Treasure Hunting in Saigon: A Day at Ben Thanh Market
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Treasure Hunting in Saigon: A Day at Ben Thanh Market Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/treasure-hunting-in-saigon-a-day-at-ben-thanh-market/ Story Transcript: Vi: Anh và Trang...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/treasure-hunting-in-saigon-a-day-at-ben-thanh-market
Story Transcript:
Vi: Anh và Trang là hai người bạn thân ở Sài Gòn.
En: Anh and Trang are two close friends in Saigon.
Vi: Một buổi sáng đẹp trời, cả hai quyết định đi chợ Bến Thành để mua sắm quà lưu niệm.
En: On a beautiful morning, they decided to go to Ben Thanh Market to shop for souvenirs.
Vi: Chợ Bến Thành rất lớn và náo nhiệt.
En: Ben Thanh Market is very large and bustling.
Vi: Có rất nhiều gian hàng, từ đồ ăn, quần áo cho đến đồ thủ công.
En: There are many stalls, ranging from food and clothes to handicrafts.
Vi: Anh và Trang đi dạo từ gian hàng này đến gian hàng khác.
En: Anh and Trang strolled from one stall to another.
Vi: Họ cười đùa vui vẻ, ngắm nhìn những món đồ đẹp mắt.
En: They laughed happily, admiring the beautiful items.
Vi: Trang dừng lại ở một gian hàng bán nón lá.
En: Trang stopped at a stall selling conical hats.
Vi: Cô thấy một chiếc nón rất đẹp và quyết định mua cho mẹ.
En: She saw a very beautiful hat and decided to buy it for her mother.
Vi: Anh thì thích đồ thủ công.
En: Anh liked handicrafts.
Vi: Anh đi tới một gian hàng có nhiều túi xách, ví và đồ trang sức làm bằng tay.
En: He went to a stall with many handmade bags, wallets, and jewelry.
Vi: Anh chọn một chiếc túi xách da bò cho em gái.
En: He chose a cowhide handbag for his sister.
Vi: Khi đi ngang qua gian hàng bán tranh ảnh, Trang thấy một bức tranh sơn mài rất đẹp.
En: Passing by a stall selling paintings, Trang saw a very beautiful lacquer painting.
Vi: Bức tranh vẽ cảnh đồng quê Việt Nam với lũy tre và cánh đồng lúa chín vàng.
En: The painting depicted a rural Vietnamese scene with bamboo groves and golden rice fields.
Vi: Trang nghĩ đây sẽ là món quà tuyệt vời cho chị gái.
En: Trang thought this would be a wonderful gift for her older sister.
Vi: Anh thấy một chiếc đèn lồng lụa rất đẹp.
En: Anh saw a very beautiful silk lantern.
Vi: Nó có màu đỏ rực rỡ và họa tiết truyền thống.
En: It had a bright red color and traditional patterns.
Vi: Anh quyết định mua chiếc đèn lồng này cho bạn gái.
En: He decided to buy this lantern for his girlfriend.
Vi: Cả hai sau đó đi tới một quán ăn nhỏ trong chợ để nghỉ ngơi.
En: Then, they went to a small food stall in the market to rest.
Vi: Họ gọi hai ly nước mía và một đĩa gỏi cuốn.
En: They ordered two sugarcane juice drinks and a plate of spring rolls.
Vi: Anh và Trang vừa ăn vừa kể chuyện cười.
En: Anh and Trang ate while telling funny stories.
Vi: Họ thật sự tận hưởng khoảng thời gian này.
En: They really enjoyed this time.
Vi: Sau khi nghỉ ngơi, Anh và Trang tiếp tục mua sắm.
En: After resting, Anh and Trang continued shopping.
Vi: Họ thấy một cửa hàng bán kẹo và mứt truyền thống.
En: They saw a store selling traditional candies and jams.
Vi: Trang quyết định mua một ít bánh trung thu và kẹo dừa.
En: Trang decided to buy some mooncakes and coconut candy.
Vi: Anh mua mứt gừng và kẹo mè xửng.
En: Anh bought ginger jam and sesame candy.
Vi: Khi mặt trời lặn, Anh và Trang kết thúc chuyến đi của mình.
En: As the sun set, Anh and Trang ended their trip.
Vi: Cả hai đã mua được rất nhiều quà đẹp và ý nghĩa.
En: They had bought many beautiful and meaningful gifts.
Vi: Họ cười tươi và nói rằng sẽ quay lại chợ Bến Thành lần nữa.
En: They smiled brightly and said they would return to Ben Thanh Market again.
Vi: Thế là, Anh và Trang tay trong tay rời chợ, mang theo niềm vui và những món quà lưu niệm đầy tình cảm.
En: Thus, Anh and Trang, hand in hand, left the market, carrying joy and heartfelt souvenirs.
Vi: Chợ Bến Thành không chỉ là nơi mua sắm, mà còn là nơi chứa đựng bao kỷ niệm đẹp của họ.
En: Ben Thanh Market was not only a place to shop but also a place filled with beautiful memories for them.
Vocabulary Words:
- souvenir: quà lưu niệm
- large: lớn
- bustling: náo nhiệt
- stall: gian hàng
- conical hat: nón lá
- cowhide: da bò
- handmade: làm bằng tay
- lantern: đèn lồng
- silk: lụa
- traditional: truyền thống
- sugarcane juice: nước mía
- spring rolls: gỏi cuốn
- candies: kẹo
- jam: mứt
- mooncakes: bánh trung thu
- coconut: dừa
- ginger: gừng
- sesame: mè
- painting: tranh ảnh
- lacquer: sơn mài
- bamboo: lũy tre
- rice fields: cánh đồng lúa
- scene: cảnh
- wallets: ví
- admire: ngắm nhìn
- purchase: mua
- food stall: quán ăn nhỏ
- rest: nghỉ ngơi
- enjoy: tận hưởng
- beautiful: đẹp
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company