The Race Against Time: An and Linh's High-Tech Journey
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
The Race Against Time: An and Linh's High-Tech Journey
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: The Race Against Time: An and Linh's High-Tech Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-15-23-34-02-vi Story Transcript: Vi: Thành phố High-Tech rực...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-15-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Thành phố High-Tech rực rỡ ánh đèn, huyền ảo giữa màn đêm.
En: The city of High-Tech glowed brightly with lights, enchanting in the night.
Vi: An và Linh đứng ở ga metro phía bắc, nơi dòng người như nêm kín.
En: An and Linh stood at the north metro station, where the crowd was packed.
Vi: Metro hiện đại chạy bằng năng lượng xanh nhưng hôm nay lại trục trặc.
En: The modern metro, powered by green energy, was experiencing a malfunction today.
Vi: Bảng điện tử nhấp nháy thông báo "chậm trễ.
En: The electronic board blinked with a notification "delay."
Vi: "An, kỹ sư phần mềm trẻ, lo lắng.
En: An, a young software engineer, was anxious.
Vi: "Làm sao bây giờ Linh?
En: "What should we do now, Linh?
Vi: Hội thảo công nghệ sắp bắt đầu.
En: The tech seminar is about to start."
Vi: " Anh cầm trên tay dự án sáng tạo mà anh ấp ủ bấy lâu, quyết tâm phải trình diễn tối nay.
En: In his hands, he held the innovative project he had been nurturing for a long time, determined to showcase it tonight.
Vi: Nó là cơ hội lớn cho An và cả nhóm phát triển sản phẩm.
En: It was a significant opportunity for An and the entire product development team.
Vi: Linh, người quản lý dự án, kiên nhẫn.
En: Linh, the project manager, remained patient.
Vi: "Đừng lo An, còn cách khác.
En: "Don't worry, An, there's another way.
Vi: Chúng ta gọi xe công nghệ qua ứng dụng.
En: Let's call a ride through the app."
Vi: " Cô nhanh chóng bấm điện thoại, cổ vũ An giữ bình tĩnh.
En: She quickly tapped on her phone, encouraging An to stay calm.
Vi: Đêm mùa thu se lạnh, không khí thành phố nhộn nhịp.
En: The autumn night was brisk, and the atmosphere in the city bustling.
Vi: Xe công nghệ Linh đặt đến, hai người nhanh chóng lên xe, hướng về trung tâm hội nghị.
En: The ride Linh booked arrived, and the two quickly got in, heading towards the conference center.
Vi: Thành phố uyển chuyển với những dải sáng từ cao ốc, tạo nên một bức tranh sống động.
En: The city was graceful with streaks of light from the skyscrapers, creating a vibrant picture.
Vi: Đến giữa đường, xe tắc đường.
En: Midway, the car got stuck in traffic.
Vi: An nhìn đồng hồ liên tục, cảm giác bất an.
En: An frequently checked his watch, feeling uneasy.
Vi: "Có lẽ chúng ta nên đi bộ từ đây," An đề xuất.
En: "Perhaps we should walk from here," An suggested.
Vi: Linh đồng ý, cả hai xuống xe, hòa mình vào dòng người vội vã.
En: Linh agreed, and they both got out, blending into the hurried crowd.
Vi: Họ chạy giữa các tòa nhà cao tầng, men theo lối tắt bên sông Sài Gòn.
En: They ran between high-rise buildings, taking a shortcut along the Saigon River.
Vi: Mặc dù đôi chút mệt mỏi, nhưng sự quyết tâm và ý chí không ngừng thúc đẩy An và Linh bước nhanh hơn, với mỗi bước chân là một nhịp đập mạnh mẽ của niềm tin.
En: Despite being somewhat tired, the determination and willpower continuously urged An and Linh to move faster, with each step being a powerful heartbeat of faith.
Vi: Cuối cùng, họ đến trung tâm hội nghị.
En: Finally, they reached the conference center.
Vi: An thở nhẹ nhõm, cảm thấy sự ủng hộ từ Linh là nguồn động viên lớn.
En: An breathed a sigh of relief, feeling that Linh's support was a great encouragement.
Vi: Anh đứng trước khán giả, bắt đầu trình bày dự án của mình, giọng nói tự tin và rõ ràng.
En: He stood before the audience, beginning to present his project, his voice confident and clear.
Vi: Màn hình rộng chiếu những hình ảnh đầy cảm hứng của dự án.
En: The wide screen displayed inspiring images of the project.
Vi: Khán phòng im phăng phắc, mọi ánh mắt đều đổ dồn vào An.
En: The room was silent, all eyes focused on An.
Vi: Sau khi kết thúc bài thuyết trình, tràng pháo tay vang lên, cùng với những nhà đầu tư tỏ rõ sự quan tâm.
En: When the presentation ended, applause erupted, along with investors showing clear interest.
Vi: Ngày hôm đó, An không chỉ đạt được thành công trong công việc mà còn hiểu rõ hơn về sự linh hoạt và sức mạnh của đồng đội.
En: That day, An not only achieved success in his work but also gained a deeper understanding of the flexibility and strength of teamwork.
Vi: Linh đã giúp anh nhận ra rằng, đôi khi thử thách chỉ là bước đệm để đạt tới mục tiêu lớn hơn.
En: Linh helped him realize that sometimes challenges are just stepping stones to reach greater goals.
Vocabulary Words:
- glowed: rực rỡ
- enchanted: huyền ảo
- malfunction: trục trặc
- notification: thông báo
- anxious: lo lắng
- innovative: sáng tạo
- nurturing: ấp ủ
- determined: quyết tâm
- patient: kiên nhẫn
- brisk: se lạnh
- graceful: uyển chuyển
- streaks: dải sáng
- vibrant: sống động
- frequently: liên tục
- uneasy: bất an
- shortcut: lối tắt
- determination: quyết tâm
- willpower: ý chí
- relief: nhẹ nhõm
- encouragement: động viên
- confident: tự tin
- inspiring: đầy cảm hứng
- erupted: vang lên
- investors: nhà đầu tư
- flexibility: linh hoạt
- teamwork: đồng đội
- challenges: thử thách
- stepping stones: bước đệm
- achieved: đạt được
- showcase: trình diễn
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.com |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company