Hoi An Lantern Festival: A Tale of Friendship and Balance
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Hoi An Lantern Festival: A Tale of Friendship and Balance
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Hoi An Lantern Festival: A Tale of Friendship and Balance Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/hoi-an-lantern-festival-a-tale-of-friendship-and-balance/ Story Transcript: Vi: Khi những ánh...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/hoi-an-lantern-festival-a-tale-of-friendship-and-balance
Story Transcript:
Vi: Khi những ánh hoàng hôn nhẹ nhàng buông xuống Hoi An, phố cổ trở nên lộng lẫy với hàng ngàn chiếc đèn lồng sáng rực.
En: When the gentle sunset descended upon Hoi An, the ancient town became resplendent with thousands of brightly lit lanterns.
Vi: Minh và Thao đang đứng trên những con đường cổ kính, chuẩn bị cho một buổi tối đáng nhớ tại lễ hội đèn lồng mùa hè.
En: Minh and Thao were standing on the quaint streets, preparing for a memorable evening at the summer lantern festival.
Vi: Minh đã lên kế hoạch tỉ mỉ cho chuyến đi này từ mấy tuần trước.
En: Minh had meticulously planned this trip several weeks in advance.
Vi: Chi tiết từng giờ từng phút được viết rõ ràng trong sổ tay của anh.
En: Every hour and minute detail was clearly written in his notebook.
Vi: Còn Thao, cô chỉ muốn thả mình vào không khí lễ hội, tận hưởng từng khoảnh khắc mà không áp lực.
En: Thao, on the other hand, simply wanted to immerse herself in the festive atmosphere, enjoying every moment without feeling pressured.
Vi: Họ là hai người bạn thân, nhưng tính cách lại hoàn toàn trái ngược.
En: They were best friends, but their personalities were entirely opposite.
Vi: Minh bảo, "Chúng ta cần đi ngay để kịp xem màn trưng bày đèn lồng cạnh sông.
En: Minh said, "We need to go now to see the lantern display by the river."
Vi: " Anh nhìn đồng hồ, lo lắng về thời gian.
En: He looked at his watch, worried about the time.
Vi: Thao mỉm cười nhẹ nhàng, "Minh, mình có thể dạo quanh chút không?
En: Thao smiled gently, "Minh, can we take a stroll for a bit?
Vi: Đèn lồng sẽ không chạy đi đâu mà.
En: The lanterns aren't going anywhere."
Vi: "Hai người cùng bước đi trên con đường nhỏ, nơi những chiếc đèn lồng lung linh treo ngang dọc.
En: They walked together along the narrow street, where glowing lanterns were hung crisscross.
Vi: Nhưng chỉ vài phút sau, Minh lại nhắc đến kế hoạch.
En: But just a few minutes later, Minh brought up the plan again.
Vi: "Chúng ta nên đi nhanh để không lỡ chuyến thuyền đêm," anh nói.
En: "We should hurry to not miss the night boat ride," he said.
Vi: Thao đứng lại, vẻ mặt hơi căng thẳng.
En: Thao stopped, her face slightly tense.
Vi: "Minh, mình đang trong kỳ nghỉ.
En: "Minh, we're on vacation.
Vi: Đừng áp lực quá như vậy.
En: Don’t be so stressed.
Vi: Mình muốn tận hưởng, không muốn bị gò bó.
En: I want to enjoy it, not feel constrained."
Vi: "Ngày hôm sau, vấn đề càng căng thẳng khi Minh cứ nhắc đi nhắc lại về lịch trình từ sáng đến tối.
En: The next day, the tension escalated as Minh kept reiterating the schedule from morning till night.
Vi: Thao tức giận và quyết định dừng chân tại một quán cà phê bên đường, mặc kệ Minh đi tiếp.
En: Thao, feeling frustrated, decided to stop at a roadside café, letting Minh continue on.
Vi: Cô ngồi xuống, uống ly cà phê và nhìn dòng người qua lại, tránh xa áp lực từ cả Minh và gia đình.
En: She sat down, drank a cup of coffee, and watched the people passing by, distancing herself from the pressure exerted by both Minh and their families.
