Trascritto

Unbreakable Unity: The Summer Teamwork Seized Victory

28 lug 2024 · 15 min. 40 sec.
Unbreakable Unity: The Summer Teamwork Seized Victory
Capitoli

01 · Main Story

1 min. 42 sec.

02 · Vocabulary Words

12 min. 7 sec.

Descrizione

Fluent Fiction - Vietnamese: Unbreakable Unity: The Summer Teamwork Seized Victory Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/unbreakable-unity-the-summer-teamwork-seized-victory/ Story Transcript: Vi: Vào một ngày hè rực rỡ,...

mostra di più
Fluent Fiction - Vietnamese: Unbreakable Unity: The Summer Teamwork Seized Victory
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/unbreakable-unity-the-summer-teamwork-seized-victory

Story Transcript:

Vi: Vào một ngày hè rực rỡ, khuôn viên Đại học Quốc gia Việt Nam chật kín sinh viên.
En: On a radiant summer day, the campus of Vietnam National University was crowded with students.

Vi: Ở đây, các lớp học hiện đại và phòng thí nghiệm tân tiến đang chuẩn bị cho hội chợ khoa học lớn nhất năm.
En: Here, modern classrooms and advanced laboratories were preparing for the biggest science fair of the year.

Vi: Ba người bạn – Liên, Minh và Thảo – đang ngồi dưới gốc cây phượng, bàn về dự án của họ.
En: Three friends – Liên, Minh, and Thảo – were sitting under a phoenix tree, discussing their project.

Vi: Liên có một ước mơ lớn.
En: Liên had a big dream.

Vi: Cô ấy muốn đội của họ giành giải nhất tại hội chợ khoa học quốc gia.
En: She wanted their team to win first place at the national science fair.

Vi: Là người tỉ mỉ và kiên định, Liên luôn có một kế hoạch chi tiết cho mọi thứ.
En: Being meticulous and determined, Liên always had a detailed plan for everything.

Vi: Cô vẽ ra lộ trình làm việc và động viên cả đội.
En: She mapped out the work schedule and motivated the whole team.

Vi: Minh thì sáng tạo nhưng dễ bị phân tâm.
En: Minh was creative but easily distracted.

Vi: Anh thích mày mò sáng tạo, nhưng lại không kiên nhẫn.
En: He loved tinkering and creating, but lacked patience.

Vi: Khi có giờ học thêm, Minh thường phải chọn giữa việc đi học và làm dự án.
En: When it was time for extra classes, Minh often had to choose between attending classes and working on the project.

Vi: Thảo thì là người bạn đồng hành tuyệt vời.
En: Thảo was the perfect companion.

Vi: Cô luôn hỗ trợ, thực tế và biết cách điều phối công việc.
En: She was always supportive, practical, and knew how to coordinate tasks.

Vi: Một buổi chiều, Thảo đến phòng làm việc với một vấn đề.
En: One afternoon, Thảo came to the workspace with a problem.

Vi: “Chúng ta phải thay đổi lịch họp. Minh cần tham gia một lớp học thêm.”
En: “We have to change our meeting schedule. Minh needs to attend an extra class.”

Vi: Liên thở dài.
En: Liên sighed.

Vi: “Chúng ta không còn nhiều thời gian. Mình sẽ làm thêm để bù lại.”
En: “We don't have much time left. I'll work extra to make up for it.”

Vi: Thời gian trôi qua, ba người tiếp tục làm việc.
En: As time went by, the three continued to work.

Vi: Dự án của họ là một mô hình năng lượng mặt trời.
En: Their project was a solar energy model.

Vi: Mọi người đều cảm thấy dự án sắp hoàn thành.
En: Everyone felt the project was nearing completion.

Vi: Nhưng, đột ngột, vào ngày thuyết trình cuối cùng, họ phát hiện ra lỗi lớn trong mô hình.
En: But suddenly, on the final presentation day, they discovered a major flaw in the model.

Vi: Minh hoảng hốt.
En: Minh panicked.

Vi: “Chúng ta sẽ không kịp sửa!”
En: “We won't have time to fix it!”

Vi: Liên cũng lo lắng.
En: Liên was also worried.

