Lanterns and Heroism: A Mid-Autumn Night in Hoi An
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Lanterns and Heroism: A Mid-Autumn Night in Hoi An
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Lanterns and Heroism: A Mid-Autumn Night in Hoi An Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/lanterns-and-heroism-a-mid-autumn-night-in-hoi-an/ Story Transcript: Vi: Dưới ánh hoàng hôn...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/lanterns-and-heroism-a-mid-autumn-night-in-hoi-an
Story Transcript:
Vi: Dưới ánh hoàng hôn đẹp như tranh Hội An, ba người bạn An, Minh và Hoa gặp nhau ở cổng chùa Cầu.
En: Under the sunset as beautiful as a painting in Hoi An, three friends, An, Minh, and Hoa, met at the entrance of the Japanese Bridge.
Vi: Họ rất háo hức vì đêm nay là Trung Thu, một lễ hội đặc biệt.
En: They were very excited because tonight was the Mid-Autumn Festival, a special celebration.
Vi: Hội An cổ kính, đầy màu sắc.
En: Hoi An, with its ancient charm, was full of colors.
Vi: Đèn lồng đỏ, vàng và xanh lấp lánh khắp nơi.
En: Red, yellow, and blue lanterns sparkled everywhere.
Vi: Mùi thơm của bánh Trung Thu lan tỏa khắp phố phường.
En: The aroma of mooncakes filled the streets.
Vi: Cả ba nắm tay nhau, cùng đi dạo trong dòng người đông đúc.
En: The three friends held hands, strolling together through the crowded streets.
Vi: An nói: "Chúng ta đi mua đèn lồng nhé!
En: An said, "Let's go buy some lanterns!"
Vi: " Minh và Hoa gật đầu.
En: Minh and Hoa nodded.
Vi: Họ tìm thấy một cửa hàng nhỏ, đèn lồng nhiều màu đẹp lắm.
En: They found a small shop where the lanterns were beautiful and colorful.
Vi: An chọn đèn lồng hình cá chép, Minh chọn đèn lồng hình ngôi sao, còn Hoa chọn đèn lồng hình bướm.
En: An chose a carp-shaped lantern, Minh picked a star-shaped lantern, and Hoa selected a butterfly-shaped one.
Vi: Họ cùng nhau đi tới sông Hoài, nơi có thuyền nhỏ chở khách.
En: Together, they made their way to the Hoai River, where small boats carried passengers.
Vi: Mặt nước phản chiếu ánh đèn lồng lung linh, như hàng ngàn ngôi sao nhỏ.
En: The water reflected the lanterns, shimmering like thousands of tiny stars.
Vi: An, Minh và Hoa lên thuyền, cùng thả đèn hoa đăng cầu nguyện.
En: An, Minh, and Hoa boarded a boat, setting afloat their lanterns and making wishes.
Vi: Bỗng nhiên, một cậu bé nhảy xuống sông, gắng cứu con mèo nhỏ bị rơi.
En: Suddenly, a boy jumped into the river, trying to save a small cat that had fallen in.
Vi: An và Minh la lên gọi người giúp, nhưng Hoa dũng cảm nhảy xuống trước.
En: An and Minh shouted for help, but Hoa bravely jumped in first.
Vi: Cô bơi mạnh, nắm lấy áo cậu bé, kéo lên bờ.
En: She swam strongly, grabbing the boy's shirt and pulling him to shore.
Vi: Mọi người vỗ tay, reo hò khen ngợi Hoa.
En: Everyone clapped and cheered, praising Hoa.
Vi: Khi trở về, cả ba nhận ra rằng Trung Thu không chỉ về đèn lồng đẹp, bánh nướng ngon.
En: As they returned, the three friends realized that the Mid-Autumn Festival was not only about beautiful lanterns and delicious mooncakes.
Vi: Đó còn là tình bạn, lòng dũng cảm và tình yêu thương.
En: It was also about friendship, courage, and love.
Vi: Ba người bạn cười, ôm nhau và tận hưởng niềm vui trong ánh đèn lung linh.
En: The three friends laughed, hugged each other, and enjoyed their joy amidst the shimmering lights.
Vi: Hội An đêm đó trở thành ký ức đẹp nhất trong lòng họ.
En: That night in Hoi An became the most beautiful memory in their hearts.
Vocabulary Words:
- sunset: hoàng hôn
- entrance: cổng
- ancient: cổ kính
- aroma: mùi thơm
- strolling: đi dạo
- crowded: đông đúc
- carp-shaped: hình cá chép
- star-shaped: hình ngôi sao
- butterfly-shaped: hình bướm
- shimmering: lung linh
- passengers: khách
- wishes: cầu nguyện
- bravely: dũng cảm
- strongly: mạnh
- clapped: vỗ tay
- cheered: reo hò
- praising: khen ngợi
- reflection: phản chiếu
- festival: lễ hội
- celebration: đặc biệt
- charm: đẹp
- river: sông
- float: thả
- shouted: la lên
- hugged: ôm
- joy: niềm vui
- realized: nhận ra
- delicious: ngon
- friendship: tình bạn
- courage: lòng dũng cảm
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Commenti