Trascritto

Love Blossoms Amidst Poetic Adventures in Da Lat

9 ago 2024 · 15 min. 38 sec.
Love Blossoms Amidst Poetic Adventures in Da Lat
Capitoli

01 · Main Story

1 min. 43 sec.

02 · Vocabulary Words

12 min. 10 sec.

Descrizione

Fluent Fiction - Vietnamese: Love Blossoms Amidst Poetic Adventures in Da Lat Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/love-blossoms-amidst-poetic-adventures-in-da-lat/ Story Transcript: Vi: Trường nội trú ở Đà...

mostra di più
Fluent Fiction - Vietnamese: Love Blossoms Amidst Poetic Adventures in Da Lat
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/love-blossoms-amidst-poetic-adventures-in-da-lat

Story Transcript:

Vi: Trường nội trú ở Đà Lạt nổi tiếng với cảnh sắc thiên nhiên tuyệt đẹp, nằm giữa những ngọn đồi xanh bát ngát.
En: The boarding school in Da Lat is famous for its stunning natural scenery, nestled among vast green hills.

Vi: Những khuôn viên đầy hoa lá và không khí trong lành tạo nên một nơi tuyệt vời để học tập và trưởng thành.
En: The campuses filled with flowers and the fresh air create a wonderful place to study and grow.

Vi: Linh là cô gái chăm chỉ và ít nói.
En: Linh was a diligent and quiet girl.

Vi: Cô ấy yêu thiên nhiên và thơ ca.
En: She loved nature and poetry.

Vi: Nhưng Linh thường gặp khó khăn khi bày tỏ cảm xúc của mình.
En: However, Linh often found it difficult to express her feelings.

Vi: Trong mùa hè năm đó, cuộc sống của cô bắt đầu thay đổi khi Quang xuất hiện.
En: That summer, her life began to change when Quang appeared.

Vi: Quang là học sinh mới chuyển trường.
En: Quang was a new student who had transferred schools.

Vi: Cậu ấy năng động và thích mạo hiểm.
En: He was energetic and loved adventures.

Vi: Quang còn có sở thích chụp ảnh và muốn làm quen với mọi người xung quanh.
En: Quang also had a passion for photography and wanted to get to know everyone around him.

Vi: Nhưng Linh lánh xa vì tính cách nghiêm túc của mình.
En: But Linh kept her distance due to her serious nature.

Vi: Một buổi chiều, Quang thấy Linh đang ngồi dưới gốc cây, chăm chú đọc sách.
En: One afternoon, Quang saw Linh sitting under a tree, engrossed in a book.

Vi: Cậu tiến lại gần và bắt chuyện.
En: He approached her and started a conversation.

Vi: Lúc đầu, Linh chỉ trả lời ngắn gọn.
En: At first, Linh only responded briefly.

Vi: Nhưng rồi Quang kể về những bức ảnh của mình, Linh bắt đầu thấy thoải mái hơn.
En: But when Quang talked about his photos, Linh began to feel more comfortable.

Vi: “Em cũng thích thơ,” Linh nói nhỏ.
En: “I also like poetry,” Linh said softly.

Vi: Đó là lần đầu tiên cô chia sẻ điều gì với Quang.
En: It was the first time she had shared anything with Quang.

Vi: Quang cười, “Anh cũng thích thơ.
En: Quang smiled, “I like poetry too.

Vi: Em có thể cho anh xem được không?”
En: Can you show me?”

Vi: Linh do dự, nhưng rồi quyết định mở lòng.
En: Linh hesitated but then decided to open up.

Vi: Cô mang tập thơ của mình ra và đọc cho Quang nghe.
En: She brought out her poetry collection and read to Quang.

Vi: Quang lắng nghe, ngắm nhìn khuôn mặt của Linh và nhận ra, cô thực sự đặc biệt.
En: Quang listened, watching Linh’s face and realizing she was truly special.

Vi: Ngày hôm sau, Quang mời Linh đi khám phá thị trấn.
En: The next day, Quang invited Linh to explore the town.

Vi: Cô do dự nhưng đồng ý.
En: She hesitated but agreed.

