Trascritto

Lien's Heartfelt Journey: Cultural Heritage Comes Alive

24 nov 2024 · 14 min. 48 sec.
Lien's Heartfelt Journey: Cultural Heritage Comes Alive
Capitoli

01 · Main Story

1 min. 42 sec.

02 · Vocabulary Words

11 min. 29 sec.

Descrizione

Fluent Fiction - Vietnamese: Lien's Heartfelt Journey: Cultural Heritage Comes Alive Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-24-23-34-02-vi Story Transcript: Vi: Trời đã vào thu ở Sapa,...

mostra di più
Fluent Fiction - Vietnamese: Lien's Heartfelt Journey: Cultural Heritage Comes Alive
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-24-23-34-02-vi

Story Transcript:

Vi: Trời đã vào thu ở Sapa, thị trấn miền núi xinh đẹp với những thửa ruộng bậc thang óng ánh dưới ánh nắng vàng.
En: Autumn had arrived in Sapa, the beautiful mountain town with terraced fields shimmering under the golden sunlight.

Vi: Lien đứng trước cửa sổ, nhìn những cơn gió nhẹ mang theo hơi lạnh thổi qua những ngọn núi trùng điệp.
En: Lien stood by the window, watching the gentle breezes carry the chill through the endless mountain ranges.

Vi: Cô đang chuẩn bị cho một ngày đặc biệt, Ngày hội văn hóa của trường.
En: She was preparing for a special day, the school's Cultural Festival.

Vi: Với Lien, đó không chỉ là một ngày hội, mà còn là cơ hội để cô chia sẻ vẻ đẹp và truyền thống của người H’mong.
En: For Lien, it wasn't just a festival; it was an opportunity to share the beauty and traditions of the H’mong people.

Vi: Lien là một học sinh chăm chỉ.
En: Lien was a diligent student.

Vi: Mỗi buổi sáng, cô chăm chút cho những trang tài liệu về văn hóa H’mong và nhắc nhở mình phải nói sao cho thật đúng từng chi tiết.
En: Every morning, she meticulously worked on materials about H’mong culture and reminded herself to speak every detail correctly.

Vi: Cô không chỉ muốn chia sẻ mà còn mong làm rạng danh người bà đã khuất của mình, người thường kể cho cô nghe những câu chuyện cổ về văn hóa dân tộc.
En: She not only wanted to share but also hoped to honor her late grandmother, who often told her ancient stories about their ethnic culture.

Vi: Tuy nhiên, Lien lại có một nỗi lo sợ: đứng trước đông người nói chuyện.
En: However, Lien had a fear: speaking in front of a crowd.

Vi: Tưởng chừng như các nhịp tim đánh trống trong ngực cô không bao giờ ngừng khi cô nghĩ về việc đứng trước hàng trăm người.
En: It seemed as if her heartbeats were drumming in her chest and would never stop as she thought about standing in front of hundreds of people.

Vi: Bên cạnh đó, bà con trong làng cũng không dễ dàng đồng ý cho Lien mượn những vật phẩm truyền thống quý báu.
En: Moreover, the villagers were not easily persuaded to let Lien borrow precious traditional artifacts.

Vi: Không nản lòng, Lien quyết định sử dụng phương tiện kỹ thuật số để hỗ trợ bài thuyết trình của mình.
En: Undaunted, Lien decided to use digital tools to support her presentation.

Vi: An và Duong, hai người bạn thân của Lien, tình nguyện giúp cô.
En: An and Duong, Lien's two close friends, volunteered to help her.

Vi: An có khả năng giúp Lien luyện giọng nói còn Duong kì tài xử lý máy tính.
En: An could help Lien practice her speaking, while Duong was a whiz with computers.

Vi: Họ tập luyện hàng ngày, cho đến khi Lien cảm thấy tự tin hơn nhiều.
En: They practiced every day until Lien felt much more confident.

Vi: Ngày hội văn hóa đến.
En: The Cultural Festival day arrived.

Vi: Không khí tràn ngập tiếng cười nói.
En: The atmosphere was filled with laughter and chatter.

Vi: Học sinh mặc quần áo truyền thống, len lỏi giữa các gian hàng trưng bày.
En: Students dressed in traditional clothing mingled among the exhibition booths.

