Friendship and Teamwork: Triumph in Hanoi's Old Quarter
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Friendship and Teamwork: Triumph in Hanoi's Old Quarter
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Friendship and Teamwork: Triumph in Hanoi's Old Quarter Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/friendship-and-teamwork-triumph-in-hanois-old-quarter/ Story Transcript: Vi: Giữa khu phố cổ Hà...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/friendship-and-teamwork-triumph-in-hanois-old-quarter
Story Transcript:
Vi: Giữa khu phố cổ Hà Nội, có ba người bạn thân: Minh, Lan và Bảo.
En: In the heart of Hanoi's Old Quarter, there are three close friends: Minh, Lan, and Bao.
Vi: Họ học tại trường THPT Lê Quý Đôn.
En: They study at Le Quy Don High School.
Vi: Một buổi sáng, thầy giáo thông báo rằng lớp sẽ có buổi thuyết trình nhóm.
En: One morning, their teacher announced that the class would have a group presentation.
Vi: Minh, Lan và Bảo được giao cùng một nhóm.
En: Minh, Lan, and Bao were assigned to the same group.
Vi: Minh là người thông minh, Lan là người khéo léo và Bảo là người sáng tạo.
En: Minh is intelligent, Lan is skillful, and Bao is creative.
Vi: Họ hẹn gặp nhau tại quán cà phê nhỏ ở phố Hàng Đào để cùng làm việc.
En: They agreed to meet at a small café on Hang Dao street to work together.
Vi: Minh nói: "Chúng ta nên chia sẻ ý tưởng và phân chia công việc.
En: Minh said, "We should share ideas and divide the tasks."
Vi: " Lan đồng ý và Bảo thấy phấn khởi.
En: Lan agreed, and Bao was excited.
Vi: Nhóm quyết định chủ đề về văn hóa phố cổ Hà Nội.
En: The group decided on the topic of Hanoi's Old Quarter culture.
Vi: Minh nghiên cứu lịch sử, Lan sưu tầm hình ảnh và Bảo làm slide trình chiếu.
En: Minh researched the history, Lan collected images, and Bao created the slideshow.
Vi: Mỗi người đều có vai trò riêng và làm việc rất chăm chỉ.
En: Each person had their own role and worked very hard.
Vi: Ngày thuyết trình cuối cùng cũng đến.
En: The day of the presentation finally arrived.
Vi: Họ chuẩn bị kỹ lưỡng và bước vào phòng học với sự tự tin.
En: They prepared thoroughly and walked into the classroom with confidence.
Vi: Minh bắt đầu, anh nói rõ ràng về lịch sử Hà Nội.
En: Minh began by clearly explaining the history of Hanoi.
Vi: Lan tiếp tục, cô trình bày hình ảnh đẹp về phố cổ.
En: Lan continued by presenting beautiful images of the Old Quarter.
Vi: Cuối cùng, Bảo điều khiển slide và thêm những câu chuyện thú vị.
En: Lastly, Bao managed the slides and added intriguing stories.
Vi: Cả lớp chăm chú nghe.
En: The whole class listened attentively.
Vi: Khi nhóm Minh kết thúc bài thuyết trình, cả phòng vỗ tay nhiệt liệt.
En: When Minh's group finished their presentation, the room erupted in applause.
Vi: Thầy giáo khen ngợi: "Nhóm các em làm rất tốt.
En: The teacher praised, "You all did very well.
Vi: Rất sáng tạo và đầy đủ.
En: Very creative and comprehensive."
Vi: "Sau buổi thuyết trình, Minh, Lan và Bảo cảm thấy rất hạnh phúc.
En: After the presentation, Minh, Lan, and Bao felt very happy.
Vi: Họ đã làm việc cùng nhau, hiểu và hỗ trợ nhau.
En: They had worked together, understood, and supported each other.
Vi: Tình bạn của họ càng bền vững hơn.
En: Their friendship became even more solid.
Vi: Vậy là, cuộc sống học đường tại khu phố cổ Hà Nội luôn có những trải nghiệm đáng nhớ.
En: Thus, school life in Hanoi's Old Quarter always has memorable experiences.
Vi: Nhóm Minh, Lan và Bảo đã vượt qua thử thách và để lại dấu ấn đẹp trong lòng mọi người.
En: Minh, Lan, and Bao's group overcame challenges and left a beautiful impression on everyone.
Vocabulary Words:
- heart: giữa
- close: thân
- intelligent: thông minh
- skillful: khéo léo
- creative: sáng tạo
- announce: thông báo
- assign: giao
- café: quán cà phê
- share: chia sẻ
- divide: phân chia
- task: công việc
- research: nghiên cứu
- collect: sưu tầm
- slideshow: slide trình chiếu
- prepare: chuẩn bị
- confidence: sự tự tin
- explain: nói rõ ràng
- manage: điều khiển
- intriguing: thú vị
- attentively: chăm chú
- erupt: vỗ tay nhiệt liệt
- praise: khen ngợi
- comprehensive: đầy đủ
- happy: hạnh phúc
- understand: hiểu
- support: hỗ trợ
- solid: bền vững
- memorable: đáng nhớ
- overcome: vượt qua
- challenges: thử thách
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Commenti