Vi: Họ cùng nhau khám phá những con đường nhỏ, những quán cà phê ấm cúng, và những thiên nhiên xanh tươi của Đà Lạt.
En: Together, they wandered through small streets, cozy cafes, and the lush greenery of Da Lat.

Vi: Trong chuyến đi, Linh dần cảm thấy dễ chịu hơn.
En: During the trip, Linh gradually felt more at ease.

Vi: Họ tiếp tục gặp nhau thường xuyên hơn.
En: They continued to meet more often.

Vi: Một ngày nọ, Quang quyết định dẫn Linh đến một thác nước bí mật trong rừng.
En: One day, Quang decided to take Linh to a secret waterfall in the forest.

Vi: Khi đến nơi, cả hai ngồi bên dòng nước, nghe tiếng suối chảy và ngắm nhìn xung quanh.
En: When they arrived, they sat by the water, listening to the stream and taking in the surroundings.

Vi: Trong khoảnh khắc yên lặng đó, Linh dũng cảm mở lòng, “Em rất vui mỗi khi ở bên anh.
En: In that silent moment, Linh bravely opened her heart, “I’m really happy whenever I’m with you.

Vi: Anh làm em cảm thấy thoải mái và hiểu được em.”
En: You make me feel comfortable and understood.”

Vi: Quang nhìn sâu vào mắt Linh, “Anh cũng vậy, Linh.
En: Quang looked deeply into Linh’s eyes, “Me too, Linh.

Vi: Anh thực sự quý mến em.
En: I truly cherish you.

Vi: Em giúp anh thấy được những điều nhỏ bé mà trước đây anh chưa từng để ý.”
En: You help me notice the little things I never paid attention to before.”

Vi: Cả hai nắm tay, tim đập chung một nhịp.
En: They held hands, hearts beating as one.

Vi: Họ ngồi bên nhau, nhìn ngắm hoàng hôn dần buông xuống, ánh vàng lan tỏa khắp thác nước.
En: They sat together, watching the sunset, golden light spreading over the waterfall.

Vi: Linh cảm thấy lòng mình ấm áp.
En: Linh felt a warmth in her heart.

Vi: Cô đã tìm thấy một người bạn thực sự và hơn thế nữa.
En: She had found a true friend and more.

Vi: Mùa hè kết thúc, nhưng tình cảm giữa Linh và Quang vẫn còn mãi.
En: Summer ended, but the affection between Linh and Quang remained.

Vi: Linh trở nên tự tin và cởi mở hơn, trong khi Quang biết trân trọng những cảm xúc tinh tế và những kết nối sâu sắc.
En: Linh became more confident and open, while Quang learned to appreciate subtle emotions and deep connections.

Vi: Họ bước đi cùng nhau, giữa cảnh sắc rực rỡ của Đà Lạt, với trái tim tràn đầy hi vọng và tình yêu.
En: They walked together, through the radiant scenery of Da Lat, with hearts full of hope and love.


Vocabulary Words:
  • boarding school: trường nội trú
  • stunning: tuyệt đẹp
  • scenery: cảnh sắc
  • nestled: nằm giữa
  • diligent: chăm chỉ
  • engrossed: chăm chú
  • hesitate: do dự
  • cozy: ấm cúng
  • lush: xanh tươi
  • explore: khám phá
  • affections: tình cảm
  • subtle: tinh tế
  • wandered: lang thang
  • bravely: dũng cảm
  • cherish: quý mến
  • sunset: hoàng hôn
  • vast: bát ngát
  • passion: sở thích
  • distance: lánh xa
  • transfer: chuyển
  • respond: trả lời
  • secret: bí mật
  • stream: dòng suối
  • appreciate: trân trọng
  • confident: tự tin
  • warmth: ấm áp
  • collected: tập
  • mature: trưởng thành
  • energy: năng động
  • notices: nhận ra
mostra meno
Informazioni
Autore FluentFiction.org
Organizzazione Kameron Kilchrist
Sito www.fluentfiction.org
Tag

Sembra che non tu non abbia alcun episodio attivo

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Corrente

Copertina del podcast

Sembra che non ci sia nessun episodio nella tua coda

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Successivo

Copertina dell'episodio Copertina dell'episodio

Che silenzio che c’è...

È tempo di scoprire nuovi episodi!

Scopri
La tua Libreria
Cerca