The Wedding Dress Mix-up: A Heartwarming Tale of Friendship and Tradition
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
The Wedding Dress Mix-up: A Heartwarming Tale of Friendship and Tradition
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: The Wedding Dress Mix-up: A Heartwarming Tale of Friendship and Tradition Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/the-wedding-dress-mix-up-a-heartwarming-tale-of-friendship-and-tradition/ Story Transcript: Vi: Đắm chìm...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/the-wedding-dress-mix-up-a-heartwarming-tale-of-friendship-and-tradition
Story Transcript:
Vi: Đắm chìm trong không khí nhộn nhịp của cuộc sống Hà Nội, Mai, Anh và Linh là ba người bạn thân nhất.
En: Immersed in the bustling atmosphere of Hanoi's life, Mai, Anh, and Linh are the closest three friends.
Vi: Họ quen biết nhau từ thời đi học phổ thông và luôn giữ liên lạc dù sau này mỗi người một ngả.
En: They have known each other since high school and have always stayed in touch despite each going their own ways later on.
Vi: Một ngày đầu đông, họ nhận được lời mời dự đám cưới của một cô bạn học với họ tại trường Quốc Học, ngôi trường cổ kính nằm giữa trái tim thủ đô.
En: One early winter day, they received an invitation to attend the wedding of a schoolmate at the Quoc Hoc school, an ancient institution nestled in the heart of the capital.
Vi: Đám cưới được tổ chức ở nhà hát lớn Hà Nội, một công trình kiến trúc hoàng tráng, lịch sử và cổ kính.
En: The wedding took place at the grand Hanoi Opera House, an imposing, historic, and ancient architectural marvel.
Vi: Bất chợt, mọi người bắt đầu rôm rả, không phải vì cô dâu chú rể đã xuất hiện mà bởi trang phục của họ.
En: Suddenly, people began to murmur, not because the bride and groom had arrived, but because of their attire.
Vi: Họ không mặc áo dài truyền thống của Việt Nam như mọi người vẫn thường thấy, thay vào đó là bộ áo tương tự nhưng lại bị nhầm lẫn giữa trang phục nam và nữ.
En: They weren't wearing the traditional Vietnamese áo dài as expected, instead, they wore similar outfits, but there was confusion between the men's and women's clothing.
Vi: Cãi vã nức nở, cô dâu và chú rể bỗng chốc trở thành tâm điểm của sự chú ý.
En: Amidst the confusion and raised voices, the bride and groom suddenly became the center of attention.
Vi: Cô dâu trong tà áo dài màu xanh ngọc bích, thêu vạt silk xanh dương mà không hề biết, đó lại là bộ áo dài của phái nam theo quy định.
En: The bride, in her emerald green áo dài, embroidered with azure silk, unaware that it was a male outfit.
Vi: Ngược lại, chú rể, ngượng ngùng trong bộ áo dài màu trắng tinh khôi, với hoa văn hoa sen thêu tỉ mỉ và cầu kỳ, đặc trưng cho người phụ nữ Việt Nam.
En: Conversely, the groom, bashful in his pristine white áo dài, intricately embroidered with lotus patterns, characteristic of Vietnamese women's attire.
Vi: Nhầm lẫn giữa hai trang phục đã tạo nên một không khí cười đùa, hò hét, chớp mắt chốc lát đã lấp đầy không gian tươi vui.
En: The mix-up of the two outfits created an atmosphere of laughter, shouts, and fleeting winks that filled the joyful space.
Vi: Người ta nói, đám cưới là dấu mốc trọng đại trong cuộc đời mỗi người, là ngày đánh dấu sự khởi đầu cho gia đình mới.
En: It is said that a wedding is a significant milestone in everyone's life, marking the beginning of a new family.
Vi: Và với ngày vui lộn xộn này, sau những tiếng cười giòn tan, cô dâu, chú rể và tất cả khách mời đều rút ra được một bài học: dù thời gian và truyền thống thay đổi, tình yêu và sự chấp nhận sẽ luôn là điều quan trọng nhất.
En: And from this eventful day, after peals of laughter, the bride, groom, and all the guests learned a lesson: despite changing times and traditions, love and acceptance will always be the most important.
Vi: Trên đường về nhà, Mai, Anh và Linh cùng nhau cười vui về sự cố hài hước, đồng thời cảm thấy biết ơn vì có nhau, vì những kỷ niệm vui vẻ.
En: On their way home, Mai, Anh, and Linh laughed together about the comical mishap, feeling grateful for each other and the joyful memories they shared.
Vi: Mỗi người một ngả, nhưng họ vẫn luôn cùng nhau chia sẻ, tận hưởng những khoảnh khắc đáng nhớ như thế này.
En: Each going their own way, but still always together to share and relish memorable moments like this.
Vocabulary Words:
- Immersed: Đắm chìm
- Bustling: Nhộn nhịp
- Friends: Bạn bè
- High school: Trường trung học
- Invitation: Lời mời
- Wedding: Đám cưới
- Ancient: Cổ kính
- Institution: Ngôi trường
- Architectural marvel: Kiến trúc hoàng tráng
- Attire: Trang phục
- Confusion: Sự nhầm lẫn
- Laughter: Tiếng cười
- Lesson: Bài học
- Traditions: Truyền thống
- Love: Tình yêu
- Acceptance: Sự chấp nhận
- Grateful: Biết ơn
- Memories: Kỷ niệm
- Comical mishap: Sự cố hài hước
- Significant: Trọng đại
- Milestone: Dấu mốc
- Family: Gia đình
- Wedding guests: Khách mời đám cưới
- Funny: Vui nhộn
- Together: Cùng nhau
- Share: Chia sẻ
- Relish: Tận hưởng
- Memorable: Đáng nhớ
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Commenti