Vi: Buổi tối đó, khi hai người gặp lại nhau bên dòng sông Hoài, ánh đèn lồng tràn ngập không gian.
En: That evening, when they met again by the Hoai river, the lantern lights filled the space.
Vi: Minh vẫn muốn tiếp tục theo kế hoạch, còn Thao thì muốn rẽ lối riêng.
En: Minh still wanted to stick to the plan, while Thao wished to explore her own path.
Vi: Họ dừng bước trước những chiếc đèn lồng rực rỡ, và một cuộc tranh cãi nảy lửa bùng lên.
En: They halted in front of the radiant lanterns, and a heated argument erupted.
Vi: Minh bảo, "Thao, mình đã lên kế hoạch rất kỹ.
En: Minh said, "Thao, I planned this very carefully.
Vi: Tại sao cậu không chịu làm theo?
En: Why can't you just follow it?"
Vi: "Thao trả lời, "Minh, cuộc sống không phải lúc nào cũng theo kế hoạch.
En: Thao replied, "Minh, life doesn’t always go according to plan.
Vi: Mình muốn tự do khám phá, như những chiếc đèn lồng này, lơ lửng và không cần một lộ trình cụ thể.
En: I want to explore freely, like these lanterns, floating without a specific route."
Vi: "Cuối cùng, Minh thở dài.
En: In the end, Minh sighed.
Vi: Anh nhận ra rằng sự kiểm soát của mình đã làm Thao mệt mỏi.
En: He realized that his control had worn Thao out.
Vi: Thao cười nhẹ và bảo, "Minh, mình có thể cùng nhau tìm ra một cách dung hòa được chứ?
En: Thao smiled gently and said, "Minh, can we find a way to compromise?"
Vi: "Minh đồng ý, và họ bắt đầu cùng nhau tận hưởng lễ hội theo cách mới.
En: Minh agreed, and they started to enjoy the festival in a new way.
Vi: Minh bớt xét nét, Thao thêm chìu theo chút ít.
En: Minh became less critical, Thao more accommodating.
Vi: Cả hai cùng ngồi trên thuyền, ngắm nhìn Hoi An lung linh trong ánh đèn lồng, lòng tràn ngập niềm vui và sự thấu hiểu.
En: They both sat on a boat, gazing at the shimmering Hoi An in the lantern light, hearts full of joy and understanding.
Vi: Chuyến đi kết thúc trong niềm hạnh phúc, với Minh học cách thư giãn hơn và Thao tìm thấy sự bình yên giữa những kế hoạch dù chặt chẽ nhưng đầy tình cảm.
En: The trip ended happily, with Minh learning to relax more and Thao finding peace amidst even the most detailed plans.
Vi: Họ rời Hội An, mang theo những kỷ niệm đẹp và hiểu rõ hơn về nhau.
En: They left Hoi An, carrying beautiful memories and a deeper understanding of each other.
Vi: Và như những chiếc đèn lồng, tình bạn của họ sáng bừng, dịu dàng dẫn đường tới những miền đất mới.
En: And like the lanterns, their friendship glowed brightly, gently guiding them to new horizons.
Vocabulary Words:
- gentle: nhẹ nhàng
- descended: buông xuống
- ancient: cổ kính
- resplendent: lộng lẫy
- quaint: cổ kính
- meticulously: tỉ mỉ
- detail: chi tiết
- immersed: thả mình
- festive: lễ hội
- restricted: gò bó
- narrow: nhỏ
- crisscross: ngang dọc
- tense: căng thẳng
- escalated: càng căng thẳng
- frustrated: tức giận
- roadside: bên đường
- distanced: tránh xa
- inclined: lơ lửng
- radiant: rực rỡ
- argument: tranh cãi
- crafted: lên kế hoạch
- explore: khám phá
- specific: cụ thể
- compromise: dung hòa
- accommodating: chìu theo
- shimmering: lung linh
- relax: thư giãn
- memories: kỷ niệm
- illuminated: sáng
- guide: dẫn đường
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Commenti