Vi: “Chúng ta phải cố gắng hết sức.”
En: “We have to try our best.”

Vi: Thảo giơ tay lên gọi mọi người.
En: Thảo raised her hand to call everyone.

Vi: “Chúng ta hãy bình tĩnh. Cùng nhau xử lý từng bước một.”
En: “Let's stay calm. We'll tackle it step by step together.”

Vi: Bằng sự hỗ trợ của Thảo và sự kiên trì của Liên, cả ba người làm việc không ngừng nghỉ.
En: With Thảo's support and Liên's persistence, the three worked tirelessly.

Vi: Minh cũng tập trung hơn, không để bị phân tâm.
En: Minh also focused more, not allowing himself to be distracted.

Vi: Cuối cùng, họ đã sửa lỗi kịp thời và chuẩn bị bài thuyết trình.
En: Finally, they fixed the error in time and prepared their presentation.

Vi: Lúc đó, cả ba đã hiểu rằng sự đoàn kết và hợp tác là chìa khóa thành công.
En: At that moment, all three realized that unity and cooperation were the keys to success.

Vi: Khi đội của họ đứng trước ban giám khảo, họ không biết rằng họ đã khiến mọi người ấn tượng.
En: When their team stood before the judges, they had no idea they had impressed everyone.

Vi: Cuối buổi, ban giám khảo công bố.
En: At the end, the judges announced.

Vi: Đội của Liên, Minh và Thảo đã giành giải nhất.
En: Liên, Minh, and Thảo's team had won first place.

Vi: Liên mỉm cười, nhìn Minh và Thảo.
En: Liên smiled, looking at Minh and Thảo.

Vi: “Chúng ta đã làm được.”
En: “We did it.”

Vi: Minh cảm thấy tự hào về sự chăm chỉ và kỷ luật mới học được.
En: Minh felt proud of the hard work and discipline he had learned.

Vi: Thảo thì cảm thấy tự tin vào khả năng lãnh đạo của mình nhiều hơn.
En: Thảo felt more confident in her leadership abilities.

Vi: Và từ mùa hè đó, ba người bạn không chỉ có một chiếc cúp để kỷ niệm, mà còn có những bài học quý giá về giá trị của làm việc nhóm và sự kiên trì.
En: And from that summer, the three friends not only had a trophy to commemorate, but also invaluable lessons on the importance of teamwork and perseverance.

Vi: Cuộc sống tiếp tục, nhưng mùa hè năm ấy luôn là nguồn cảm hứng cho Liên, Minh và Thảo mỗi khi họ đối mặt với khó khăn.
En: Life went on, but that summer always remained an inspiration for Liên, Minh, and Thảo whenever they faced challenges.


Vocabulary Words:
  • radiant: rực rỡ
  • modern: hiện đại
  • advanced: tân tiến
  • meticulous: tỉ mỉ
  • determined: kiên định
  • schedule: lộ trình
  • motivated: động viên
  • creative: sáng tạo
  • distracted: phân tâm
  • tinkering: mày mò
  • patience: kiên nhẫn
  • companion: đồng hành
  • supportive: hỗ trợ
  • practical: thực tế
  • coordinated: điều phối
  • workspace: phòng làm việc
  • attend: tham gia
  • sighed: thở dài
  • completion: hoàn thành
  • panicked: hoảng hốt
  • tackle: xử lý
  • tirelessly: không ngừng nghỉ
  • flaw: lỗi
  • presentation: thuyết trình
  • impressed: ấn tượng
  • announce: công bố
  • perseverance: kiên trì
  • inspiration: nguồn cảm hứng
  • invaluable: quý giá
  • unity: đoàn kết
mostra meno
Informazioni
Autore FluentFiction.org
Organizzazione Kameron Kilchrist
Sito www.fluentfiction.org
Tag

Sembra che non tu non abbia alcun episodio attivo

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Corrente

Copertina del podcast

Sembra che non ci sia nessun episodio nella tua coda

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Successivo

Copertina dell'episodio Copertina dell'episodio

Che silenzio che c’è...

È tempo di scoprire nuovi episodi!

Scopri
La tua Libreria
Cerca