Lost Heirloom Mystery: Historic Adventure at Hoan Kiem Lake
Iscriviti gratuitamente
Ascolta questo episodio e molti altri. Goditi i migliori podcast su Spreaker!
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Lost Heirloom Mystery: Historic Adventure at Hoan Kiem Lake
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Lost Heirloom Mystery: Historic Adventure at Hoan Kiem Lake Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/lost-heirloom-mystery-historic-adventure-at-hoan-kiem-lake/ Story Transcript: Vi: Vào một buổi sáng...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/lost-heirloom-mystery-historic-adventure-at-hoan-kiem-lake
Story Transcript:
Vi: Vào một buổi sáng mùa hè, ánh nắng chiếu rọi mặt nước Hồ Hoàn Kiếm.
En: On a summer morning, sunlight shimmered on the surface of Hoan Kiem Lake.
Vi: Hai anh em Khoa và Trang đứng trên bờ hồ, mắt sắc bén tìm kiếm manh mối.
En: Khoa and Trang stood by the lakeside, their sharp eyes searching for clues.
Vi: Khoa là một sinh viên đại học đam mê lịch sử và khảo cổ học.
En: Khoa was a college student passionate about history and archaeology.
Vi: Trang là em họ của Khoa, tính tình tò mò và ưa phiêu lưu.
En: Trang, Khoa’s cousin, was curious and adventurous by nature.
Vi: “Anh Khoa, chúng ta sẽ tìm thấy di vật gia đình chứ?” Trang hỏi, giọng lo lắng.
En: “Khoa, will we find the family heirloom?” Trang asked, her voice worried.
Vi: Khoa gật đầu, mắt vẫn chăm chú nhìn xung quanh.
En: Khoa nodded, his eyes still scanning the surroundings.
Vi: “Chắc chắn rồi. Chúng ta sẽ không bỏ cuộc.”
En: “Absolutely. We won’t give up.”
Vi: Hồ Hoàn Kiếm nằm ở trung tâm Hà Nội, luôn đông đúc du khách.
En: Hoan Kiem Lake, located in the heart of Hanoi, was always crowded with visitors.
Vi: Những cây to vươn bóng mát, tiếng xe cộ và tiếng cười nói hòa lẫn.
En: Large trees cast their shade, and the sounds of traffic and chatter mixed together.
Vi: Khoa và Trang biết rằng tìm kiếm trong đám đông sẽ rất khó khăn, nhưng không thể nản lòng.
En: Khoa and Trang knew that searching amidst the crowd would be challenging, but they couldn’t lose heart.
Vi: Di vật gia đình đã bị mất, và nhiều người đồn rằng nó bị kẻ xấu lấy cắp.
En: The family heirloom had been lost, and many rumored it had been stolen by a villain.
Vi: Nhưng Khoa tin rằng có điều gì đó còn bí ẩn hơn.
En: But Khoa believed that there was something more mysterious.
Vi: Anh nhận được những manh mối kỳ lạ xung quanh hồ, dẫn họ đi từ nơi này đến nơi khác.
En: He received strange clues around the lake, leading them from one place to another.
Vi: “Trang, em nhớ không, hồi nhỏ bà nội có kể về truyền thuyết con rùa thần không?” Khoa đột nhiên nhắc nhở.
En: “Trang, do you remember when Grandma used to tell us about the legend of the magic turtle?” Khoa suddenly reminded.
Vi: Trang gật đầu. “Có, em nhớ. Rùa thần bảo vệ thanh kiếm của vua Lê Lợi.”
En: Trang nodded. “Yes, I remember. The magic turtle that protected King Le Loi's sword.”
Vi: “Hình như, di vật của chúng ta có liên quan đến truyền thuyết đó,” Khoa nói với ánh mắt sáng lên.
En: “It seems our heirloom is connected to that legend,” Khoa said, his eyes lighting up.
Vi: Họ bắt đầu theo từng manh mối: một tờ giấy cũ trong ngôi đền Ngọc Sơn, một bức tượng nhỏ ở tháp Rùa, và cuối cùng là một bản đồ cũ dẫn họ đến cửa vào một cái hang giấu dưới lòng hồ.
