Survival and Sacrifice: Siblings Navigate a Ruined City
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Survival and Sacrifice: Siblings Navigate a Ruined City
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Survival and Sacrifice: Siblings Navigate a Ruined City Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/survival-and-sacrifice-siblings-navigate-a-ruined-city/ Story Transcript: Vi: Thành phố này là một...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/survival-and-sacrifice-siblings-navigate-a-ruined-city
Story Transcript:
Vi: Thành phố này là một bóng ma.
En: This city is a ghost.
Vi: Các tòa nhà đổ nát, đường phố mọc đầy cỏ dại, và không khí lạnh vẫn còn cái gì đó đe dọa.
En: The buildings are in ruins, the streets are overgrown with weeds, and the cold air still holds a hint of menace.
Vi: Minh, một thanh niên trẻ, và em gái Tuyết đang dò dẫm từng bước trong tàn tích này.
En: Minh, a young man, and his younger sister Tuyết are gingerly stepping through this wreckage.
Vi: Dì Dũng, bạn thân của gia đình, luôn đi sau họ, mắt lúng liếng cảnh giác.
En: Aunt Dũng, a close family friend, always walks behind them, her eyes darting watchfully.
Vi: Minh quyết tâm bảo vệ Tuyết.
En: Minh is determined to protect Tuyết.
Vi: Anh biết họ cần tìm một nơi an toàn.
En: He knows they need to find a safe place.
Vi: "Chị Tuyết, chúng ta phải đi qua khu vực này," Minh nói, mắt anh kiên định.
En: "Tuyết, we have to get through this area," Minh said, his eyes resolute.
Vi: Tuyết thu thập rất giỏi, nhưng cô luôn nhớ về cuộc sống bình thường.
En: Tuyết is excellent at gathering, but she always remembers the normal life.
Vi: "Em không muốn đi con đường này, nguy hiểm quá," Tuyết nói, giọng run rẩy.
En: "I don't want to go this way, it's too dangerous," Tuyết said, her voice trembling.
Vi: "Dì Dũng cũng nói như vậy.
En: "Aunt Dũng said the same thing."
Vi: "Dì Dũng, với khuôn mặt già nua, hiểu rõ thành phố này.
En: Aunt Dũng, with her aged face, knows this city well.
Vi: Nhưng lòng bà nặng trĩu gánh nặng tội lỗi.
En: But her heart is heavy with guilt.
Vi: "Minh, cháu biết chỗ đó rất nguy hiểm.
En: "Minh, you know that area is very dangerous.
Vi: Đừng đi," bà khuyên.
En: Don't go," she advised.
Vi: Nhưng Minh đã quyết.
En: But Minh had made up his mind.
Vi: Anh muốn đưa Tuyết ra khỏi nguy hiểm.
En: He wanted to get Tuyết out of danger.
Vi: "Chúng ta không còn lựa chọn nào khác," Minh trả lời dứt khoát.
En: "We have no other choice," Minh replied firmly.
Vi: "Chúng ta phải tin vào nhau.
En: "We must trust each other."
Vi: "Họ bắt đầu hành trình, qua những con hẻm hẹp và tối tăm.
En: They began their journey, through narrow and dark alleys.
Vi: Minh, Tuyết và dì Dũng di chuyển nhanh chóng, tránh xa ánh mắt của các băng nhóm tàn bạo.
En: Minh, Tuyết, and Aunt Dũng moved quickly, keeping away from the eyes of ruthless gangs.
Vi: Tuyết bắt đầu cảm thấy hy vọng, nhưng lòng cô lại nặng trĩu bởi sự lo lắng cho anh trai và dì.
En: Tuyết began to feel hope, but her heart was weighed down with worry for her brother and aunt.
Vi: Cuối cùng, họ tới lãnh địa của một trước của một trong những băng nhóm lớn.
En: Finally, they reached the territory of one of the large gangs.
Vi: Minh bước tới, sẵn sàng đàm phán.
En: Minh stepped forward, ready to negotiate.
Vi: Lãnh đạo băng nhóm, một người đàn ông tàn nhẫn, cười khẩy.
En: The gang leader, a ruthless man, sneered.
Vi: "Cậu nghĩ mình có thể đòi hỏi gì ở tôi?
En: "You think you can make demands of me?"
Vi: "Minh duy trì cái nhìn kiên định.
En: Minh kept his determined gaze.
Vi: "Chúng tôi chỉ muốn qua," Minh nói.
En: "We just want to pass," Minh said.
Vi: "Chúng tôi không có gì tranh chấp với ông.
En: "We have no quarrel with you."
Vi: "Cuộc đàm phán căng thẳng.
En: The negotiation was tense.
Vi: Dì Dũng nhìn thấy, và dù lòng bà đau, bà biết bà phải làm gì.
En: Aunt Dũng saw this, and though her heart ached, she knew what she had to do.
Vi: "Lìa xa thành phố này," bà nói, "tôi sẽ làm bất cứ điều gì.
En: "To leave this city," she said, "I'll do whatever it takes."
Vi: " Bà tự nguyện đưa tính mạng mình đổi lấy sự an toàn của Minh và Tuyết.
En: She volunteered to sacrifice her life for the safety of Minh and Tuyết.
Vi: Cuối cùng, lãnh đạo băng nhóm đồng ý.
En: In the end, the gang leader agreed.
Vi: "Đi.
En: "Go.
Vi: Nhưng bà ấy sẽ ở lại," hắn cười nhếch mép.
En: But she stays," he smirked.
Vi: Minh và Tuyết, đầy đau khổ nhưng cảm ơn sự hy sinh của dì Dũng, tiếp tục hành trình qua thành phố đến khu an toàn.
En: Minh and Tuyết, full of sorrow but thankful for Aunt Dũng's sacrifice, continued their journey through the city to the safe zone.
Vi: Họ biết rằng giờ đây, họ phải tin tưởng và dựa vào nhau nhiều hơn bao giờ hết.
En: They knew that now, they had to trust and rely on each other more than ever.
Vi: Minh học được giá trị của sự tin tưởng và hợp tác.
En: Minh learned the value of trust and cooperation.
Vi: Tuyết, dù lòng đau đớn và mất mát, lại tìm thấy một tia hy vọng mới cho tương lai.
En: Tuyết, despite her pain and loss, found a new glimmer of hope for the future.
Vi: Cuộc sống vẫn còn khó khăn, nhưng ít nhất, họ biết họ không còn phải đối diện với nó một mình.
En: Life was still difficult, but at least, they knew they would not face it alone.
Vocabulary Words:
- ghost: bóng ma
- ruins: đổ nát
- overgrown: mọc đầy
- hint: cái gì đó
- menace: đe dọa
- wreckage: tàn tích
- darting: lúng liếng
- watchfully: cảnh giác
- resolute: kiên định
- gathering: thu thập
- trembling: run rẩy
- aged: già nua
- determined: quyết tâm
- dark: tối tăm
- ruthless: tàn bạo
- negotiation: đàm phán
- tense: căng thẳng
- volunteered: tự nguyện
- sacrifice: hy sinh
- smirked: cười nhếch mép
- sorrow: đau khổ
- trust: tin tưởng
- cooperation: hợp tác
- hope: hy vọng
- glimmer: tia
- safe zone: khu an toàn
- territory: lãnh địa
- quarrel: tranh chấp
- guilt: tội lỗi
- firmly: dứt khoát
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Commenti