Vi: Đến lượt Lien, cô bước lên sân khấu với lòng đầy kiên định.
En: When it was Lien's turn, she stepped onto the stage with determination.

Vi: Nhưng rồi, một sự cố bất ngờ xảy ra: màn hình chiếu hình ảnh bị lỗi kỹ thuật, không thể hoạt động.
En: But then, an unexpected incident occurred: the projector for the images had a technical glitch and wouldn't work.

Vi: Lien giật mình, lo lắng nhìn vào đám đông.
En: Lien was startled, nervously looking at the crowd.

Vi: Cô có thể cảm nhận được ánh mắt an ủi từ An và Duong phía dưới, họ gật đầu khích lệ.
En: She could feel the encouraging gazes from An and Duong below, who nodded reassuringly.

Vi: Lien hít một hơi thật sâu, bỏ qua nỗi sợ hãi, bắt đầu kể.
En: Lien took a deep breath, set aside her fear, and began to speak.

Vi: Cô kể về những ngày bé, nghe bà cất tiếng hát những bài dân ca, thấy bà khâu những hoa văn trên váy áo.
En: She talked about her childhood days, listening to her grandmother sing folk songs and watching her sew patterns on dresses.

Vi: Lien thả mình theo những ký ức thân thương, giọng nói của cô vang lên, rõ ràng hơn bao giờ hết.
En: Lien let herself drift into those cherished memories, her voice resonating clearer than ever.

Vi: Không cần đến các hình ảnh, Lien đã khiến người nghe cảm nhận được vẻ đẹp và lòng tự hào của dân tộc H’mong.
En: Without the images, Lien made the audience feel the beauty and pride of the H’mong people.

Vi: Khi cô hoàn thành, cả khán phòng vang lên những tràng pháo tay nồng nhiệt.
En: When she finished, the entire auditorium erupted in warm applause.

Vi: Trong lòng Lien, cô cảm nhận được sự ấm áp và nhẹ nhõm.
En: In Lien's heart, she felt a deep warmth and relief.

Vi: Lien đã vượt qua nỗi sợ và tìm thấy sức mạnh trong chính giọng nói của mình.
En: Lien had overcome her fear and found strength in her own voice.

Vi: Cô nhận ra rằng, để kể một câu chuyện, chỉ cần có một trái tim chân thành là đủ.
En: She realized that to tell a story, all that is needed is a sincere heart.

Vi: Kỷ niệm này sẽ mãi mãi lấp đầy trong lòng Lien, như sự hiện diện yêu thương của bà.
En: This memory would forever fill Lien's heart, like the loving presence of her grandmother.


Vocabulary Words:
  • autumn: mùa thu
  • terraced: ruộng bậc thang
  • breezes: cơn gió nhẹ
  • chill: hơi lạnh
  • endless: trùng điệp
  • diligent: chăm chỉ
  • meticulously: chăm chút
  • ancient: cổ
  • ethnic: dân tộc
  • artifacts: vật phẩm
  • undaunted: không nản lòng
  • volunteered: tình nguyện
  • whiz: kì tài
  • confident: tự tin
  • chatter: nói chuyện
  • mingled: len lỏi
  • incident: sự cố
  • glitch: lỗi kỹ thuật
  • startled: giật mình
  • encouraging: khích lệ
  • resonating: vang lên
  • cherished: thân thương
  • artifacts: vật phẩm
  • erupted: vang lên
  • warmth: sự ấm áp
  • relief: nhẹ nhõm
  • sincere: chân thành
  • persuaded: đồng ý
  • Loving presence: sự hiện diện yêu thương
  • pride: lòng tự hào
mostra meno
Informazioni
Autore FluentFiction.org
Organizzazione Kameron Kilchrist
Sito www.fluentfiction.com
Tag

Sembra che non tu non abbia alcun episodio attivo

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Corrente

Copertina del podcast

Sembra che non ci sia nessun episodio nella tua coda

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Successivo

Copertina dell'episodio Copertina dell'episodio

Che silenzio che c’è...

È tempo di scoprire nuovi episodi!

Scopri
La tua Libreria
Cerca