En: They began to follow each clue: an old piece of paper in the Ngoc Son Temple, a small statue at Turtle Tower, and finally, an old map that led them to the entrance of a cave hidden beneath the lake.
Vi: “Khoa, anh nghĩ chỗ này an toàn không?” Trang hỏi khi họ đứng trước cửa hang.
En: “Khoa, do you think this place is safe?” Trang asked as they stood before the cave entrance.
Vi: “Không có gì an toàn tuyệt đối. Nhưng chúng ta phải mạo hiểm,” Khoa trả lời kiên quyết.
En: “Nothing is absolutely safe. But we have to take the risk,” Khoa replied resolutely.
Vi: Cả hai lặn sâu vào hang, cẩn thận từng bước.
En: Both of them dove deep into the cave, cautiously with each step.
Vi: Trong hang, họ tìm thấy một chiếc hộp gỗ cổ.
En: Inside the cave, they found an ancient wooden box.
Vi: Khoa mở nắp hộp ra, bên trong là di vật gia đình - một chiếc nhẫn vàng đẹp mắt và một bản thảo cổ xưa.
En: Khoa opened the lid, and inside was the family heirloom - a beautiful gold ring and an ancient manuscript.
Vi: “Truyền thuyết đã đúng,” Khoa thì thầm với sự kinh ngạc.
En: “The legend was true,” Khoa whispered in amazement.
Vi: “Chiếc nhẫn này đã được rùa thần bảo vệ qua bao thế kỷ.”
En: “This ring has been protected by the magic turtle for centuries.”
Vi: Trang nở nụ cười rạng rỡ, cảm thấy tự hào về hành trình của mình và anh họ.
En: Trang beamed with pride, feeling proud of their journey and her cousin.
Vi: Họ mang di vật trở về nhà, giải thích mọi chuyện với gia đình.
En: They brought the heirloom back home and explained everything to their family.
Vi: Gia đình rất ngạc nhiên và hạnh phúc khi biết di vật lịch sử của họ được bảo vệ bởi truyền thuyết cổ xưa.
En: The family was astonished and overjoyed to learn that their historical heirloom was protected by an ancient legend.
Vi: Khoa và Trang đều học được nhiều điều từ cuộc phiêu lưu này.
En: Khoa and Trang both learned a lot from this adventure.
Vi: Khoa cảm nhận sâu sắc hơn về lịch sử gia đình và tầm quan trọng của việc giữ gìn di sản.
En: Khoa felt a deeper connection to his family’s history and the importance of preserving heritage.
Vi: Trang học được giá trị của sự kiên trì và lòng dũng cảm.
En: Trang learned the value of perseverance and courage.
Vi: Và từ đó, ánh mắt của họ nhìn về Hồ Hoàn Kiếm luôn sáng lên với niềm tự hào và yêu thương đối với lịch sử gia đình và quê hương.
En: And from then on, their eyes always sparkled with pride and love whenever they looked at Hoan Kiem Lake, treasuring their family history and homeland.
Vocabulary Words:
- sunlight: ánh nắng
- shimmered: chiếu rọi
- surface: mặt nước
- searching: tìm kiếm
- clues: manh mối
- passionate: đam mê
- archaeology: khảo cổ học
- heirloom: di vật
- surroundings: xung quanh
- crowded: đông đúc
- shade: bóng mát
- traffic: xe cộ
- chatter: cười nói
- amidst: trong đám
- rumored: đồn
- stolen: lấy cắp
- villain: kẻ xấu
- mysterious: bí ẩn
- legend: truyền thuyết
- protected: bảo vệ
- statue: bức tượng
- entrance: cửa vào
- cave: hang
- resolutely: kiên quyết
- cautiously: cẩn thận
- ancient: cổ xưa
- manuscript: bản thảo
- astonished: ngạc nhiên
- overjoyed: hạnh phúc
- perseverance: kiên trì
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company