Unity in the Fields: A Story of Community and Growth
Iscriviti gratuitamente
Ascolta questo episodio e molti altri. Goditi i migliori podcast su Spreaker!
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Unity in the Fields: A Story of Community and Growth
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Unity in the Fields: A Story of Community and Growth Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/unity-in-the-fields-a-story-of-community-and-growth/ Story Transcript: Vi: Vào cuối mùa...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/unity-in-the-fields-a-story-of-community-and-growth
Story Transcript:
Vi: Vào cuối mùa hè, những cánh đồng lúa ở đồng bằng sông Cửu Long đung đưa nhè nhẹ trong làn gió ấm.
En: At the end of summer, the rice fields in the Mekong Delta swayed gently in the warm breeze.
Vi: Thanh đứng giữa cánh đồng, chiếc áo sơ mi trắng đã thấm đẫm mồ hôi.
En: Thanh stood in the middle of the field, his white shirt soaked with sweat.
Vi: Cậu nghĩ đến buổi đầu tiên của năm học mới.
En: He thought about the first day of the new school year.
Vi: Trong đầu Thanh là hình ảnh lớp học với bảng đen và thầy giáo đang giảng bài.
En: In Thanh's mind was the image of the classroom with the blackboard and the teacher lecturing.
Vi: Thời điểm này, mọi người đều bận rộn thu hoạch lúa.
En: At this time, everyone was busy harvesting rice.
Vi: Cha mẹ Thanh phải làm việc từ sáng sớm đến tối mịt.
En: Thanh's parents had to work from early morning till late at night.
Vi: Thanh muốn giúp gia đình, nhưng cũng rất muốn đi học.
En: Thanh wanted to help his family but also really wanted to go to school.
Vi: Linh, cô bạn thân của Thanh, hiểu những suy nghĩ đang giằng xé trong lòng cậu.
En: Linh, Thanh’s close friend, understood the conflicting thoughts in his heart.
Vi: Linh thường nói: "Đi học quan trọng mà, Thanh.
En: Linh often said, "Going to school is important, Thanh.
Vi: Nhưng chúng ta không bỏ gia đình được.
En: But we can't abandon our family."
Vi: "Thanh cảm thấy áy náy mỗi khi nghĩ đến việc để cha mẹ làm việc một mình.
En: Thanh felt guilty when he thought about leaving his parents to work alone.
Vi: Sáng hôm đó, sau buổi học đầu tiên, Thanh quyết định đến gặp cô giáo Hà.
En: That morning, after the first school session, Thanh decided to meet with Teacher Ha.
Vi: "Cô ơi, em muốn nói chuyện," Thanh nhỏ giọng.
En: "Miss, I want to talk," Thanh said softly.
Vi: Cô Hà, với nụ cười ấm áp, khuyến khích: "Em cứ nói đi, Thanh.
En: Teacher Ha, with a warm smile, encouraged him, "Go ahead, Thanh."
Vi: "Thanh kể về khó khăn của mình.
En: Thanh shared his difficulties.
Vi: Cô Hà lắng nghe chăm chú rồi khẽ gật đầu.
En: Teacher Ha listened attentively and nodded gently.
Vi: "Em không phải lo.
En: "Don't worry.
Vi: Cuối tuần này cô và một số bạn trong lớp sẽ đến giúp gia đình em thu hoạch.
En: This weekend, I and some classmates will come help your family with the harvest."
Vi: " Thanh không khỏi cảm động.
En: Thanh couldn't help but feel moved.
Vi: Cậu không ngờ mình lại nhận được sự giúp đỡ bất ngờ như vậy.
En: He hadn't expected to receive such unexpected help.
Vi: Vào cuối tuần, cả gia đình Thanh và nhóm học trò cùng nhau lao động vui vẻ giữa cánh đồng xanh.
En: That weekend, Thanh's family and the group of students worked happily together in the green fields.
Vi: Dưới ánh nắng vàng của buổi chiều, mọi người cười nói vui vẻ, vất vả dường như cũng tan biến.
En: Under the golden afternoon sun, everyone laughed and chatted, and the hardships seemed to disappear.
Vi: Thanh thấy lòng mình nhẹ nhõm và biết ơn.
En: Thanh felt a sense of relief and gratitude.
Vi: Sau hôm đó, Thanh đã tìm được cách cân bằng giữa việc học và việc nhà.
En: After that day, Thanh found a way to balance between school and housework.
Vi: Cậu cảm thấy vui hơn, tự tin hơn và biết rằng mình không đơn độc.
En: He felt happier, more confident, and knew he was not alone.
Vi: Cộng đồng luôn sẵn lòng giúp đỡ khi cần.
En: The community was always ready to help when needed.
Vi: Cánh đồng lúa lại tiếp tục xanh tươi, như biểu tượng của sự kiên trì và hy vọng.
En: The rice fields continued to flourish, symbolizing perseverance and hope.
Vi: Và Thanh biết rằng, trong lòng mình, cậu đã học được bài học lớn lao về tình yêu thương và sự giúp đỡ từ cộng đồng.
En: And Thanh knew that in his heart, he had learned a great lesson about love and community support.
Vocabulary Words:
- swayed: đung đưa
- gently: nhè nhẹ
- breeze: làn gió
- soaked: thấm đẫm
- harvesting: thu hoạch
- conflicting: giằng xé
- guilty: ấy náy
- attentively: chăm chú
- nodded: gật đầu
- perseverance: kiên trì
- unexpected: bất ngờ
- relief: nhẹ nhõm
- gratitude: biết ơn
- balance: cân bằng
- community: cộng đồng
- flourish: xanh tươi
- symbolizing: biểu tượng
- lecture: giảng bài
- light-heartedly: vui vẻ
- abandon: bỏ
- harvest: thu hoạch
- compassion: tình yêu thương
- confident: tự tin
- mind: lòng
- confined: đơn độc
- encouraged: khuyến khích
- heartfelt: cảm động
- session: buổi
- perceived: nhận
- support: giúp đỡ
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company