Trascritto

Survival and Sacrifice: Siblings Navigate a Ruined City

3 ago 2024 · 15 min. 18 sec.
Survival and Sacrifice: Siblings Navigate a Ruined City
Capitoli

01 · Main Story

1 min. 45 sec.

02 · Vocabulary Words

11 min. 50 sec.

Descrizione

Fluent Fiction - Vietnamese: Survival and Sacrifice: Siblings Navigate a Ruined City Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/survival-and-sacrifice-siblings-navigate-a-ruined-city/ Story Transcript: Vi: Thành phố này là một...

mostra di più
Fluent Fiction - Vietnamese: Survival and Sacrifice: Siblings Navigate a Ruined City
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/survival-and-sacrifice-siblings-navigate-a-ruined-city

Story Transcript:

Vi: Thành phố này là một bóng ma.
En: This city is a ghost.

Vi: Các tòa nhà đổ nát, đường phố mọc đầy cỏ dại, và không khí lạnh vẫn còn cái gì đó đe dọa.
En: The buildings are in ruins, the streets are overgrown with weeds, and the cold air still holds a hint of menace.

Vi: Minh, một thanh niên trẻ, và em gái Tuyết đang dò dẫm từng bước trong tàn tích này.
En: Minh, a young man, and his younger sister Tuyết are gingerly stepping through this wreckage.

Vi: Dì Dũng, bạn thân của gia đình, luôn đi sau họ, mắt lúng liếng cảnh giác.
En: Aunt Dũng, a close family friend, always walks behind them, her eyes darting watchfully.

Vi: Minh quyết tâm bảo vệ Tuyết.
En: Minh is determined to protect Tuyết.

Vi: Anh biết họ cần tìm một nơi an toàn.
En: He knows they need to find a safe place.

Vi: "Chị Tuyết, chúng ta phải đi qua khu vực này," Minh nói, mắt anh kiên định.
En: "Tuyết, we have to get through this area," Minh said, his eyes resolute.

Vi: Tuyết thu thập rất giỏi, nhưng cô luôn nhớ về cuộc sống bình thường.
En: Tuyết is excellent at gathering, but she always remembers the normal life.

Vi: "Em không muốn đi con đường này, nguy hiểm quá," Tuyết nói, giọng run rẩy.
En: "I don't want to go this way, it's too dangerous," Tuyết said, her voice trembling.

Vi: "Dì Dũng cũng nói như vậy.
En: "Aunt Dũng said the same thing."

Vi: "Dì Dũng, với khuôn mặt già nua, hiểu rõ thành phố này.
En: Aunt Dũng, with her aged face, knows this city well.

Vi: Nhưng lòng bà nặng trĩu gánh nặng tội lỗi.
En: But her heart is heavy with guilt.

Vi: "Minh, cháu biết chỗ đó rất nguy hiểm.
En: "Minh, you know that area is very dangerous.

Vi: Đừng đi," bà khuyên.
En: Don't go," she advised.

Vi: Nhưng Minh đã quyết.
En: But Minh had made up his mind.

Vi: Anh muốn đưa Tuyết ra khỏi nguy hiểm.
En: He wanted to get Tuyết out of danger.

Vi: "Chúng ta không còn lựa chọn nào khác," Minh trả lời dứt khoát.
En: "We have no other choice," Minh replied firmly.

Vi: "Chúng ta phải tin vào nhau.
En: "We must trust each other."

Vi: "Họ bắt đầu hành trình, qua những con hẻm hẹp và tối tăm.
En: They began their journey, through narrow and dark alleys.

Vi: Minh, Tuyết và dì Dũng di chuyển nhanh chóng, tránh xa ánh mắt của các băng nhóm tàn bạo.
En: Minh, Tuyết, and Aunt Dũng moved quickly, keeping away from the eyes of ruthless gangs.

Vi: Tuyết bắt đầu cảm thấy hy vọng, nhưng lòng cô lại nặng trĩu bởi sự lo lắng cho anh trai và dì.
En: Tuyết began to feel hope, but her heart was weighed down with worry for her brother and aunt.

Vi: Cuối cùng, họ tới lãnh địa của một trước của một trong những băng nhóm lớn.
En: Finally, they reached the territory of one of the large gangs.

