The Night Market Quest: Finding the Perfect Gift for Mom
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
The Night Market Quest: Finding the Perfect Gift for Mom
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: The Night Market Quest: Finding the Perfect Gift for Mom Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/the-night-market-quest-finding-the-perfect-gift-for-mom/ Story Transcript: Vi: Trời vừa tối,...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/the-night-market-quest-finding-the-perfect-gift-for-mom
Story Transcript:
Vi: Trời vừa tối, chợ đêm Biên Hoà bắt đầu sáng đèn rực rỡ.
En: As soon as night fell, the Biên Hoà night market began to light up brilliantly.
Vi: Thanh, Linh và Quan bước vào chợ với mục tiêu rõ ràng.
En: Thanh, Linh, and Quan entered the market with a clear goal.
Vi: Họ muốn tìm món quà sinh nhật ý nghĩa cho mẹ của Thanh.
En: They wanted to find a meaningful birthday gift for Thanh's mother.
Vi: Thanh là một người suy nghĩ nhiều, nhưng hôm nay anh cảm thấy sự bất an.
En: Thanh was a thoughtful person, but today he felt uneasy.
Vi: Có quá nhiều lựa chọn xung quanh.
En: There were too many choices around.
Vi: Linh, bạn thân của Thanh, luôn thực tế và muốn giúp nhanh chóng.
En: Linh, Thanh's close friend, was always practical and eager to help quickly.
Vi: Quan, em trai Thanh, chạy nhảy khắp nơi, mắt sáng nhìn mọi món hàng đẹp.
En: Quan, Thanh's younger brother, darted around, his eyes lighting up at every beautiful item.
Vi: “Thanh, cậu muốn mua gì cho mẹ?” Linh hỏi.
En: “Thanh, what do you want to buy for your mother?” Linh asked.
Vi: “Cậu cần quyết định nhanh. Chợ đông lắm.”
En: “You need to decide quickly. The market is crowded.”
Vi: Thanh nhìn xung quanh, thấy hàng thú bông, mỹ phẩm và cả quần áo.
En: Thanh looked around and saw stuffed animals, cosmetics, and even clothes.
Vi: Nhưng không gì làm anh hài lòng.
En: But nothing satisfied him.
Vi: Quan thì kéo Linh đi xem những món đồ chơi.
En: Quan dragged Linh off to see the toys.
Vi: Thanh bước tới một quầy bán gốm sứ.
En: Thanh walked to a booth selling ceramics.
Vi: Những chiếc bình hoa đẹp nhưng lỡ vỡ thì sao? Anh lo lắng.
En: The vases were beautiful, but what if they broke? He worried.
Vi: Đột nhiên, Thanh nhận thấy một cửa hàng nhỏ, ánh đèn lung linh chiếu lên những món đồ trang sức thủ công.
En: Suddenly, Thanh noticed a small shop, its twinkling lights illuminating handcrafted jewelry.
Vi: “Linh, Quan, lại đây!” Thanh gọi.
En: “Linh, Quan, come here!” Thanh called.
Vi: Họ cùng nhau tiến tới cửa hàng.
En: They all approached the shop together.
Vi: Những chiếc vòng tay, dây chuyền và nhẫn được làm bằng tay, mỗi món đều có câu chuyện riêng.
En: The handmade bracelets, necklaces, and rings each had their own story.
Vi: “Chị ơi, chị cho em xem chiếc vòng tay này,” Thanh nói với người bán hàng.
En: “Miss, can I see this bracelet?” Thanh asked the seller.
Vi: Chị ấy lấy ra một chiếc vòng tay bằng bạc, khắc những hoa văn tinh xảo.
En: She took out a silver bracelet, intricately engraved with delicate patterns.
Vi: “Mẹ cậu sẽ thích đấy,” Linh nói.
En: “Your mother will love it,” Linh said.
Vi: Thanh cảm thấy đồng ý.
En: Thanh felt agreement.
Vi: Quan cũng gật đầu mỉm cười.
En: Quan nodded and smiled.
Vi: Thanh cầm chiếc vòng tay trong tay, cảm thấy ấm áp.
En: Thanh held the bracelet in his hands, feeling a warmth.
Vi: Đây chính là món quà.
En: This was the gift.
Vi: Anh quyết định mua ngay.
En: He decided to buy it immediately.
Vi: Khi ra khỏi chợ, Thanh cảm thấy nhẹ nhõm và tự hào về quyết định của mình.
En: As they left the market, Thanh felt relieved and proud of his decision.
Vi: Vậy là Thanh đã tìm được món quà lý tưởng.
En: So Thanh found the ideal gift.
Vi: Chiếc vòng tay xinh xắn, mang ý nghĩa lớn.
En: The lovely bracelet had great meaning.
Vi: Và quan trọng nhất, anh đã học cách tự tin hơn trong việc ra quyết định.
En: And most importantly, he learned to be more confident in making decisions.
Vi: Họ trở về nhà, biết rằng mẹ sẽ rất vui và hạnh phúc.
En: They returned home, knowing that their mother would be very happy and joyful.
Vi: Bầu trời đêm vẫn sáng lung linh, nhưng trong lòng mọi người, ánh sáng của niềm vui còn rực rỡ hơn nhiều.
En: The night sky still shimmered brightly, but in everyone's hearts, the light of joy was even more radiant.
Vocabulary Words:
- uneasy: bất an
- crowded: đông đúc
- stuffed animals: thú bông
- cosmetics: mỹ phẩm
- booth: quầy
- ceramics: gốm sứ
- vases: bình hoa
- break: vỡ
- handcrafted: thủ công
- illuminating: chiếu lên
- necklaces: dây chuyền
- rings: nhẫn
- engraved: khắc
- delicate: tinh xảo
- agreement: đồng ý
- proud: tự hào
- decision: quyết định
- ideal: lý tưởng
- lovely: xinh xắn
- returned: trở về
- joyful: hạnh phúc
- radiant: rực rỡ
- night fell: trời tối
- began: bắt đầu
- light up: sáng đèn
- meaningful: ý nghĩa
- thoughtful: suy nghĩ nhiều
- eager: muốn
- darted around: chạy nhảy khắp nơi
- relief: nhẹ nhõm
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company