Trascritto

The Lost Motorbike Mystery: A New Teacher's Tale in Saigon

26 set 2024 · 15 min. 54 sec.
The Lost Motorbike Mystery: A New Teacher's Tale in Saigon
Capitoli

01 · Main Story

1 min. 45 sec.

02 · Vocabulary Words

12 min. 20 sec.

Descrizione

Fluent Fiction - Vietnamese: The Lost Motorbike Mystery: A New Teacher's Tale in Saigon Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/the-lost-motorbike-mystery-a-new-teachers-tale-in-saigon/ Story Transcript: Vi: Buổi chiều ở...

mostra di più
Fluent Fiction - Vietnamese: The Lost Motorbike Mystery: A New Teacher's Tale in Saigon
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/the-lost-motorbike-mystery-a-new-teachers-tale-in-saigon

Story Transcript:

Vi: Buổi chiều ở Sài Gòn rực rỡ sắc màu.
En: The afternoon in Saigon was vivid with colors.

Vi: Không khí nhộn nhịp với tiếng cười đùa của trẻ em kéo theo làn gió mát từ sông Sài Gòn.
En: The atmosphere was bustling with the laughter of children, accompanied by the cool breeze from the Saigon River.

Vi: Nhưng không khí trong đồn cảnh sát không hòa cùng niềm vui bên ngoài.
En: However, the mood inside the police station did not share the joy outside.

Vi: Đèn lồng treo trên hàng rào, đung đưa như ánh mắt tò mò nhìn vào bên trong.
En: Lanterns hung on the fence, swaying like curious eyes peering inside.

Vi: Hiên đứng trước quầy tiếp tân, khuôn mặt đầy lo lắng.
En: Hien stood in front of the reception desk, her face full of worry.

Vi: Cô giáo trẻ mới chuyển về thành phố, chưa quen cuộc sống nhộn nhịp nơi đây.
En: A young teacher newly moved to the city, she was not yet accustomed to the bustling life here.

Vi: Cô mất chiếc xe máy yêu quý ở bãi đậu xe trường học sáng nay.
En: She lost her beloved motorbike at the school parking lot this morning.

Vi: Không có nó, làm sao cô đến trường được?
En: Without it, how would she get to school?

Vi: Minh, người cảnh sát dày dặn kinh nghiệm, ngồi đối diện Hiên. Anh chăm chú lắng nghe câu chuyện của cô.
En: Minh, an experienced police officer, sat opposite Hien, attentively listening to her story.

Vi: "Cô nói xe bị mất ở đâu?" Minh hỏi, mắt nhìn xung quanh cảnh đồn cảnh sát bận rộn với các vụ việc giữa mùa lễ hội.
En: "Where did you say your bike was lost?" Minh asked, glancing around at the busy police station amidst the festival season.

Vi: Dù đồn đông người, Minh vẫn cảm thấy cần giải quyết vụ của Hiên trước.
En: Despite the crowded station, Minh felt the need to resolve Hien's case first.

Vi: "Xe máy là phương tiện cần thiết của cô," Minh suy nghĩ.
En: "A motorbike is essential for her," Minh thought.

Vi: "Cô ấy mới đến thành phố này, cần giúp cô ấy."
En: "She’s new to this city, she needs help."

Vi: Hiên cảm thấy mọi người không tin mình.
En: Hien felt like no one believed her.

Vi: Bạn đồng nghiệp thì hoài nghi.
En: Her colleagues were skeptical.

Vi: "Có lẽ cô để quên đâu đó thôi," họ nói.
En: "Maybe you just forgot it somewhere," they said.

Vi: Nhưng Hiên không từ bỏ.
En: But Hien didn’t give up.

Vi: Cô quyết định kiếm thêm bằng chứng ở trường.
En: She decided to gather more evidence at the school.

Vi: Tối hôm đó, Hiên quay lại trường.
En: That evening, Hien returned to the school.

Vi: Trước khi ai đó kịp ngăn mình, cô lẻn vào phòng giám sát.
En: Before anyone could stop her, she sneaked into the surveillance room.

Vi: Camera an ninh còn lưu lại hình ảnh ngày hôm đó.
En: The security camera still held the images from that day.

Vi: Và kìa, một bóng người lén lút giữa dãy xe.
En: There it was, a shadowy figure sneaking among the rows of bikes.

