Trascritto

Resilient Forest Rangers: A Tale of Courage and Quick Thinking

1 ago 2024 · 15 min. 1 sec.
Resilient Forest Rangers: A Tale of Courage and Quick Thinking
Capitoli

01 · Main Story

1 min. 42 sec.

02 · Vocabulary Words

11 min. 27 sec.

Descrizione

Fluent Fiction - Vietnamese: Resilient Forest Rangers: A Tale of Courage and Quick Thinking Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/resilient-forest-rangers-a-tale-of-courage-and-quick-thinking/ Story Transcript: Vi: Rừng xanh rậm...

mostra di più
Fluent Fiction - Vietnamese: Resilient Forest Rangers: A Tale of Courage and Quick Thinking
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/resilient-forest-rangers-a-tale-of-courage-and-quick-thinking

Story Transcript:

Vi: Rừng xanh rậm rạp, tiếng chim hót líu lo và tiếng côn trùng kêu râm ran khắp nơi.
En: The dense green forest resonated with the chirping of birds and the buzzing of insects everywhere.

Vi: Ánh nắng mùa hè xuyên qua tán lá, tạo thành những vệt sáng lung linh trên mặt đất phủ đầy lá và rêu.
En: Summer sunlight streamed through the foliage, creating shimmering patches of light on the ground covered with leaves and moss.

Vi: Linh, An và Tuấn đổi hướng từ lối đi chính để khám phá những vùng rừng chưa ai đặt chân tới.
En: Linh, An, and Tuan turned off the main path to explore uncharted areas of the forest.

Vi: Tuấn dẫn đầu, luôn luôn tò mò và thích phiêu lưu.
En: Tuan, always curious and adventurous, led the way.

Vi: Linh luôn theo sát sau, cẩn thận xác định từng bước đi.
En: Linh followed closely, carefully considering each step.

Vi: An thì đi cuối cùng, luôn nhắc nhở mọi người cẩn thận và lắng nghe môi trường xung quanh.
En: An brought up the rear, constantly reminding everyone to be cautious and mindful of their surroundings.

Vi: Bỗng nhiên, Tuấn dừng lại, ôm chặt bụng và ngã quỵ xuống.
En: Suddenly, Tuan stopped, clutching his stomach and collapsing.

Vi: An chạy tới kiểm tra và nhận ra Tuấn đang có dấu hiệu của phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
En: An rushed over to check and realized Tuan was showing signs of a severe allergic reaction.

Vi: Da Tuấn đỏ bừng, thở khó khăn và mắt sưng tấy.
En: Tuan's skin was flushed, his breathing was labored, and his eyes were swollen.

Vi: Linh lo lắng thấy rõ và hỏi An phải làm gì.
En: Linh's anxiety was evident as she asked An what they should do.

Vi: An nói: "Chúng ta cần thuốc khẩn cấp.
En: An said, "We need emergency medication.

Vi: Nhưng chúng ta bị lạc quá xa, không có sóng điện thoại.
En: But we've wandered too far, and there's no cell signal."

Vi: "Linh nhìn quanh, cố gắng nghĩ ra giải pháp.
En: Linh looked around, trying to come up with a solution.

Vi: Cô hiểu nếu không hành động nhanh, tình trạng của Tuấn sẽ trở nên nguy hiểm.
En: She knew that if they didn't act quickly, Tuan's condition would become dangerous.

Vi: "Linh, em nghĩ sao?
En: "Linh, what do you think?

Vi: Chúng ta có nên tách nhóm để tìm giúp đỡ không?
En: Should we split up to find help?"

Vi: " An hỏi.
En: An asked.

Vi: Linh suy nghĩ nhanh.
En: Linh thought quickly.

Vi: Tách nhóm có thể giúp họ tìm hỗ trợ nhanh hơn, nhưng cũng khiến Tuấn bị bỏ lại một mình trong tình trạng nguy hiểm.
En: Splitting up might get them help faster, but it would also leave Tuan alone in a precarious state.

Vi: "Không, chúng ta không thể bỏ Tuấn lại.
En: "No, we can't leave Tuan.

