Love Blossoms Amidst Poetic Adventures in Da Lat
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Love Blossoms Amidst Poetic Adventures in Da Lat
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Love Blossoms Amidst Poetic Adventures in Da Lat Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/love-blossoms-amidst-poetic-adventures-in-da-lat/ Story Transcript: Vi: Trường nội trú ở Đà...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/love-blossoms-amidst-poetic-adventures-in-da-lat
Story Transcript:
Vi: Trường nội trú ở Đà Lạt nổi tiếng với cảnh sắc thiên nhiên tuyệt đẹp, nằm giữa những ngọn đồi xanh bát ngát.
En: The boarding school in Da Lat is famous for its stunning natural scenery, nestled among vast green hills.
Vi: Những khuôn viên đầy hoa lá và không khí trong lành tạo nên một nơi tuyệt vời để học tập và trưởng thành.
En: The campuses filled with flowers and the fresh air create a wonderful place to study and grow.
Vi: Linh là cô gái chăm chỉ và ít nói.
En: Linh was a diligent and quiet girl.
Vi: Cô ấy yêu thiên nhiên và thơ ca.
En: She loved nature and poetry.
Vi: Nhưng Linh thường gặp khó khăn khi bày tỏ cảm xúc của mình.
En: However, Linh often found it difficult to express her feelings.
Vi: Trong mùa hè năm đó, cuộc sống của cô bắt đầu thay đổi khi Quang xuất hiện.
En: That summer, her life began to change when Quang appeared.
Vi: Quang là học sinh mới chuyển trường.
En: Quang was a new student who had transferred schools.
Vi: Cậu ấy năng động và thích mạo hiểm.
En: He was energetic and loved adventures.
Vi: Quang còn có sở thích chụp ảnh và muốn làm quen với mọi người xung quanh.
En: Quang also had a passion for photography and wanted to get to know everyone around him.
Vi: Nhưng Linh lánh xa vì tính cách nghiêm túc của mình.
En: But Linh kept her distance due to her serious nature.
Vi: Một buổi chiều, Quang thấy Linh đang ngồi dưới gốc cây, chăm chú đọc sách.
En: One afternoon, Quang saw Linh sitting under a tree, engrossed in a book.
Vi: Cậu tiến lại gần và bắt chuyện.
En: He approached her and started a conversation.
Vi: Lúc đầu, Linh chỉ trả lời ngắn gọn.
En: At first, Linh only responded briefly.
Vi: Nhưng rồi Quang kể về những bức ảnh của mình, Linh bắt đầu thấy thoải mái hơn.
En: But when Quang talked about his photos, Linh began to feel more comfortable.
Vi: “Em cũng thích thơ,” Linh nói nhỏ.
En: “I also like poetry,” Linh said softly.
Vi: Đó là lần đầu tiên cô chia sẻ điều gì với Quang.
En: It was the first time she had shared anything with Quang.
Vi: Quang cười, “Anh cũng thích thơ.
En: Quang smiled, “I like poetry too.
Vi: Em có thể cho anh xem được không?”
En: Can you show me?”
Vi: Linh do dự, nhưng rồi quyết định mở lòng.
En: Linh hesitated but then decided to open up.
Vi: Cô mang tập thơ của mình ra và đọc cho Quang nghe.
En: She brought out her poetry collection and read to Quang.
Vi: Quang lắng nghe, ngắm nhìn khuôn mặt của Linh và nhận ra, cô thực sự đặc biệt.
En: Quang listened, watching Linh’s face and realizing she was truly special.
Vi: Ngày hôm sau, Quang mời Linh đi khám phá thị trấn.
En: The next day, Quang invited Linh to explore the town.
Vi: Cô do dự nhưng đồng ý.
En: She hesitated but agreed.
Vi: Họ cùng nhau khám phá những con đường nhỏ, những quán cà phê ấm cúng, và những thiên nhiên xanh tươi của Đà Lạt.
En: Together, they wandered through small streets, cozy cafes, and the lush greenery of Da Lat.
Vi: Trong chuyến đi, Linh dần cảm thấy dễ chịu hơn.
En: During the trip, Linh gradually felt more at ease.
Vi: Họ tiếp tục gặp nhau thường xuyên hơn.
En: They continued to meet more often.
Vi: Một ngày nọ, Quang quyết định dẫn Linh đến một thác nước bí mật trong rừng.
En: One day, Quang decided to take Linh to a secret waterfall in the forest.
Vi: Khi đến nơi, cả hai ngồi bên dòng nước, nghe tiếng suối chảy và ngắm nhìn xung quanh.
En: When they arrived, they sat by the water, listening to the stream and taking in the surroundings.
Vi: Trong khoảnh khắc yên lặng đó, Linh dũng cảm mở lòng, “Em rất vui mỗi khi ở bên anh.
En: In that silent moment, Linh bravely opened her heart, “I’m really happy whenever I’m with you.
Vi: Anh làm em cảm thấy thoải mái và hiểu được em.”
En: You make me feel comfortable and understood.”
Vi: Quang nhìn sâu vào mắt Linh, “Anh cũng vậy, Linh.
En: Quang looked deeply into Linh’s eyes, “Me too, Linh.
Vi: Anh thực sự quý mến em.
En: I truly cherish you.
Vi: Em giúp anh thấy được những điều nhỏ bé mà trước đây anh chưa từng để ý.”
En: You help me notice the little things I never paid attention to before.”
Vi: Cả hai nắm tay, tim đập chung một nhịp.
En: They held hands, hearts beating as one.
Vi: Họ ngồi bên nhau, nhìn ngắm hoàng hôn dần buông xuống, ánh vàng lan tỏa khắp thác nước.
En: They sat together, watching the sunset, golden light spreading over the waterfall.
Vi: Linh cảm thấy lòng mình ấm áp.
En: Linh felt a warmth in her heart.
Vi: Cô đã tìm thấy một người bạn thực sự và hơn thế nữa.
En: She had found a true friend and more.
Vi: Mùa hè kết thúc, nhưng tình cảm giữa Linh và Quang vẫn còn mãi.
En: Summer ended, but the affection between Linh and Quang remained.
Vi: Linh trở nên tự tin và cởi mở hơn, trong khi Quang biết trân trọng những cảm xúc tinh tế và những kết nối sâu sắc.
En: Linh became more confident and open, while Quang learned to appreciate subtle emotions and deep connections.
Vi: Họ bước đi cùng nhau, giữa cảnh sắc rực rỡ của Đà Lạt, với trái tim tràn đầy hi vọng và tình yêu.
En: They walked together, through the radiant scenery of Da Lat, with hearts full of hope and love.
Vocabulary Words:
- boarding school: trường nội trú
- stunning: tuyệt đẹp
- scenery: cảnh sắc
- nestled: nằm giữa
- diligent: chăm chỉ
- engrossed: chăm chú
- hesitate: do dự
- cozy: ấm cúng
- lush: xanh tươi
- explore: khám phá
- affections: tình cảm
- subtle: tinh tế
- wandered: lang thang
- bravely: dũng cảm
- cherish: quý mến
- sunset: hoàng hôn
- vast: bát ngát
- passion: sở thích
- distance: lánh xa
- transfer: chuyển
- respond: trả lời
- secret: bí mật
- stream: dòng suối
- appreciate: trân trọng
- confident: tự tin
- warmth: ấm áp
- collected: tập
- mature: trưởng thành
- energy: năng động
- notices: nhận ra
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Commenti