Unraveling Mysteries: A Field Trip to the Enchanted Temple
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Unraveling Mysteries: A Field Trip to the Enchanted Temple
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Unraveling Mysteries: A Field Trip to the Enchanted Temple Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-12-23-34-02-vi Story Transcript: Vi: Bên cạnh dòng sông...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-12-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Bên cạnh dòng sông êm đềm, ngôi đền ẩn mình giữa rừng già bí ẩn, tạo nên một không gian đầy mơ mộng và kì diệu.
En: Beside the tranquil river, the temple lies hidden within the mysterious ancient forest, creating a dreamy and magical atmosphere.
Vi: Vào mùa thu, lá cây chuyển màu vàng cam, khiến khung cảnh thêm phần rực rỡ.
En: In the autumn, the leaves turn orange and yellow, making the scenery even more vibrant.
Vi: Buổi sáng hôm đó, nhóm học sinh trường trung học đi tham quan đền.
En: That morning, a group of high school students went on a field trip to the temple.
Vi: Đức, một cậu bé ham mê lịch sử và phiêu lưu, không thể giấu được sự hào hứng.
En: Đức, a boy passionate about history and adventure, could not contain his excitement.
Vi: Cậu có một mong muốn mãnh liệt: tìm ra thứ gì đó đặc biệt trong chuyến đi này, để chứng tỏ bản thân trước các bạn cùng lớp.
En: He had a strong desire: to find something special on this trip to prove himself to his classmates.
Vi: Linh, bạn cùng lớp của Đức, đi cạnh cậu với chiếc sổ tay vẽ lúc nào cũng sẵn sàng.
En: Linh, Đức's classmate, walked beside him with her sketchbook always at the ready.
Vi: Linh không nói nhiều, nhưng ai cũng biết cô bé rất tinh mắt và sáng tạo.
En: Linh did not talk much, but everyone knew she was very observant and creative.
Vi: Khi đến gần đền, Đức chăm chú nhìn quanh, lòng chỉ toàn mong mỏi khám phá.
En: As they approached the temple, Đức looked around intently, filled with a longing to explore.
Vi: Nhưng thầy giáo giám sát cẩn thận, không để học sinh đi xa quá.
En: But their teacher was supervising carefully, not letting the students wander too far.
Vi: Đức tìm cơ hội.
En: Đức looked for a chance.
Vi: Lúc nghỉ trưa, cậu nói nhỏ với Linh, "Mình muốn tìm hiểu kỹ hơn về đền này.
En: At lunchtime, he whispered to Linh, "I want to learn more about this temple.
Vi: Linh đi cùng mình không?
En: Will you go with me?"
Vi: " Linh gật đầu mà không một chút ngần ngại.
En: Linh nodded without hesitation.
Vi: Cô bé cũng bị cuốn hút bởi vẻ đẹp bí ẩn của ngôi đền.
En: She was also captivated by the temple's mysterious beauty.
Vi: Hai bạn lén rời nhóm, tiến sâu vào đền.
En: The two friends discreetly left the group, venturing deeper into the temple.
Vi: Những khối đá phủ rêu xanh làm lối đi thêm phần huyền bí.
En: The stones covered in green moss made the path more mysterious.
Vi: Bên trong đền, Đức và Linh phát hiện một bức chạm khắc đặc biệt, dường như là bản đồ cổ.
En: Inside the temple, Đức and Linh discovered a special carving that appeared to be an ancient map.
Vi: Đức và Linh vội vã theo dấu dẫn của bản đồ.
En: Đức and Linh hurriedly followed the map's hints.
Vi: Cuối cùng, họ đến được một hốc đá bị che phủ bởi những dây leo dày đặc.
En: Finally, they reached a rock crevice covered by dense vines.
Vi: Bên trong, một bức tượng cổ mang nét chạm trổ tinh xảo hiện ra trước mắt hai bạn.
En: Inside, an ancient statue with exquisite carvings appeared before their eyes.
Vi: Đức không thể kiềm chế nổi sự phấn khích.
En: Đức could not contain his excitement.
Vi: Nhưng khi trở về với nhóm, thầy giáo đã phát hiện hai bạn đi lạc.
En: But upon returning to the group, their teacher discovered they had gone astray.
Vi: Đức và Linh lo lắng bị mắng.
En: Đức and Linh were worried they would be scolded.
Vi: Chẳng ngờ, khi thấy bức tượng, thầy thán phục trí tò mò và sáng tạo của cả hai.
En: Surprisingly, upon seeing the statue, the teacher admired their curiosity and creativity.
Vi: Thầy giáo giải thích cho cả lớp về tầm quan trọng lịch sử của bức tượng.
En: The teacher explained to the class the historical significance of the statue.
Vi: Những người bạn quay sang ngưỡng mộ Đức.
En: Their friends turned to admire Đức.
Vi: Từ ngày đó, Đức không chỉ tự tin hơn về khả năng của bản thân mà còn học cách phối hợp và tôn trọng ý kiến của người khác.
En: From that day on, Đức not only felt more confident in his abilities but also learned how to cooperate and respect others' opinions.
Vi: Trên đường về, Đức nhìn Linh và mỉm cười, trong lòng cảm thấy cuộc phiêu lưu hôm nay thật đáng giá.
En: On the way back, Đức looked at Linh and smiled, feeling that today's adventure was truly worthwhile.
Vi: Ngôi đền bí ẩn đã không chỉ truyền cho cậu kiến thức, mà còn dạy cậu giá trị thực sự của sự hợp tác và tình bạn.
En: The mysterious temple had not only imparted knowledge but also taught him the true value of collaboration and friendship.
Vocabulary Words:
- tranquil: êm đềm
- temple: ngôi đền
- mysterious: bí ẩn
- ancient: rừng già
- vibrant: rực rỡ
- field trip: đi tham quan
- passionate: ham mê
- excitement: sự hào hứng
- desire: mong muốn
- sketchbook: sổ tay vẽ
- observant: tinh mắt
- supervising: giám sát
- wander: đi xa
- discreetly: lén
- venturing: tiến sâu
- moss: phủ rêu
- carving: chạm khắc
- crevice: hốc đá
- vines: dây leo
- exquisite: tinh xảo
- astray: đi lạc
- admired: ngưỡng mộ
- confidence: tự tin
- cooperate: phối hợp
- respect: tôn trọng
- opinions: ý kiến
- collaboration: hợp tác
- friendship: tình bạn
- imparted: truyền
- worthwhile: đáng giá
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.com |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company