Trascritto

Exploring the Depths: Conquering Fears in Sơn Đoòng Cave

31 lug 2024 · 15 min. 25 sec.
Exploring the Depths: Conquering Fears in Sơn Đoòng Cave
Capitoli

01 · Main Story

1 min. 43 sec.

02 · Vocabulary Words

11 min. 57 sec.

Descrizione

Fluent Fiction - Vietnamese: Exploring the Depths: Conquering Fears in Sơn Đoòng Cave Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/exploring-the-depths-conquering-fears-in-son-doong-cave/ Story Transcript: Vi: Lan đã chờ ngày...

mostra di più
Fluent Fiction - Vietnamese: Exploring the Depths: Conquering Fears in Sơn Đoòng Cave
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/exploring-the-depths-conquering-fears-in-son-doong-cave

Story Transcript:

Vi: Lan đã chờ ngày này từ lâu.
En: Lan had been waiting for this day for a long time.

Vi: Hôm nay là ngày cô và Minh sẽ khám phá Hang Sơn Đoòng, một hang động mới được phát hiện ở Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng.
En: Today, she and Minh would explore Sơn Đoòng Cave, a newly discovered cave in Phong Nha-Kẻ Bàng National Park.

Vi: Trời mùa hè nắng nóng, nhưng trong hang mát lạnh, là nơi lý tưởng để trốn tránh cái nóng bên ngoài.
En: It was a hot summer day, but inside the cave, it was cool, making it an ideal place to escape the heat outside.

Vi: Lan rất háo hức, nhưng Minh lại lo lắng.
En: Lan was very excited, but Minh was worried.

Vi: Anh sợ những không gian chật hẹp, nhưng không muốn làm Lan thất vọng.
En: He was afraid of confined spaces but didn't want to disappoint Lan.

Vi: Cả hai mang theo đèn pin gắn trên đầu, nước uống và một ít thức ăn.
En: Both of them carried headlamps, water, and a bit of food.

Vi: Đường đi trong hang không dễ dàng, và họ cần phải cẩn thận.
En: The path inside the cave was not easy, and they needed to be careful.

Vi: Hang động cổ xưa này thật kỳ vĩ.
En: This ancient cave was truly magnificent.

Vi: Các nhũ đá rủ xuống từ trần như icicles, lấp lánh dưới ánh đèn mờ của họ.
En: Stalactites hung down from the ceiling like icicles, sparkling under their dim lights.

Vi: Không khí trong hang ẩm ướt và mát mẻ.
En: The air inside the cave was damp and cool.

Vi: Lan không thể giấu được niềm vui và phấn khích.
En: Lan couldn't hide her joy and excitement.

Vi: Minh thì cố gắng giữ bình tĩnh, nhưng nỗi sợ của anh vẫn không ngừng bám theo.
En: Minh tried to stay calm, but his fear persisted.

Vi: Khi đến một ngã ba, Lan và Minh dừng lại.
En: At a fork in the path, Lan and Minh stopped.

Vi: Lan muốn đi tiếp vào một lối nhỏ nhìn có vẻ thách thức.
En: Lan wanted to proceed down a narrow, challenging passage.

Vi: "Chúng ta thử đi lối này nhé, Minh," Lan nói, mắt lóe lên sự háo hức.
En: "Let's try this way, Minh," Lan said, her eyes shining with excitement.

Vi: Minh nhìn lối đi hẹp, lòng vô cùng lo lắng.
En: Minh looked at the narrow path, feeling extremely worried.

Vi: "Anh không chắc lắm, Lan.
En: "I'm not sure, Lan.

Vi: Trông nó rất chật chội.
En: It looks very tight."

Vi: ""Anh sẽ làm được mà, Minh.
En: "You can do it, Minh.

Vi: Em tin anh," Lan khích lệ.
En: I believe in you," Lan encouraged.

Vi: Họ bắt đầu bò vào lối nhỏ.
En: They began crawling into the narrow passage.

Vi: Lan đi trước, Minh theo sau.
En: Lan went first, with Minh following behind.

Vi: Lúc lối đi ngày càng hẹp, Minh cảm thấy ngực mình như bị bóp chặt.
En: As the path got narrower, Minh felt his chest tightening.

