The Lost Motorbike Mystery: A New Teacher's Tale in Saigon
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
The Lost Motorbike Mystery: A New Teacher's Tale in Saigon
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: The Lost Motorbike Mystery: A New Teacher's Tale in Saigon Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/the-lost-motorbike-mystery-a-new-teachers-tale-in-saigon/ Story Transcript: Vi: Buổi chiều ở...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/the-lost-motorbike-mystery-a-new-teachers-tale-in-saigon
Story Transcript:
Vi: Buổi chiều ở Sài Gòn rực rỡ sắc màu.
En: The afternoon in Saigon was vivid with colors.
Vi: Không khí nhộn nhịp với tiếng cười đùa của trẻ em kéo theo làn gió mát từ sông Sài Gòn.
En: The atmosphere was bustling with the laughter of children, accompanied by the cool breeze from the Saigon River.
Vi: Nhưng không khí trong đồn cảnh sát không hòa cùng niềm vui bên ngoài.
En: However, the mood inside the police station did not share the joy outside.
Vi: Đèn lồng treo trên hàng rào, đung đưa như ánh mắt tò mò nhìn vào bên trong.
En: Lanterns hung on the fence, swaying like curious eyes peering inside.
Vi: Hiên đứng trước quầy tiếp tân, khuôn mặt đầy lo lắng.
En: Hien stood in front of the reception desk, her face full of worry.
Vi: Cô giáo trẻ mới chuyển về thành phố, chưa quen cuộc sống nhộn nhịp nơi đây.
En: A young teacher newly moved to the city, she was not yet accustomed to the bustling life here.
Vi: Cô mất chiếc xe máy yêu quý ở bãi đậu xe trường học sáng nay.
En: She lost her beloved motorbike at the school parking lot this morning.
Vi: Không có nó, làm sao cô đến trường được?
En: Without it, how would she get to school?
Vi: Minh, người cảnh sát dày dặn kinh nghiệm, ngồi đối diện Hiên. Anh chăm chú lắng nghe câu chuyện của cô.
En: Minh, an experienced police officer, sat opposite Hien, attentively listening to her story.
Vi: "Cô nói xe bị mất ở đâu?" Minh hỏi, mắt nhìn xung quanh cảnh đồn cảnh sát bận rộn với các vụ việc giữa mùa lễ hội.
En: "Where did you say your bike was lost?" Minh asked, glancing around at the busy police station amidst the festival season.
Vi: Dù đồn đông người, Minh vẫn cảm thấy cần giải quyết vụ của Hiên trước.
En: Despite the crowded station, Minh felt the need to resolve Hien's case first.
Vi: "Xe máy là phương tiện cần thiết của cô," Minh suy nghĩ.
En: "A motorbike is essential for her," Minh thought.
Vi: "Cô ấy mới đến thành phố này, cần giúp cô ấy."
En: "She’s new to this city, she needs help."
Vi: Hiên cảm thấy mọi người không tin mình.
En: Hien felt like no one believed her.
Vi: Bạn đồng nghiệp thì hoài nghi.
En: Her colleagues were skeptical.
Vi: "Có lẽ cô để quên đâu đó thôi," họ nói.
En: "Maybe you just forgot it somewhere," they said.
Vi: Nhưng Hiên không từ bỏ.
En: But Hien didn’t give up.
Vi: Cô quyết định kiếm thêm bằng chứng ở trường.
En: She decided to gather more evidence at the school.
Vi: Tối hôm đó, Hiên quay lại trường.
En: That evening, Hien returned to the school.
Vi: Trước khi ai đó kịp ngăn mình, cô lẻn vào phòng giám sát.
En: Before anyone could stop her, she sneaked into the surveillance room.
Vi: Camera an ninh còn lưu lại hình ảnh ngày hôm đó.
En: The security camera still held the images from that day.
Vi: Và kìa, một bóng người lén lút giữa dãy xe.
