Flames of Unity: A Night of Connection on Hạ Long Bay
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Flames of Unity: A Night of Connection on Hạ Long Bay
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Flames of Unity: A Night of Connection on Hạ Long Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-04-23-34-03-vi Story Transcript: Vi: Trên vịnh...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-04-23-34-03-vi
Story Transcript:
Vi: Trên vịnh Hạ Long hùng vĩ, con tàu lướt nhẹ trên làn nước xanh ngọc bích.
En: On the majestic Hạ Long Bay, the ship gently glides over the emerald green waters.
Vi: Gió thu mát lạnh mang hương vị biển khơi, hòa quyện vào tiếng cười nói rôm rả trên boong tàu.
En: The cool autumn breeze carries the scent of the sea, blending with the lively chatter on the ship's deck.
Vi: Mọi người đang nghỉ ngơi thư giãn sau một ngày dài.
En: Everyone is relaxing after a long day.
Vi: Minh, trưởng nhóm của công ty, đang suy nghĩ về kế hoạch team-building.
En: Minh, the team leader of the company, is thinking about the team-building plan.
Vi: Anh muốn tạo sự gắn kết và tin tưởng trong đội ngũ.
En: He wants to create cohesion and trust within the team.
Vi: Nhưng trong lòng, anh lo lắng không biết liệu mình có đủ khả năng để làm điều đó.
En: But deep down, he's worried about whether he has the capability to achieve that.
Vi: Trang, một thành viên năng nổ và vui vẻ trong nhóm, đi lại giữa các đồng nghiệp, pha trò và tạo không khí sôi nổi.
En: Trang, an energetic and cheerful member of the group, walks among her colleagues, cracking jokes and creating a lively atmosphere.
Vi: Mặc dù vậy, cô luôn cảm thấy mình cần phải chứng tỏ khả năng.
En: Nevertheless, she always feels the need to prove herself.
Vi: Lan thì ít nói, chỉ ngồi yên trên một góc boong tàu, lắng nghe và quan sát mọi người.
En: Lan is quiet, just sitting silently in a corner of the deck, listening and observing everyone.
Vi: Ngắm nhìn các núi đá vôi kỳ vĩ, Minh cảm thấy áp lực.
En: Gazing at the magnificent limestone mountains, Minh feels the pressure.
Vi: Anh biết một số thành viên chưa thực sự kết nối với nhau.
En: He knows that some members haven't really connected with each other.
Vi: Anh lặng lẽ suy nghĩ, tìm cách để mọi người cởi mở hơn.
En: He silently ponders, looking for ways for everyone to open up more.
Vi: Cuối cùng, một ý tưởng lóe lên trong đầu Minh.
En: Finally, an idea flashes in Minh's mind.
Vi: Anh quyết định tổ chức một buổi lửa trại tối nay trên bãi biển.
En: He decides to organize a campfire tonight on the beach.
Vi: Minh hy vọng việc này sẽ giúp mọi người chia sẻ và gắn kết hơn qua những câu chuyện cá nhân.
En: Minh hopes that this will help everyone share and bond through personal stories.
Vi: Khi mặt trời bắt đầu lặn, nhóm bước chân lên bãi cát.
En: As the sun begins to set, the group steps onto the sandy beach.
Vi: Ánh lửa bập bùng, tạo bầu không khí ấm cúng.
En: The flickering firelight creates a cozy atmosphere.
Vi: Minh mở đầu cuộc trò chuyện bằng cách kể câu chuyện của mình, về những lo lắng khi trở thành trưởng nhóm.
En: Minh starts the conversation by sharing his own story, about his worries upon becoming a team leader.
Vi: Trang tiếp lời bằng một câu chuyện vui nhộn về lần đầu cô thử sức ở một dự án lớn.
En: Trang follows with a funny story about the first time she tried her hand at a big project.
Vi: Mọi người cùng cười ồ, không khí dần thoải mái.
En: Everyone bursts into laughter, and the atmosphere gradually becomes more comfortable.
Vi: Cuối cùng, Lan dũng cảm lên tiếng.
En: Finally, Lan bravely speaks up.
Vi: Cô kể về ước muốn gắn bó với đồng nghiệp nhưng thường ngại ngùng, sợ không ai hiểu.
En: She talks about her desire to connect with her colleagues but often feels shy, afraid no one understands.
Vi: Câu chuyện của Lan khiến cả nhóm im lặng trong giây phút.
En: Lan's story makes the group fall silent for a moment.
Vi: Rồi từng người một khích lệ, cảm ơn Lan vì sự chân thành và hết sức cởi mở của cô.
En: Then, one by one, they encourage and thank Lan for her sincerity and openness.
Vi: Minh cảm thấy nhẹ nhõm hơn, khi thấy mọi người chia sẻ và thấu hiểu lẫn nhau.
En: Minh feels relieved, seeing everyone sharing and understanding each other.
Vi: Buổi lửa trại khép lại với những lời chân thành.
En: The campfire concludes with heartfelt words.
Vi: Minh thấy lòng ấm áp, anh biết rằng tin tưởng vào bản thân và tạo không gian cho người khác chia sẻ là điều cần thiết.
En: Minh feels warmth in his heart, knowing that trusting himself and creating space for others to share is necessary.
Vi: Lan, giờ đã dám lên tiếng, cảm nhận sâu sắc sự kết nối với mọi người.
En: Lan, now daring to speak up, deeply feels the connection with everyone.
Vi: Đêm ấy trên bãi biển vịnh Hạ Long, không chỉ có ánh lửa mà còn có cả những tâm hồn đang thấu hiểu và đồng hành bên nhau.
En: That night on the Hạ Long Bay beach, there were not only flames but also souls understanding and accompanying each other.
Vocabulary Words:
- majestic: hùng vĩ
- glides: lướt nhẹ
- emerald: ngọc bích
- breeze: gió mát lạnh
- chatter: cười nói rôm rả
- cohesion: gắn kết
- capacity: khả năng
- energetic: năng nổ
- cracking: pha trò
- observe: quan sát
- gazing: ngắm nhìn
- ponder: suy nghĩ
- flickering: bập bùng
- cozy: ấm cúng
- bravely: dũng cảm
- encourage: khích lệ
- sincere: chân thành
- trusting: tin tưởng
- space: không gian
- bond: gắn kết
- flames: ánh lửa
- accompanying: đồng hành
- limestone: đá vôi
- mountains: núi
- connected: kết nối
- idea: ý tưởng
- beach: bãi biển
- worries: lo lắng
- bursts: cười ồ
- gradually: dần
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company