Trascritto

Unexpected Bonds: Siblings' Journey Beyond the Itinerary

21 ott 2024 · 14 min. 55 sec.
Unexpected Bonds: Siblings' Journey Beyond the Itinerary
Capitoli

01 · Main Story

1 min. 45 sec.

02 · Vocabulary Words

11 min. 41 sec.

Descrizione

Fluent Fiction - Vietnamese: Unexpected Bonds: Siblings' Journey Beyond the Itinerary Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/unexpected-bonds-siblings-journey-beyond-the-itinerary/ Story Transcript: Vi: Trong ánh sáng vàng của mùa...

mostra di più
Fluent Fiction - Vietnamese: Unexpected Bonds: Siblings' Journey Beyond the Itinerary
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/unexpected-bonds-siblings-journey-beyond-the-itinerary

Story Transcript:

Vi: Trong ánh sáng vàng của mùa thu, công viên quốc gia Cát Tiên như khoác lên mình một chiếc áo rực rỡ.
En: In the golden light of autumn, Cát Tiên National Park seemed to don a radiant outfit.

Vi: Hàng cây cổ thụ cao lớn, chim chóc ríu rít tạo nên bản nhạc thiên nhiên tuyệt đẹp.
En: The towering ancient trees and the chirping birds created a beautiful symphony of nature.

Vi: Bên dưới tán lá, ba anh chị em Minh, Linh và An bắt đầu hành trình đặc biệt của mình.
En: Under the leaves, the three siblings, Minh, Linh, and An, began their special journey.

Vi: Mỗi người trong số họ có một mục tiêu riêng.
En: Each of them had their own goal.

Vi: Minh, người anh cả, là một kỹ sư máy móc.
En: Minh, the eldest brother, was a mechanical engineer.

Vi: Anh thường bận rộn với công việc và tìm kiếm cách kết nối với gia đình.
En: He was often busy with work and sought ways to connect with his family.

Vi: Linh, người chị thứ hai, vốn là giáo viên, khao khát tìm về thiên nhiên sau bao ngày bận rộn ở thành phố.
En: Linh, the second sister, was a teacher who longed to return to nature after hectic days in the city.

Vi: An, cô em út, đam mê nhiếp ảnh và luôn tìm kiếm những góc ảnh hoàn hảo.
En: An, the youngest sister, was passionate about photography and always searched for the perfect shots.

Vi: Dù đến đây để đoàn tụ gia đình nhân dịp Tết Trung Thu, nhưng mỗi người lại có một ưu tiên khác nhau.
En: Although they came to reunite with the family for the Tết Trung Thu holiday, each had different priorities.

Vi: Minh lên kế hoạch tỉ mỉ cho chuyến đi, trong khi Linh mong muốn dành nhiều thời gian bên nhau, kể chuyện trò.
En: Minh meticulously planned the trip, while Linh wanted to spend more time together, sharing stories.

Vi: Còn An thì không rời chiếc máy ảnh, luôn săn lùng khoảnh khắc đẹp.
En: As for An, she wouldn’t leave her camera, always on the hunt for beautiful moments.

Vi: Khi cả ba tiến dần sâu vào rừng, sự chênh lệch về mong muốn khiến cả nhóm gặp chút căng thẳng.
En: As the three ventured deeper into the forest, their differing desires caused some tension in the group.

Vi: Minh cảm thấy mệt mỏi khi cố gắng giữ cho kế hoạch diễn ra suôn sẻ.
En: Minh felt exhausted trying to keep the plans on track.

Vi: Thế nhưng, ngắm nhìn vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên, Minh chợt nhận ra điều quan trọng.
En: However, as he admired the pristine beauty of nature, Minh suddenly realized what was truly important.

Vi: Anh dừng lại, nhìn Linh và An với ý định từ bỏ kế hoạch đã đề ra.
En: He stopped, looked at Linh and An, intending to abandon the planned itinerary.

Vi: "Hãy cùng khám phá bất cứ nơi nào các em muốn," Minh nói.
En: "Let's explore wherever you both want," Minh said.

Vi: Linh mừng rỡ nắm tay anh, An cười rạng rỡ và tiếp tục chụp hình.
En: Linh happily held his hand, and An beamed, continuing to take pictures.

