Poker Night: High Stakes & Tight Bonds Transformed Friendships
Iscriviti gratuitamente
Ascolta questo episodio e molti altri. Goditi i migliori podcast su Spreaker!
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Poker Night: High Stakes & Tight Bonds Transformed Friendships
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Poker Night: High Stakes & Tight Bonds Transformed Friendships Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/poker-night-high-stakes-tight-bonds-transformed-friendships/ Story Transcript: Vi: Đêm hè nóng bức,...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/poker-night-high-stakes-tight-bonds-transformed-friendships
Story Transcript:
Vi: Đêm hè nóng bức, Linh và Quan ngồi trong phòng ký túc xá chật chội.
En: On a hot summer night, Linh and Quan sat in their cramped dorm room.
Vi: Mùi mồ hôi và căng thẳng lan tỏa khắp không khí, chỉ có tiếng của những con bài và chíp poker đập vào nhau.
En: The smell of sweat and tension filled the air, punctuated only by the sound of poker chips and cards clacking together.
Vi: Linh là sinh viên ngành kinh tế.
En: Linh was an economics student.
Vi: Cô tốt bụng nhưng khá cạnh tranh.
En: She was kind but quite competitive.
Vi: Linh lo lắng lắm vì không có đủ tiền để trả học phí cho kỳ tới.
En: She was very worried because she didn't have enough money to pay for the next semester's tuition.
Vi: Cô quyết định tham gia trò chơi poker này với hy vọng kiếm được số tiền cần thiết.
En: She decided to join the poker game in hopes of earning the necessary amount.
Vi: Quan, bạn của Linh, học ngành công nghệ thông tin.
En: Quan, Linh’s friend, studied information technology.
Vi: Anh tự tin, khéo léo trong các tình huống.
En: He was confident and skillful in various situations.
Vi: Nhưng Quan cũng đang lo lắng về sức khỏe của thành viên trong gia đình.
En: But Quan was also worried about the health of a family member.
Vi: Anh cần tiền để chi trả viện phí.
En: He needed money to pay the medical bills.
Vi: Vì vậy, anh tham gia trò chơi này với mục tiêu duy nhất: thắng lớn.
En: Therefore, he participated in the game with a single goal: to win big.
Vi: Cả hai đều có mục đích riêng, cả hai đều đặt nhiều hy vọng vào ván bài này.
En: Each had their own purpose, and both pinned many hopes on this game.
Vi: Không gian trở nên căng thẳng hơn khi ván bài cuối cùng bắt đầu.
En: The atmosphere grew more intense as the final round began.
Vi: Linh biết rằng mình chỉ còn ít tiền.
En: Linh knew she only had a little money left.
Vi: Cô đặt tất cả lên bàn, quyết định cược hết số tiền còn lại.
En: She put it all on the table, deciding to bet everything she had left.
Vi: "Tôi hết rồi, tôi cược tất cả," Linh nói với giọng đầy quyết tâm.
En: "I'm all in," Linh said with a voice full of determination.
Vi: Quan nhìn Linh, anh cũng biết mình phải dùng mọi cách để thắng.
En: Quan looked at Linh, knowing he also had to use every strategy to win.
Vi: Anh chậm rãi đặt hết các đồng chíp lên bàn và nói, "Tôi theo.
En: He slowly placed all his chips on the table and said, "I'm in."
Vi: "Từng quân bài được lật ra.
En: The cards were turned over one by one.
Vi: Trái tim cả hai đập thình thịch.
En: Their hearts were pounding.
Vi: Linh và Quan đều không nói gì, mắt tập trung vào từng quân bài.
En: Linh and Quan said nothing, eyes fixed on each card.
Vi: Khi quân bài cuối cùng được lật, mọi ánh mắt đều hướng về bàn.
En: When the final card was revealed, all eyes were on the table.
Vi: Quan có quân bài mạnh hơn, anh thắng.
En: Quan had the stronger hand; he won.
Vi: Linh cúi đầu xuống, cảm thấy trái tim mình như tan vỡ.
En: Linh lowered her head, feeling her heart shatter.
Vi: Quan nhìn Linh, anh cảm thấy vui mừng nhưng cũng có chút áy náy.
En: Quan glanced at Linh, feeling both joy and a twinge of guilt.
Vi: Linh thở dài, "Tôi chúc mừng anh, Quan.
En: Linh sighed, "Congratulations, Quan.
Vi: Anh cần tiền hơn tôi.
En: You need the money more than I do."
Vi: "Quan hiểu rõ những khó khăn mà bạn mình gặp phải.
En: Quan understood the difficulties his friend faced.
Vi: Anh bước tới gần Linh, "Tôi biết em cần tiền.
En: He approached Linh, "I know you need the money too.
Vi: Chúng ta là bạn, giúp nhau là điều nên làm.
En: We're friends; helping each other is what we should do."
Vi: "Linh ngẩng đầu lên, mắt cô sáng rực.
En: Linh lifted her head, her eyes shining brightly.
Vi: "Cảm ơn anh, Quan.
En: "Thank you, Quan.
Vi: Em biết, tình bạn của chúng ta quan trọng hơn mọi thứ.
En: I know our friendship is more important than anything."
Vi: "Họ cười cùng nhau.
En: They laughed together.
Vi: Quan quyết định chia sẻ số tiền thắng với Linh, giúp cô vượt qua khó khăn.
En: Quan decided to share his winnings with Linh, helping her through her challenges.
Vi: Linh học được rằng đôi khi cuộc sống không chỉ là thắng thua, mà còn là sự hỗ trợ lẫn nhau.
En: Linh learned that sometimes life isn’t just about winning or losing, but about supporting each other.
Vi: Đêm đó, trong căn phòng nhỏ gọn và nóng nực, Linh và Quan đã tìm ra giá trị thật của tình bạn.
En: That night, in the small and stifling room, Linh and Quan discovered the true value of friendship.
Vi: Họ biết rằng dù có thất bại hay thành công, họ sẽ luôn có nhau.
En: They knew that whether they failed or succeeded, they would always have each other.
Vocabulary Words:
- cramped: chật chội
- tension: căng thẳng
- poker chips: chíp poker
- competitive: cạnh tranh
- tuition: học phí
- necessary: cần thiết
- confidence: tự tin
- skillful: khéo léo
- intense: căng thẳng
- determination: quyết tâm
- strategy: chiến lược
- hearts pounding: trái tim đập thình thịch
- shatter: tan vỡ
- joy: vui mừng
- guilt: áy náy
- congratulations: chúc mừng
- difficulties: khó khăn
- supporting: hỗ trợ
- stifling: nóng nực
- discovered: tìm ra
- value: giá trị
- fail: thất bại
- succeed: thành công
- approach: bước tới
- confidence: tự tin
- enough: đủ
- revealed: được lật ra
- poker: bài poker
- semester: kỳ
- medical bills: viện phí
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company