Vi: Sáng hôm sau, Hiên mang đoạn băng đến cho Minh.
En: The next morning, Hien brought the tape to Minh.

Vi: "Anh Minh, tôi tìm thấy thứ này," cô vội vã nói.
En: "Officer Minh, I found this," she said hastily.

Vi: Minh mở đoạn băng, gật đầu với một kế hoạch hình thành.
En: Minh played the tape, nodding as a plan formed in his mind.

Vi: "Chúng ta sẽ đặt bẫy," Minh nói.
En: "We’ll set a trap," Minh said.

Vi: Tối lễ hội, khi mọi người bận rộn với đèn lồng và bánh trung thu, Minh dẫn đội của mình theo dõi camera trường.
En: On the festival night, while everyone was busy with lanterns and mooncakes, Minh led his team to monitor the school cameras.

Vi: Nghi phạm xuất hiện, điềm tĩnh như lần trước.
En: The suspect appeared, as calm as before.

Vi: Nhưng lần này, Minh đã sẵn sàng.
En: But this time, Minh was ready.

Vi: "Kìa rồi!" Minh hô to khi thấy nghi phạm tiếp cận bãi đậu xe.
En: "There he is!" Minh shouted as he saw the suspect approaching the parking lot.

Vi: Đội cảnh sát nhanh chóng tiếp cận và bắt giữ.
En: The police team quickly moved in and made the arrest.

Vi: Chiếc xe máy của Hiên được tìm thấy ngay sau đó, bị vứt bỏ trong một ngõ hẹp.
En: Hien’s motorbike was found shortly after, abandoned in a narrow alley.

Vi: Hiên đứng nhìn chiếc xe mình trở lại.
En: Hien stood looking at her recovered bike.

Vi: Nụ cười hiện lên trên môi khi cô cảm nhận được sự đón nhận của cộng đồng nơi này.
En: A smile appeared on her face as she felt welcomed by the community here.

Vi: Nhờ sự kiên định của Minh và tinh thần không từ bỏ của cô, họ đã thành công.
En: Thanks to Minh's determination and Hien's unwavering spirit, they succeeded.

Vi: Minh và Hiên đứng cạnh nhau, một tí ánh đèn lồng soi sáng đầu ngõ.
En: Minh and Hien stood next to each other, a bit of lantern light illuminating the end of the alley.

Vi: Họ chào nhau với một niềm tin mới.
En: They bid each other farewell with newfound confidence.

Vi: Hiên đã tìm thấy thuộc về mình nơi đây, còn Minh nhận ra nguồn cảm hứng mới trong sự can đảm của Hiên.
En: Hien had found her place here, and Minh discovered new inspiration in Hien’s courage.

Vi: Cuộc sống mới của Hiên ở Sài Gòn đã bắt đầu thật sự, cùng với một người bạn đồng hành đáng quý.
En: Hien's new life in Saigon had truly begun, along with a cherished companion.


Vocabulary Words:
  • vivid: rực rỡ
  • bustling: nhộn nhịp
  • accompanied: kéo theo
  • lanterns: đèn lồng
  • swaying: đung đưa
  • curious: tò mò
  • reception: tiếp tân
  • accustomed: quen
  • beloved: yêu quý
  • evidence: bằng chứng
  • surveillance: giám sát
  • shadowy: bóng
  • sneaking: lén lút
  • hastily: vội vã
  • trap: bẫy
  • monitor: theo dõi
  • suspect: nghi phạm
  • approaching: tiếp cận
  • abandoned: vứt bỏ
  • narrow alley: ngõ hẹp
  • unwavering: không từ bỏ
  • farewell: chào nhau
  • confidence: niềm tin
  • cherished: đáng quý
  • companion: bạn đồng hành
  • determination: kiên định
  • skeptical: hoài nghi
  • festival: lễ hội
  • gather: kiếm
  • inspiration: nguồn cảm hứng
mostra meno
Informazioni
Autore FluentFiction.org
Organizzazione Kameron Kilchrist
Sito www.fluentfiction.org
Tag

Sembra che non tu non abbia alcun episodio attivo

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Corrente

Copertina del podcast

Sembra che non ci sia nessun episodio nella tua coda

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Successivo

Copertina dell'episodio Copertina dell'episodio

Che silenzio che c’è...

È tempo di scoprire nuovi episodi!

Scopri
La tua Libreria
Cerca