En: There it was, a shadowy figure sneaking among the rows of bikes.
Vi: Sáng hôm sau, Hiên mang đoạn băng đến cho Minh.
En: The next morning, Hien brought the tape to Minh.
Vi: "Anh Minh, tôi tìm thấy thứ này," cô vội vã nói.
En: "Officer Minh, I found this," she said hastily.
Vi: Minh mở đoạn băng, gật đầu với một kế hoạch hình thành.
En: Minh played the tape, nodding as a plan formed in his mind.
Vi: "Chúng ta sẽ đặt bẫy," Minh nói.
En: "We’ll set a trap," Minh said.
Vi: Tối lễ hội, khi mọi người bận rộn với đèn lồng và bánh trung thu, Minh dẫn đội của mình theo dõi camera trường.
En: On the festival night, while everyone was busy with lanterns and mooncakes, Minh led his team to monitor the school cameras.
Vi: Nghi phạm xuất hiện, điềm tĩnh như lần trước.
En: The suspect appeared, as calm as before.
Vi: Nhưng lần này, Minh đã sẵn sàng.
En: But this time, Minh was ready.
Vi: "Kìa rồi!" Minh hô to khi thấy nghi phạm tiếp cận bãi đậu xe.
En: "There he is!" Minh shouted as he saw the suspect approaching the parking lot.
Vi: Đội cảnh sát nhanh chóng tiếp cận và bắt giữ.
En: The police team quickly moved in and made the arrest.
Vi: Chiếc xe máy của Hiên được tìm thấy ngay sau đó, bị vứt bỏ trong một ngõ hẹp.
En: Hien’s motorbike was found shortly after, abandoned in a narrow alley.
Vi: Hiên đứng nhìn chiếc xe mình trở lại.
En: Hien stood looking at her recovered bike.
Vi: Nụ cười hiện lên trên môi khi cô cảm nhận được sự đón nhận của cộng đồng nơi này.
En: A smile appeared on her face as she felt welcomed by the community here.
Vi: Nhờ sự kiên định của Minh và tinh thần không từ bỏ của cô, họ đã thành công.
En: Thanks to Minh's determination and Hien's unwavering spirit, they succeeded.
Vi: Minh và Hiên đứng cạnh nhau, một tí ánh đèn lồng soi sáng đầu ngõ.
En: Minh and Hien stood next to each other, a bit of lantern light illuminating the end of the alley.
Vi: Họ chào nhau với một niềm tin mới.
En: They bid each other farewell with newfound confidence.
Vi: Hiên đã tìm thấy thuộc về mình nơi đây, còn Minh nhận ra nguồn cảm hứng mới trong sự can đảm của Hiên.
En: Hien had found her place here, and Minh discovered new inspiration in Hien’s courage.
Vi: Cuộc sống mới của Hiên ở Sài Gòn đã bắt đầu thật sự, cùng với một người bạn đồng hành đáng quý.
En: Hien's new life in Saigon had truly begun, along with a cherished companion.
Vocabulary Words:
- vivid: rực rỡ
- bustling: nhộn nhịp
- accompanied: kéo theo
- lanterns: đèn lồng
- swaying: đung đưa
- curious: tò mò
- reception: tiếp tân
- accustomed: quen
- beloved: yêu quý
- evidence: bằng chứng
- surveillance: giám sát
- shadowy: bóng
- sneaking: lén lút
- hastily: vội vã
- trap: bẫy
- monitor: theo dõi
- suspect: nghi phạm
- approaching: tiếp cận
- abandoned: vứt bỏ
- narrow alley: ngõ hẹp
- unwavering: không từ bỏ
- farewell: chào nhau
- confidence: niềm tin
- cherished: đáng quý
- companion: bạn đồng hành
- determination: kiên định
- skeptical: hoài nghi
- festival: lễ hội
- gather: kiếm
- inspiration: nguồn cảm hứng
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Commenti