Stepping into Tradition: A Dance of Courage and Friendship
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Stepping into Tradition: A Dance of Courage and Friendship
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Stepping into Tradition: A Dance of Courage and Friendship Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-02-22-34-02-vi Story Transcript: Vi: Mỗi mùa thu, bảo...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-02-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Mỗi mùa thu, bảo tàng Dân Tộc Học Việt Nam như một bức tranh sống động, nơi âm nhạc truyền thống vang lên giữa không khí se lạnh.
En: Every autumn, the bảo tàng Dân Tộc Học Việt Nam (Vietnam Museum of Ethnology) looks like a vibrant painting, where traditional music echoes amidst the crisp air.
Vi: Hôm nay, Minh và Trang đến thăm bảo tàng.
En: Today, Minh and Trang visit the museum.
Vi: Minh yêu thích lịch sử, thường chìm đắm trong các cuộc triển lãm.
En: Minh loves history and often immerses himself in the exhibitions.
Vi: Trang thì lại khác, cô thích mọi thứ tươi mới và không ngại thử thách mình.
En: Trang, on the other hand, prefers everything fresh and is not afraid to challenge herself.
Vi: Khi bước vào sân rộng bảo tàng, Trang dừng lại, mắt sáng rực khi thấy một nhóm người đang tập biểu diễn múa truyền thống.
En: As they step into the museum's spacious courtyard, Trang stops, her eyes sparkling at the sight of a group of people practicing traditional dance.
Vi: "Đây là cơ hội tuyệt vời đấy, Minh!
En: "This is a great opportunity, Minh!"
Vi: " Trang hớn hở kêu lên.
En: Trang exclaims excitedly.
Vi: Minh lưỡng lự, anh không muốn bị chú ý nhiều.
En: Minh hesitates, not wanting to draw much attention.
Vi: Nhưng Trang đã kéo tay Minh, cười toe toét, "Hãy thử một lần đi!
En: But Trang pulls Minh's hand, grinning widely, "Let's try it just once!"
Vi: "Cuối cùng, Minh đồng ý.
En: Finally, Minh agrees.
Vi: Họ nhập nhóm người đang múa, cố gắng bắt chước các động tác uyển chuyển của họ.
En: They join the group dancing, trying to mimic their graceful movements.
Vi: Minh thấy mình vụng về, nổi bật giữa mọi người.
En: Minh feels clumsy, standing out among the others.
Vi: Nhưng ánh mắt khích lệ của Trang và niềm vui hiện rõ trên khuôn mặt cô khiến Minh thư giãn hơn.
En: But Trang's encouraging gaze and the joy evident on her face help Minh relax more.
Vi: Bỗng nhiên, một người trong nhóm thông báo rằng họ sẽ biểu diễn trước khán giả khoảng mười phút nữa.
En: Suddenly, someone in the group announces that they will perform in front of an audience in about ten minutes.
Vi: Minh bàng hoàng, trong khi Trang lại không thể giấu được sự hào hứng.
En: Minh is shocked, while Trang can't hide her excitement.
Vi: "Thú vị quá!
En: "How exciting!"
Vi: " Trang nói, khích lệ Minh.
En: Trang says, encouraging Minh.
Vi: Minh thấy tim mình đập nhanh, anh tự hỏi tại sao mình lại ở đây.
En: Minh feels his heart race, wondering why he's there.
Vi: Khi bước ra sân khấu, tiếng nhạc vang lên.
En: As they step out onto the stage, the music plays.
Vi: Trang tự tin nắm tay Minh, cùng anh hòa vào điệu múa.
En: Trang confidently holds Minh's hand, joining him in the dance.
Vi: Ban đầu, Minh ngượng nghịu, nhưng dần dần, những điệu nhạc và tiếng cười của Trang giúp anh quên đi mọi ngại ngùng.
En: Initially, Minh feels awkward, but gradually, the music and Trang's laughter help him forget all embarrassment.
Vi: Cả hai cùng nhảy, những điệu nhảy vui nhộn làm khán giả vỗ tay khen ngợi.
En: The two dance together, their lively movements earning applause from the audience.
Vi: Khi bài múa kết thúc, Minh và Trang cúi chào khán giả.
En: When the dance ends, Minh and Trang bow to the audience.
Vi: Minh cười rạng rỡ, lòng đầy phấn khích.
En: Minh beams, his heart filled with excitement.
Vi: Lần đầu tiên, anh cảm thấy thoải mái trước đám đông, không còn lo sợ ánh mắt soi mói.
En: For the first time, he feels comfortable in front of a crowd, no longer fearing scrutinizing eyes.
Vi: Rời khỏi sân khấu, Minh nói với Trang, "Tớ chưa bao giờ nghĩ tớ có thể làm được điều này.
En: As they leave the stage, Minh says to Trang, "I never thought I could do this.
Vi: Cảm ơn cậu!
En: Thank you!"
Vi: " Trang cười, "Thấy chưa, đôi khi phải bước ra khỏi vùng an toàn để tận hưởng điều mới mẻ.
En: Trang smiles, "See, sometimes you have to step out of your comfort zone to enjoy something new."
Vi: "Mùa thu tiếp tục trôi qua trong lòng bảo tàng, với những chiếc lá vàng rơi nhẹ nhàng, chứng kiến tình bạn đẹp nở rộ giữa âm thanh của văn hóa truyền thống.
En: Autumn continues to pass within the heart of the museum, with golden leaves gently falling, witnessing a beautiful friendship blossom amidst the sounds of traditional culture.
Vi: Và từ ngày hôm đó, Minh biết rằng mình đã có thể đối mặt với mọi thử thách mới cùng Trang.
En: And from that day on, Minh knew he could face any new challenge with Trang.
Vocabulary Words:
- vibrant: sống động
- echoes: vang lên
- immerses: chìm đắm
- courtyard: sân rộng
- sparkling: sáng rực
- hesitates: lưỡng lự
- grinning: cười toe toét
- mimic: bắt chước
- graceful: uyển chuyển
- clumsy: vụng về
- encouraging: khích lệ
- shocked: bàng hoàng
- scrutinizing: soi mói
- comfort: thoải mái
- audience: khán giả
- awkward: ngượng nghịu
- applause: vỗ tay
- blossom: nở rộ
- challenging: thử thách
- confidently: tự tin
- bow: cúi chào
- comfort zone: vùng an toàn
- exhibitions: cuộc triển lãm
- thrilling: hào hứng
- fresh: tươi mới
- drawing attention: bị chú ý
- step out: bước ra
- gentle: nhẹ nhàng
- gaze: ánh mắt
- in front of: trước
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company