Exploring the Depths: Conquering Fears in Sơn Đoòng Cave
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Exploring the Depths: Conquering Fears in Sơn Đoòng Cave
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Exploring the Depths: Conquering Fears in Sơn Đoòng Cave Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/exploring-the-depths-conquering-fears-in-son-doong-cave/ Story Transcript: Vi: Lan đã chờ ngày...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/exploring-the-depths-conquering-fears-in-son-doong-cave
Story Transcript:
Vi: Lan đã chờ ngày này từ lâu.
En: Lan had been waiting for this day for a long time.
Vi: Hôm nay là ngày cô và Minh sẽ khám phá Hang Sơn Đoòng, một hang động mới được phát hiện ở Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng.
En: Today, she and Minh would explore Sơn Đoòng Cave, a newly discovered cave in Phong Nha-Kẻ Bàng National Park.
Vi: Trời mùa hè nắng nóng, nhưng trong hang mát lạnh, là nơi lý tưởng để trốn tránh cái nóng bên ngoài.
En: It was a hot summer day, but inside the cave, it was cool, making it an ideal place to escape the heat outside.
Vi: Lan rất háo hức, nhưng Minh lại lo lắng.
En: Lan was very excited, but Minh was worried.
Vi: Anh sợ những không gian chật hẹp, nhưng không muốn làm Lan thất vọng.
En: He was afraid of confined spaces but didn't want to disappoint Lan.
Vi: Cả hai mang theo đèn pin gắn trên đầu, nước uống và một ít thức ăn.
En: Both of them carried headlamps, water, and a bit of food.
Vi: Đường đi trong hang không dễ dàng, và họ cần phải cẩn thận.
En: The path inside the cave was not easy, and they needed to be careful.
Vi: Hang động cổ xưa này thật kỳ vĩ.
En: This ancient cave was truly magnificent.
Vi: Các nhũ đá rủ xuống từ trần như icicles, lấp lánh dưới ánh đèn mờ của họ.
En: Stalactites hung down from the ceiling like icicles, sparkling under their dim lights.
Vi: Không khí trong hang ẩm ướt và mát mẻ.
En: The air inside the cave was damp and cool.
Vi: Lan không thể giấu được niềm vui và phấn khích.
En: Lan couldn't hide her joy and excitement.
Vi: Minh thì cố gắng giữ bình tĩnh, nhưng nỗi sợ của anh vẫn không ngừng bám theo.
En: Minh tried to stay calm, but his fear persisted.
Vi: Khi đến một ngã ba, Lan và Minh dừng lại.
En: At a fork in the path, Lan and Minh stopped.
Vi: Lan muốn đi tiếp vào một lối nhỏ nhìn có vẻ thách thức.
En: Lan wanted to proceed down a narrow, challenging passage.
Vi: "Chúng ta thử đi lối này nhé, Minh," Lan nói, mắt lóe lên sự háo hức.
En: "Let's try this way, Minh," Lan said, her eyes shining with excitement.
Vi: Minh nhìn lối đi hẹp, lòng vô cùng lo lắng.
En: Minh looked at the narrow path, feeling extremely worried.
Vi: "Anh không chắc lắm, Lan.
En: "I'm not sure, Lan.
Vi: Trông nó rất chật chội.
En: It looks very tight."
Vi: ""Anh sẽ làm được mà, Minh.
En: "You can do it, Minh.
Vi: Em tin anh," Lan khích lệ.
En: I believe in you," Lan encouraged.
Vi: Họ bắt đầu bò vào lối nhỏ.
En: They began crawling into the narrow passage.
Vi: Lan đi trước, Minh theo sau.
En: Lan went first, with Minh following behind.
Vi: Lúc lối đi ngày càng hẹp, Minh cảm thấy ngực mình như bị bóp chặt.
En: As the path got narrower, Minh felt his chest tightening.
Vi: Anh bắt đầu thở khó.
En: He started to have trouble breathing.
Vi: "Lan, anh không thể," Minh nói bằng giọng run rẩy.
En: "Lan, I can't," Minh said in a trembling voice.
Vi: Lan dừng lại, quay lại nhìn Minh.
En: Lan stopped and turned to look at Minh.
Vi: "Anh phải cố lên, Minh.
En: "You have to try, Minh.
Vi: Chỉ còn một đoạn ngắn nữa thôi.
En: It's just a bit further."
Vi: "Minh nhắm mắt, hít thật sâu.
En: Minh closed his eyes and took a deep breath.
Vi: Anh không muốn làm Lan thất vọng.
En: He didn't want to disappoint Lan.
Vi: "Được rồi, anh sẽ cố.
En: "Alright, I'll try."
Vi: "Với sự động viên của Lan, Minh từ từ tiến về phía trước.
En: With Lan's encouragement, Minh slowly moved forward.
Vi: Lối đi quá chật, Minh phải dùng hết sức mạnh ý chí để tiếp tục.
En: The passage was very tight, and Minh had to muster all his willpower to continue.
Vi: Mỗi lần Lan nhìn lại, cô lại động viên anh thêm chút nữa.
En: Each time Lan looked back, she gave him a bit more encouragement.
Vi: Cuối cùng, họ đến được một khoảng rộng.
En: Finally, they reached a wide-open space.
Vi: Minh đổ mồ hôi nhưng cảm thấy tự hào.
En: Minh was sweating but felt proud.
Vi: "Anh đã làm được rồi, Lan.
En: "I did it, Lan."
Vi: "Lan cười rạng rỡ, ôm chầm lấy Minh.
En: Lan beamed and hugged Minh tightly.
Vi: "Em biết anh sẽ làm được mà.
En: "I knew you could do it."
Vi: "Cả hai ngồi xuống, nghỉ một lát.
En: They sat down and rested for a while.
Vi: Minh cảm thấy tự tin hơn, biết rằng anh đã vượt qua nỗi sợ.
En: Minh felt more confident, knowing he had overcome his fear.
Vi: Lan cũng học được rằng, sự kiên nhẫn và động viên quan trọng như thế nào.
En: Lan also learned how important patience and encouragement were.
Vi: Họ tiếp tục khám phá hang động, nhưng lần này tiên lượng kỹ lưỡng và cẩn thận hơn.
En: They continued exploring the cave, but this time more carefully and thoughtfully.
Vi: Minh giờ đã biết rằng với sự ủng hộ của Lan, anh có thể vượt qua bất kỳ thử thách nào.
En: Minh now knew that with Lan's support, he could overcome any challenge.
Vocabulary Words:
- explore: khám phá
- cave: hang động
- ideal: lý tưởng
- escape: trốn tránh
- confined: chật hẹp
- headlamp: đèn pin gắn trên đầu
- ancient: cổ xưa
- magnificent: kỳ vĩ
- stalactite: nhũ đá
- ceiling: trần
- icicles: icicles
- sparkling: lấp lánh
- damp: ẩm ướt
- narrow: hẹp
- passage: lối đi
- crawl: bò
- chest: ngực
- tightening: bóp chặt
- trembling: run rẩy
- encouragement: động viên
- muster: dùng hết
- willpower: sức mạnh ý chí
- support: ủng hộ
- curiosity: háo hức
- confident: tự tin
- patience: kiên nhẫn
- thoughtfully: kỹ lưỡng
- challenge: thử thách
- fork: ngã ba
- shine: lóe lên
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company