Vi: Minh bước tới, sẵn sàng đàm phán.
En: Minh stepped forward, ready to negotiate.

Vi: Lãnh đạo băng nhóm, một người đàn ông tàn nhẫn, cười khẩy.
En: The gang leader, a ruthless man, sneered.

Vi: "Cậu nghĩ mình có thể đòi hỏi gì ở tôi?
En: "You think you can make demands of me?"

Vi: "Minh duy trì cái nhìn kiên định.
En: Minh kept his determined gaze.

Vi: "Chúng tôi chỉ muốn qua," Minh nói.
En: "We just want to pass," Minh said.

Vi: "Chúng tôi không có gì tranh chấp với ông.
En: "We have no quarrel with you."

Vi: "Cuộc đàm phán căng thẳng.
En: The negotiation was tense.

Vi: Dì Dũng nhìn thấy, và dù lòng bà đau, bà biết bà phải làm gì.
En: Aunt Dũng saw this, and though her heart ached, she knew what she had to do.

Vi: "Lìa xa thành phố này," bà nói, "tôi sẽ làm bất cứ điều gì.
En: "To leave this city," she said, "I'll do whatever it takes."

Vi: " Bà tự nguyện đưa tính mạng mình đổi lấy sự an toàn của Minh và Tuyết.
En: She volunteered to sacrifice her life for the safety of Minh and Tuyết.

Vi: Cuối cùng, lãnh đạo băng nhóm đồng ý.
En: In the end, the gang leader agreed.

Vi: "Đi.
En: "Go.

Vi: Nhưng bà ấy sẽ ở lại," hắn cười nhếch mép.
En: But she stays," he smirked.

Vi: Minh và Tuyết, đầy đau khổ nhưng cảm ơn sự hy sinh của dì Dũng, tiếp tục hành trình qua thành phố đến khu an toàn.
En: Minh and Tuyết, full of sorrow but thankful for Aunt Dũng's sacrifice, continued their journey through the city to the safe zone.

Vi: Họ biết rằng giờ đây, họ phải tin tưởng và dựa vào nhau nhiều hơn bao giờ hết.
En: They knew that now, they had to trust and rely on each other more than ever.

Vi: Minh học được giá trị của sự tin tưởng và hợp tác.
En: Minh learned the value of trust and cooperation.

Vi: Tuyết, dù lòng đau đớn và mất mát, lại tìm thấy một tia hy vọng mới cho tương lai.
En: Tuyết, despite her pain and loss, found a new glimmer of hope for the future.

Vi: Cuộc sống vẫn còn khó khăn, nhưng ít nhất, họ biết họ không còn phải đối diện với nó một mình.
En: Life was still difficult, but at least, they knew they would not face it alone.


Vocabulary Words:
  • ghost: bóng ma
  • ruins: đổ nát
  • overgrown: mọc đầy
  • hint: cái gì đó
  • menace: đe dọa
  • wreckage: tàn tích
  • darting: lúng liếng
  • watchfully: cảnh giác
  • resolute: kiên định
  • gathering: thu thập
  • trembling: run rẩy
  • aged: già nua
  • determined: quyết tâm
  • dark: tối tăm
  • ruthless: tàn bạo
  • negotiation: đàm phán
  • tense: căng thẳng
  • volunteered: tự nguyện
  • sacrifice: hy sinh
  • smirked: cười nhếch mép
  • sorrow: đau khổ
  • trust: tin tưởng
  • cooperation: hợp tác
  • hope: hy vọng
  • glimmer: tia
  • safe zone: khu an toàn
  • territory: lãnh địa
  • quarrel: tranh chấp
  • guilt: tội lỗi
  • firmly: dứt khoát
mostra meno
Informazioni
Autore FluentFiction.org
Organizzazione Kameron Kilchrist
Sito www.fluentfiction.org
Tag

Sembra che non tu non abbia alcun episodio attivo

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Corrente

Copertina del podcast

Sembra che non ci sia nessun episodio nella tua coda

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Successivo

Copertina dell'episodio Copertina dell'episodio

Che silenzio che c’è...

È tempo di scoprire nuovi episodi!

Scopri
La tua Libreria
Cerca