Mysteries Unfold: A Journey Through Marble Mountains
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Mysteries Unfold: A Journey Through Marble Mountains
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Mysteries Unfold: A Journey Through Marble Mountains Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/mysteries-unfold-a-journey-through-marble-mountains/ Story Transcript: Vi: Ngày Quốc Khánh, An quyết định...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/mysteries-unfold-a-journey-through-marble-mountains
Story Transcript:
Vi: Ngày Quốc Khánh, An quyết định đưa người bạn từ nhỏ Minh đi thăm Ngũ Hành Sơn.
En: On National Day, An decided to take his childhood friend Minh to visit the Marble Mountains.
Vi: An là một thầy giáo yêu thích khám phá.
En: An was a teacher who loved to explore.
Vi: Minh, ngược lại, là người dè dặt nhưng trung thành.
En: Minh, on the other hand, was reserved but loyal.
Vi: Cả hai quen nhau từ thuở nhỏ.
En: The two had known each other since they were young.
Vi: Cùng với họ, Bao, một hướng dẫn viên địa phương đầy trí tưởng tượng, dẫn dắt hành trình.
En: Joining them was Bao, a local guide with a vivid imagination, who led the journey.
Vi: Bao luôn có những câu chuyện thú vị về các ngôi chùa và hang động ở Ngũ Hành Sơn.
En: Bao always had interesting stories about the temples and caves at the Marble Mountains.
Vi: An nghe rất hứng thú.
En: An listened with great interest.
Vi: Minh thì không tin lắm nhưng vẫn theo chân bạn mình.
En: Minh was skeptical but still followed his friend.
Vi: Họ đi dạo dưới những tán lá đỏ của mùa thu.
En: They strolled under the red leaves of autumn.
Vi: Gió nhẹ thổi qua, làm mát lòng người.
En: A gentle breeze blew by, bringing a refreshing coolness.
Vi: Khi đến một góc đặc biệt, Bao bắt đầu kể một câu chuyện về một hang động bí ẩn chưa ai khám phá.
En: When they reached a special spot, Bao began to tell a story about a mysterious, unexplored cave.
Vi: An, tưởng tượng phong phú, cảm thấy hồi hộp.
En: An, with a rich imagination, felt excited.
Vi: "Có thể ở đó có điều đặc biệt để mình kể cho học trò!
En: "Maybe there's something special there I can share with my students!"
Vi: " – An nghĩ vậy.
En: – An thought.
Vi: Trong khi đó, Minh nhìn Bao với ánh mắt nghi ngờ.
En: Meanwhile, Minh looked at Bao with a doubtful gaze.
Vi: "Cậu chắc chứ?
En: "Are you sure?
Vi: Nghe giống như chuyện cổ tích.
En: Sounds like a fairy tale."
Vi: " Nhưng An không thể cưỡng lại trí tò mò, và họ quyết định lần theo câu chuyện của Bao.
En: But An couldn't resist his curiosity, and they decided to follow Bao's story.
Vi: Họ đi sâu vào núi, bước vào một hang động.
En: They ventured deeper into the mountains and entered a cave.
Vi: Trong ánh sáng lờ mờ, họ thấy những bình gốm xếp thành những hình thù kỳ lạ.
En: In the dim light, they saw ceramic vases arranged in strange shapes.
Vi: Minh thì thầm, "Có lẽ đây là chỗ cúng tổ tiên gì đó.
En: Minh whispered, "Perhaps this is a place for ancestor worship or something."
Vi: " An lại nghĩ về một câu chuyện huyền bí.
En: An thought of a mysterious tale.
Vi: Bất ngờ, Bao cười lớn.
En: Suddenly, Bao burst out laughing.
Vi: "Các cậu ơi, đây là một dự án nghệ thuật của địa phương đấy!
En: "Guys, this is a local art project!
Vi: Nghệ sĩ từ khắp nơi đến đây để tạo ra tác phẩm tận dụng không gian này.
En: Artists from all over come here to create works that utilize this space."
Vi: "Bao giải thích thêm về dự án.
En: Bao explained more about the project.
Vi: An và Minh nhìn nhau rồi cười xòa.
En: An and Minh looked at each other and laughed.
Vi: Họ thấy buồn cười vì đã tưởng tượng quá xa.
En: They found it amusing that they had let their imaginations run wild.
Vi: Minh chọc An, "Đây quả là câu chuyện độc đáo để kể cho học trò cậu đấy!
En: Minh teased An, "This truly is a unique story for you to tell your students!"
Vi: "Cuộc phiêu lưu đã không tìm ra kho báu hay một bí ẩn lịch sử lớn.
En: Their adventure didn't uncover a treasure or a great historical mystery.
Vi: Nhưng An học được rằng bất ngờ cũng là một phần của khám phá.
En: But An learned that surprises are also part of the exploration.
Vi: Minh thì nhận ra rằng đôi khi sự ngẫu nhiên lại mang đến niềm vui.
En: Minh realized that sometimes randomness brings joy.
Vi: Ngày hôm đó, cả ba rời khỏi Ngũ Hành Sơn với nụ cười trên môi.
En: That day, all three left the Marble Mountains with smiles on their faces.
Vi: Những câu chuyện về nơi này sẽ mãi thú vị, không phải vì huyền bí, mà vì những phút giây không ngờ đã trải qua.
En: The stories about this place would forever be intriguing, not because of mysteries, but because of the unexpected moments they experienced.
Vocabulary Words:
- reserved: dè dặt
- loyal: trung thành
- vivid: đầy trí tưởng tượng
- imagination: trí tưởng tượng
- temples: ngôi chùa
- skeptical: không tin lắm
- strolled: đi dạo
- breeze: gió nhẹ
- mysterious: bí ẩn
- unexplored: chưa ai khám phá
- excited: hồi hộp
- curiosity: trí tò mò
- ventured: đi sâu
- dim: lờ mờ
- ceramic: bình gốm
- vases: bình
- ancestor: tổ tiên
- worship: cúng
- burst out: cười lớn
- local art project: dự án nghệ thuật của địa phương
- utilize: tận dụng
- amusing: buồn cười
- teased: chọc
- unique: độc đáo
- treasure: kho báu
- historical mystery: bí ẩn lịch sử
- surprises: bất ngờ
- randomness: ngẫu nhiên
- intriguing: thú vị
- unexpected: không ngờ
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company