The Vanishing Masterpiece: A Tale of Art and Intrigue
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
The Vanishing Masterpiece: A Tale of Art and Intrigue
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: The Vanishing Masterpiece: A Tale of Art and Intrigue Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/the-vanishing-masterpiece-a-tale-of-art-and-intrigue/ Story Transcript: Vi: Vào một ngày hè...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/the-vanishing-masterpiece-a-tale-of-art-and-intrigue
Story Transcript:
Vi: Vào một ngày hè oi ả, Bảo tàng Nghệ thuật Hà Nội rực rỡ dưới ánh nắng vàng óng.
En: On a scorching summer day, the Hanoi Museum of Art gleamed brilliantly under the golden sunlight.
Vi: Bảo tàng này là niềm tự hào của thành phố, với kiến trúc tuyệt đẹp kết hợp giữa phong cách Pháp cổ điển và truyền thống Việt Nam.
En: This museum is the city's pride, featuring exquisite architecture that blends classical French and traditional Vietnamese styles.
Vi: Những bức tượng tinh xảo và các bức tranh vô giá được trưng bày ở khắp nơi, khiến người ta phải ngẩn ngơ.
En: Intricate statues and priceless paintings were displayed everywhere, leaving visitors in awe.
Vi: Liên, một người quản lý bảo tàng chăm chỉ, đang chuẩn bị cho cuộc triển lãm đặc biệt.
En: Lien, a diligent museum manager, was preparing for a special exhibition.
Vi: Đây là lần đầu tiên bảo tàng được mượn tác phẩm của họa sĩ nổi tiếng từ Pháp.
En: It was the first time the museum had borrowed a piece from a renowned French painter.
Vi: Bức tranh vô giá này được đặt ở vị trí danh dự, trung tâm của phòng triển lãm.
En: This priceless painting was placed in a place of honor, at the center of the exhibition hall.
Vi: Minh, một sinh viên nghệ thuật đam mê, háo hức đến bảo tàng từ sớm.
En: Minh, a passionate art student, eagerly arrived at the museum early.
Vi: Minh rất ngưỡng mộ nghệ thuật và luôn mong muốn hiểu rõ hơn về từng tác phẩm.
En: Minh greatly admired art and always sought to understand each piece better.
Vi: Khi Minh đến, anh thấy Khoa - một khách tham quan hấp dẫn nhưng đầy bí ẩn - đang đứng ngắm bức tranh vô giá.
En: When Minh arrived, he saw Khoa – an intriguing yet mysterious visitor – gazing at the priceless painting.
Vi: Khoa thường xuyên đến bảo tàng, nhưng chẳng ai biết gì về anh.
En: Khoa often visited the museum, but no one knew anything about him.
Vi: Buổi triển lãm bắt đầu suôn sẻ.
En: The exhibition started smoothly.
Vi: Nhưng đến giữa buổi, bức tranh vô giá đột ngột biến mất.
En: However, midway through, the priceless painting suddenly disappeared.
Vi: Liên rất lo lắng.
En: Lien was very worried.
Vi: Cô phải tìm lại bức tranh bằng mọi giá để bảo vệ danh tiếng của bảo tàng.
En: She had to find the painting at all costs to protect the museum's reputation.
Vi: Liên bắt đầu nghi ngờ Khoa.
En: Lien began to suspect Khoa.
Vi: Cách anh ta di chuyển trong bảo tàng, ánh mắt bí ẩn... tất cả khiến cô không thể yên tâm.
En: The way he moved through the museum, his mysterious eyes... all of it made her uneasy.
Vi: Tuy nhiên, Minh không tin Khoa là kẻ trộm.
En: However, Minh didn't believe Khoa was the thief.
Vi: Minh ngưỡng mộ và quý mến Khoa, nên đã vô tình cản trở quá trình điều tra của Liên.
En: Minh admired and liked Khoa, thus inadvertently hindering Lien's investigation.
Vi: Liên đứng giữa hai lựa chọn: đối đầu với Khoa trực tiếp hoặc tìm nhiều chứng cứ hơn.
En: Lien stood at a crossroads: confront Khoa directly or gather more evidence.
Vi: Minh cũng phải quyết định giữa lòng trung thành với bạn bè hay theo đuổi sự thật.
En: Minh also had to choose between loyalty to a friend or pursuing the truth.
Vi: Liên quyết định tìm thêm chứng cứ trước khi kết luận.
En: Lien decided to gather more evidence before concluding.
Vi: Cô và Minh bắt đầu lục soát kỹ càng từng ngõ ngách của bảo tàng.
En: She and Minh began thoroughly searching every corner of the museum.
Vi: Một ngày nọ, khi đang kiểm tra tầng hầm, Liên và Minh phát hiện một lối đi bí mật.
En: One day, while inspecting the basement, Lien and Minh discovered a secret passage.
Vi: Hai người tiến vào, và trước mặt họ là bức tranh vô giá.
En: They ventured inside, and before them was the priceless painting.
Vi: Khoa đang đứng đó, mặt buồn bã.
En: Khoa was standing there, looking sorrowful.
Vi: Hóa ra Khoa không phải kẻ trộm thực sự.
En: It turned out Khoa was not the real thief.
Vi: Anh bị ép buộc bởi một nhóm người xấu bên ngoài.
En: He was coerced by a group of bad people outside.
Vi: Liên thấy sự hối hận trong mắt Khoa.
En: Lien saw the remorse in Khoa's eyes.
Vi: Thay vì vội vã buộc tội, cô quyết định giúp đỡ Khoa.
En: Instead of rushing to accuse him, she decided to help him.
Vi: Bức tranh được trở lại vị trí cũ, bảo tàng giữ được danh tiếng.
En: The painting was returned to its original place, and the museum's reputation was preserved.
Vi: Khoa được cơ hội làm lại cuộc đời.
En: Khoa got a chance to start anew.
Vi: Liên học được cách tin vào trực giác và sự mạnh mẽ của lòng thấu hiểu.
En: Lien learned to trust her intuition and the power of understanding.
Vi: Minh cũng học được rằng, sự thật luôn quan trọng hơn niềm tin mù quáng.
En: Minh also learned that the truth is always more important than blind loyalty.
Vi: Mọi thứ trở lại bình yên dưới ánh mặt trời mùa hè rực rỡ.
En: Everything returned to peace under the radiant summer sun.
Vi: Bảo tàng Nghệ thuật Hà Nội tiếp tục chào đón du khách từ khắp nơi, với những bức tranh vô giá và câu chuyện đầy nhân văn.
En: The Hanoi Museum of Art continued to welcome visitors from all over, with its priceless paintings and stories full of humanity.
Vocabulary Words:
- scorching: oi ả
- gleam: rực rỡ
- exquisite: tuyệt đẹp
- intricate: tinh xảo
- priceless: vô giá
- diligent: chăm chỉ
- renowned: nổi tiếng
- honor: danh dự
- passionate: đam mê
- intriguing: hấp dẫn
- mysterious: bí ẩn
- reputation: danh tiếng
- suspect: nghi ngờ
- uneasy: không thể yên tâm
- hindering: cản trở
- crossroads: hai lựa chọn
- confront: đối đầu
- evidence: chứng cứ
- concluding: kết luận
- inspect: kiểm tra
- discover: phát hiện
- venture: tiến vào
- remorse: hối hận
- accuse: buộc tội
- preserved: giữ
- intuition: trực giác
- understanding: thấu hiểu
- pursue: theo đuổi
- loyalty: lòng trung thành
- peace: bình yên
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company