Trascritto

Lantern Reflections: Connections and Courage in Hội An

11 ott 2024 · 15 min. 30 sec.
Lantern Reflections: Connections and Courage in Hội An
Capitoli

01 · Main Story

1 min. 42 sec.

02 · Vocabulary Words

12 min. 12 sec.

Descrizione

Fluent Fiction - Vietnamese: Lantern Reflections: Connections and Courage in Hội An Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/lantern-reflections-connections-and-courage-in-hoi-an/ Story Transcript: Vi: Đêm Hội An lung linh...

mostra di più
Fluent Fiction - Vietnamese: Lantern Reflections: Connections and Courage in Hội An
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/lantern-reflections-connections-and-courage-in-hoi-an

Story Transcript:

Vi: Đêm Hội An lung linh sắc màu.
En: The night in Hội An is resplendent with colors.

Vi: Những chiếc đèn lồng rực rỡ đong đưa theo làn gió mát.
En: The vibrant lanterns sway gently in the cool breeze.

Vi: Từng chiếc phản chiếu ánh sáng xuống mặt nước, tạo nên bức tranh tuyệt đẹp.
En: Each one reflects light onto the water, creating a stunning picture.

Vi: Hội An vào mùa thu, trong lễ hội Trung Thu, luôn cuốn hút du khách.
En: In the autumn, during the Trung Thu festival, Hội An always attracts tourists.

Vi: Linh, một cô gái từ xa đến, tràn đầy cảm hứng muốn ghi lại từng khoảnh khắc qua ống kính.
En: Linh, a girl from afar, was filled with inspiration to capture every moment through her lens.

Vi: Cô đã xem biết bao cuốn sách nói về những đêm lễ hội ở đây.
En: She had read countless books about the festival nights there.

Vi: Minh là một nghệ sĩ địa phương.
En: Minh is a local artist who loves the lively atmosphere of Hội An.

Vi: Anh yêu thích bầu không khí náo nhiệt của Hội An.
En: However, he often hesitates to talk to strangers, trying to avoid deep conversations because of a past pain that still haunts him.

Vi: Tuy nhiên, Minh thường ngần ngại khi nói chuyện với người lạ.
En: But that doesn't stop his love for beauty.

Vi: Hôm đó, Linh đang lang thang trên phố, máy ảnh không rời tay.
En: That day, Linh was wandering the streets, her camera never leaving her hands.

Vi: Cảnh đèn lồng lung linh dưới trời đêm làm cô mê mẩn.
En: The scene of shimmering lanterns under the night sky captivated her.

Vi: Minh ở gần đó, quan sát từng cử chỉ, từng nụ cười e thẹn của cô gái lạ.
En: Minh was nearby, observing every gesture, every shy smile of the strange girl.

Vi: Anh cảm nhận được tình yêu của cô với cảnh vật xung quanh.
En: He sensed her love for the scenery around them.

Vi: Cuối cùng, Minh nén nỗi sợ, tiến đến Linh.
En: Finally, Minh mustered his courage and approached Linh.

Vi: "Chào em, em là nhiếp ảnh gia à?" Anh hỏi, cố gắng giữ giọng bình tĩnh.
En: "Hello, are you a photographer?" he asked, trying to keep his voice steady.

Vi: Linh nhìn lên, ngạc nhiên trước chàng trai lạ.
En: Linh looked up, surprised at the stranger.

Vi: Ánh mắt Minh chân thành và có chút do dự.
En: Minh's eyes were sincere and somewhat hesitant.

Vi: "Vâng, em là Linh.
En: "Yes, I'm Linh.

Vi: Em đến để khám phá và chụp ảnh nơi này," cô hồi đáp, nụ cười nhẹ nhàng nở trên môi.
En: I'm here to explore and photograph this place," she replied, a gentle smile appearing on her lips.

Vi: Hai người bắt đầu trò chuyện.
En: The two started talking.

Vi: Linh kể về hành trình của cô, về mong muốn tìm kiếm cảm xúc chân thật trong từng bức ảnh.
En: Linh spoke about her journey and her desire to capture genuine emotions in each photo.

Vi: Còn Minh chia sẻ tình yêu của mình với nghệ thuật và cảnh sắc Hội An.
En: Meanwhile, Minh shared his love for art and the scenery of Hội An.

Vi: Anh ngần ngại thú nhận về những khó khăn trong việc mở lòng với người khác.
En: He hesitantly confessed his struggles with opening up to others.