Vi: Anh bắt đầu thở khó.
En: He started to have trouble breathing.

Vi: "Lan, anh không thể," Minh nói bằng giọng run rẩy.
En: "Lan, I can't," Minh said in a trembling voice.

Vi: Lan dừng lại, quay lại nhìn Minh.
En: Lan stopped and turned to look at Minh.

Vi: "Anh phải cố lên, Minh.
En: "You have to try, Minh.

Vi: Chỉ còn một đoạn ngắn nữa thôi.
En: It's just a bit further."

Vi: "Minh nhắm mắt, hít thật sâu.
En: Minh closed his eyes and took a deep breath.

Vi: Anh không muốn làm Lan thất vọng.
En: He didn't want to disappoint Lan.

Vi: "Được rồi, anh sẽ cố.
En: "Alright, I'll try."

Vi: "Với sự động viên của Lan, Minh từ từ tiến về phía trước.
En: With Lan's encouragement, Minh slowly moved forward.

Vi: Lối đi quá chật, Minh phải dùng hết sức mạnh ý chí để tiếp tục.
En: The passage was very tight, and Minh had to muster all his willpower to continue.

Vi: Mỗi lần Lan nhìn lại, cô lại động viên anh thêm chút nữa.
En: Each time Lan looked back, she gave him a bit more encouragement.

Vi: Cuối cùng, họ đến được một khoảng rộng.
En: Finally, they reached a wide-open space.

Vi: Minh đổ mồ hôi nhưng cảm thấy tự hào.
En: Minh was sweating but felt proud.

Vi: "Anh đã làm được rồi, Lan.
En: "I did it, Lan."

Vi: "Lan cười rạng rỡ, ôm chầm lấy Minh.
En: Lan beamed and hugged Minh tightly.

Vi: "Em biết anh sẽ làm được mà.
En: "I knew you could do it."

Vi: "Cả hai ngồi xuống, nghỉ một lát.
En: They sat down and rested for a while.

Vi: Minh cảm thấy tự tin hơn, biết rằng anh đã vượt qua nỗi sợ.
En: Minh felt more confident, knowing he had overcome his fear.

Vi: Lan cũng học được rằng, sự kiên nhẫn và động viên quan trọng như thế nào.
En: Lan also learned how important patience and encouragement were.

Vi: Họ tiếp tục khám phá hang động, nhưng lần này tiên lượng kỹ lưỡng và cẩn thận hơn.
En: They continued exploring the cave, but this time more carefully and thoughtfully.

Vi: Minh giờ đã biết rằng với sự ủng hộ của Lan, anh có thể vượt qua bất kỳ thử thách nào.
En: Minh now knew that with Lan's support, he could overcome any challenge.


Vocabulary Words:
  • explore: khám phá
  • cave: hang động
  • ideal: lý tưởng
  • escape: trốn tránh
  • confined: chật hẹp
  • headlamp: đèn pin gắn trên đầu
  • ancient: cổ xưa
  • magnificent: kỳ vĩ
  • stalactite: nhũ đá
  • ceiling: trần
  • icicles: icicles
  • sparkling: lấp lánh
  • damp: ẩm ướt
  • narrow: hẹp
  • passage: lối đi
  • crawl: bò
  • chest: ngực
  • tightening: bóp chặt
  • trembling: run rẩy
  • encouragement: động viên
  • muster: dùng hết
  • willpower: sức mạnh ý chí
  • support: ủng hộ
  • curiosity: háo hức
  • confident: tự tin
  • patience: kiên nhẫn
  • thoughtfully: kỹ lưỡng
  • challenge: thử thách
  • fork: ngã ba
  • shine: lóe lên
mostra meno
Informazioni
Autore FluentFiction.org
Organizzazione Kameron Kilchrist
Sito www.fluentfiction.org
Tag

Sembra che non tu non abbia alcun episodio attivo

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Corrente

Copertina del podcast

Sembra che non ci sia nessun episodio nella tua coda

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Successivo

Copertina dell'episodio Copertina dell'episodio

Che silenzio che c’è...

È tempo di scoprire nuovi episodi!

Scopri
La tua Libreria
Cerca