Vi: Không theo lộ trình, ba anh em dạo bước.
En: Without following a path, the siblings strolled around.

Vi: Họ cười đùa và trò chuyện, khám phá những điều thú vị mà mình có thể bỏ qua nếu quá khắt khe theo kế hoạch.
En: They laughed, talked, and discovered interesting things they might have missed had they stuck rigidly to the plan.

Vi: Đến chiều tối, họ vô tình gặp một thác nước ẩn mình trong rừng sâu.
En: By late afternoon, they accidentally came across a hidden waterfall deep in the forest.

Vi: Thác nước rì rào, phản chiếu ánh trăng đang lên cao, tròn và sáng.
En: The waterfall cascaded, reflecting the rising, bright full moon.

Vi: Cảnh tượng huyền diệu ấy khiến cả ba ngỡ ngàng.
En: This magical scene left them in awe.

Vi: Cùng ngồi bên thác nước, họ chia sẻ những ký ức tuổi thơ, những câu chuyện cười, và mỗi người đều cảm thấy lòng mình nhẹ nhõm, tràn đầy niềm vui.
En: Sitting beside the waterfall, they shared childhood memories and funny stories, each feeling light-hearted and filled with joy.

Vi: Ánh trăng chiếu sáng khiến cho đêm Tết Trung Thu trở nên đặc biệt hơn.
En: The moonlight made the Tết Trung Thu night even more special.

Vi: Minh nhận ra rằng gia đình quan trọng hơn công việc.
En: Minh realized that family was more important than work.

Vi: Anh cảm thấy may mắn khi có thể cùng các em trải qua khoảnh khắc này.
En: He felt fortunate to be able to share this moment with his siblings.

Vi: Kết thúc chuyến đi, cả ba anh chị em cảm thấy gắn kết hơn bao giờ hết.
En: At the end of the trip, the three siblings felt more connected than ever.

Vi: Họ quyết định rằng, mỗi năm, Tết Trung Thu sẽ là dịp tụ họp, khám phá một nơi mới cùng nhau, không cần kế hoạch, chỉ cần niềm vui và sự đồng hành.
En: They decided that every year, Tết Trung Thu would be a time for gathering, exploring new places together, without needing a plan, just joy and companionship.

Vi: Minh, bây giờ, đã học cách buông lỏng, để những giây phút tuyệt vời bên gia đình dẫn dắt.
En: Now, Minh had learned to let go and let wonderful moments with the family lead the way.

Vi: Công viên Cát Tiên, nơi chứng kiến sự đoàn tụ và tình thân, sẽ mãi là ký ức đẹp của anh em họ, bắt đầu từ một đêm Trung Thu dưới ánh trăng dịu dàng.
En: Cát Tiên National Park, where reunion and kinship were witnessed, will forever be a beautiful memory for them, beginning from a Tết Trung Thu night under the gentle moonlight.


Vocabulary Words:
  • autumn: mùa thu
  • towering: cao lớn
  • radiant: rực rỡ
  • symphony: bản nhạc
  • chirping: ríu rít
  • siblings: anh chị em
  • mechanical: máy móc
  • engineer: kỹ sư
  • hectic: bận rộn
  • passionate: đam mê
  • photography: nhiếp ảnh
  • meticulously: tỉ mỉ
  • desires: mong muốn
  • tension: căng thẳng
  • exhausted: mệt mỏi
  • pristine: hoang sơ
  • itinerary: kế hoạch
  • strolled: dạo bước
  • laughter: cười đùa
  • cascade: rì rào
  • reflecting: phản chiếu
  • full moon: trăng tròn
  • awe: ngỡ ngàng
  • memories: ký ức
  • fortunate: may mắn
  • companionship: sự đồng hành
  • reunion: đoàn tụ
  • kinship: tình thân
  • gentle: dịu dàng
  • moonlight: ánh trăng
mostra meno
Informazioni
Autore FluentFiction.org
Organizzazione Kameron Kilchrist
Sito www.fluentfiction.org
Tag

Sembra che non tu non abbia alcun episodio attivo

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Corrente

Copertina del podcast

Sembra che non ci sia nessun episodio nella tua coda

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Successivo

Copertina dell'episodio Copertina dell'episodio

Che silenzio che c’è...

È tempo di scoprire nuovi episodi!

Scopri
La tua Libreria
Cerca