Vi: Khi đêm chìm trong ánh sáng của đèn lồng, Linh nhờ Minh dẫn đi dọc bờ sông.
En: As the night was illuminated by the lanterns, Linh asked Minh to walk along the riverbank.

Vi: Cô muốn chụp lại hình ảnh phản chiếu của đèn lồng trên mặt nước.
En: She wanted to capture the reflection of the lanterns on the water.

Vi: Minh, lần này, không còn do dự.
En: This time, Minh no longer hesitated.

Vi: Anh quyết định bước ra khỏi cái vỏ an toàn của mình và đồng ý cùng cô.
En: He decided to step out of his comfort zone and agreed to accompany her.

Vi: Dưới bầu trời lấp lánh ánh sáng, bên dòng sông yên ả, Minh mở lòng mình.
En: Under the glittering sky, beside the tranquil river, Minh opened up.

Vi: Anh thổ lộ nỗi sợ bị tổn thương và cũng là động lực để bước tiếp.
En: He confessed his fear of being hurt and also the motivation to move forward.

Vi: Linh lắng nghe, im lặng cảm nhận sự dũng cảm trong anh.
En: Linh listened, silently appreciating his bravery.

Vi: Cô cũng chia sẻ về mối băn khoăn của mình, về việc có nên trở về hay ở lại Hội An thêm một thời gian nữa.
En: She also shared her own concerns about whether she should return or stay in Hội An a little longer.

Vi: Cuối cùng, họ tìm thấy sự đồng cảm ở nhau.
En: Ultimately, they found empathy in each other.

Vi: Minh mời Linh cùng khám phá Hội An những ngày cuối của lễ hội.
En: Minh invited Linh to continue exploring Hội An during the final days of the festival.

Vi: Linh đồng ý, cảm thấy một kết nối đặc biệt.
En: She agreed, feeling a special connection.

Vi: Họ hứa sẽ liên lạc, bất kể cô có quyết định thế nào về chuyện ở lại hay đi.
En: They promised to keep in touch, regardless of her decision to stay or go.

Vi: Minh dần học cách mở lòng với những người xung quanh.
En: Minh gradually learned to open up to those around him.

Vi: Anh tìm thấy nguồn cảm hứng mới cho tác phẩm nghệ thuật của mình.
En: He found new inspiration for his artworks.

Vi: Linh đã tìm thấy chiều sâu cảm xúc mà cô luôn mong mỏi trong các bức ảnh.
En: Linh found the emotional depth she had always longed for in her photos.

Vi: Họ, cùng nhau, tạo nên một kỷ niệm đẹp ở Hội An, nơi mà đèn lồng không chỉ làm sáng tỏ con phố mà còn chiếu rọi tâm hồn họ.
En: Together, they created a beautiful memory in Hội An, where the lanterns not only illuminated the streets but also shone into their hearts.


Vocabulary Words:
  • resplendent: lung linh
  • vibrant: rực rỡ
  • breeze: làn gió mát
  • stunning: tuyệt đẹp
  • attracts: cuốn hút
  • inspiration: cảm hứng
  • hesitates: ngần ngại
  • haunts: ám ảnh
  • wandering: lang thang
  • captivated: mê mẩn
  • gesture: cử chỉ
  • sincere: chân thành
  • hesitant: do dự
  • genuine: chân thật
  • confessed: thú nhận
  • illuminated: chìm trong ánh sáng
  • riverbank: bờ sông
  • accompany: cùng
  • glittering: lấp lánh
  • tranquil: yên ả
  • bravery: dũng cảm
  • concerns: mối băn khoăn
  • empathy: sự đồng cảm
  • inspiration: nguồn cảm hứng
  • emotional depth: chiều sâu cảm xúc
  • capture: ghi lại
  • shone: chiếu rọi
  • sway: đong đưa
  • fear: nỗi sợ
  • motivation: động lực
mostra meno
Informazioni
Autore FluentFiction.org
Organizzazione Kameron Kilchrist
Sito www.fluentfiction.org
Tag

Sembra che non tu non abbia alcun episodio attivo

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Corrente

Copertina del podcast

Sembra che non ci sia nessun episodio nella tua coda

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Successivo

Copertina dell'episodio Copertina dell'episodio

Che silenzio che c’è...

È tempo di scoprire nuovi episodi!

Scopri
La tua Libreria
Cerca