Vi: Em có ý này!
En: I have an idea!"

Vi: " Linh nói và bắt đầu tìm kiếm trong balo của mình.
En: Linh said and began searching through her backpack.

Vi: Cô lấy ra một chiếc gương nhỏ và chiếu nó với ánh sáng mặt trời.
En: She took out a small mirror and used it to reflect the sunlight.

Vi: Cả ba giữ hy vọng, mong ai đó sẽ nhận ra tín hiệu.
En: The three of them clung to hope, wishing someone would notice the signal.

Vi: Thời gian trôi qua, tình trạng của Tuấn càng tồi tệ.
En: Time passed, and Tuan's condition worsened.

Vi: Linh không ngừng tạo tín hiệu trong khi An cố giữ Tuấn tỉnh táo.
En: Linh relentlessly signaled while An tried to keep Tuan awake.

Vi: Tiếng chim vẫn hót, nhưng giờ đây mọi thứ dường như lặng lẽ hơn.
En: The birds still chirped, but now everything seemed quieter.

Vi: Trong lúc tuyệt vọng, họ nghe thấy tiếng những bước chân tiến lại gần.
En: In their desperation, they heard footsteps approaching.

Vi: Một nhóm cứu hộ đã nhận tín hiệu và tiến tới giúp đỡ.
En: A rescue team had noticed the signal and came to help.

Vi: Họ sơ cứu cho Tuấn và ngay lập tức đưa anh đến bệnh viện.
En: They administered first aid to Tuan and immediately took him to the hospital.

Vi: Linh thở phào nhẹ nhõm, cảm thấy lòng dâng trào sự biết ơn.
En: Linh sighed with relief, feeling a surge of gratitude.

Vi: Sau sự kiện đó, Linh nhận ra tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ càng và hành động nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
En: After the incident, Linh realized the importance of thorough preparation and quick action in emergencies.

Vi: Cô học được bài học quý giá về sự can đảm và trách nhiệm khi đứng trước thử thách.
En: She learned a valuable lesson about courage and responsibility when facing challenges.

Vi: Cuối cùng, Linh, An và Tuấn trở lại thành phố, mang theo ký ức khó quên về chuyến phiêu lưu trong khu rừng xanh mùa hè.
En: In the end, Linh, An, and Tuan returned to the city, carrying unforgettable memories of their summer adventure in the green forest.

Vi: Họ hiểu rằng sự chuẩn bị và lòng dũng cảm sẽ luôn là chìa khóa để vượt qua mọi khó khăn.
En: They understood that preparation and bravery are always the keys to overcoming any difficulty.


Vocabulary Words:
  • dense: rậm rạp
  • resonated: vang vọng
  • chirping: hót líu lo
  • buzzing: râm ran
  • streamed: xuyên qua
  • foliage: tán lá
  • shimmering: lung linh
  • patches: vệt
  • moss: rêu
  • uncharted: chưa ai đặt chân tới
  • curious: tò mò
  • adventurous: thích phiêu lưu
  • clutching: ôm chặt
  • collapsed: ngã quỵ
  • severe: nghiêm trọng
  • flushed: đỏ bừng
  • labored: khó khăn
  • swollen: sưng tấy
  • anxiety: lo lắng
  • rear: cuối cùng
  • solution: giải pháp
  • dangerous: nguy hiểm
  • precarious: tình trạng nguy hiểm
  • cling: giữ
  • approaching: tiến lại gần
  • rescue: cứu hộ
  • administered: sơ cứu
  • gratitude: biết ơn
  • thorough: kỹ càng
  • emergencies: tình huống khẩn cấp
mostra meno
Informazioni
Autore FluentFiction.org
Organizzazione Kameron Kilchrist
Sito www.fluentfiction.org
Tag

Sembra che non tu non abbia alcun episodio attivo

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Corrente

Copertina del podcast

Sembra che non ci sia nessun episodio nella tua coda

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Successivo

Copertina dell'episodio Copertina dell'episodio

Che silenzio che c’è...

È tempo di scoprire nuovi episodi!

Scopri
La tua Libreria
Cerca