Trascritto

Drone Delights: Friends Revolutionize Hanoi's Street Food

19 mag 2024 · 12 min. 20 sec.
Drone Delights: Friends Revolutionize Hanoi's Street Food
Capitoli

01 · Main Story

1 min. 44 sec.

02 · Vocabulary Words

8 min. 56 sec.

Descrizione

Fluent Fiction - Vietnamese: Drone Delights: Friends Revolutionize Hanoi's Street Food Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/drone-delights-friends-revolutionize-hanois-street-food/ Story Transcript: Vi: Trong khu phố cổ Hà Nội,...

mostra di più
Fluent Fiction - Vietnamese: Drone Delights: Friends Revolutionize Hanoi's Street Food
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/drone-delights-friends-revolutionize-hanois-street-food

Story Transcript:

Vi: Trong khu phố cổ Hà Nội, nơi có những con đường uốn khúc và những ngôi nhà cổ kính, xảy ra một điều kỳ diệu.
En: In the old quarter of Hanoi, where winding streets and ancient houses reside, something magical happened.

Vi: An, Hoa và Linh là bạn thân từ nhỏ.
En: An, Hoa, and Linh have been close friends since childhood.

Vi: Họ yêu thích những món ăn đường phố Hà Nội.
En: They love Hanoi's street food.

Vi: Một ngày, ba người ngồi trò chuyện bên bờ hồ Gươm, bàn về ý tưởng mới lạ.
En: One day, the three of them were sitting and chatting by Hoan Kiem Lake, discussing a novel idea.

Vi: Hoa nói: "Sao chúng ta không làm dịch vụ giao đồ ăn bằng drone?
En: Hoa said, "Why don't we start a food delivery service using drones?"

Vi: "An gật đầu, Linh cũng vui vẻ đồng ý.
En: An nodded in agreement, and Linh cheerfully concurred.

Vi: Họ quyết định làm thử.
En: They decided to give it a try.

Vi: Sáng hôm sau, ba bạn bắt tay vào làm việc.
En: The next morning, the three friends got to work.

Vi: Họ mua những chiếc drone hiện đại.
En: They bought modern drones.

Vi: An phụ trách lập trình, Hoa làm danh sách món ăn, Linh tìm các quán ngon trong phố cổ.
En: An took charge of programming, Hoa made a list of dishes, and Linh scoured the old quarter for good restaurants.

Vi: Một tuần sau, dịch vụ giao đồ ăn bằng drone chính thức ra mắt.
En: A week later, the drone food delivery service officially launched.

Vi: Drone bay qua các con phố, đưa những món ăn thơm ngon đến tận tay khách hàng.
En: Drones flew through the streets, delivering delicious food right to the customers' hands.

Vi: Mọi người rất phấn khởi khi nhận được đồ ăn nhanh chóng, không cần phải ra đường trong thời tiết nắng nóng.
En: People were very excited to receive their food quickly without having to go out in the scorching weather.

Vi: Cô Lan ở ngõ Hàng Gai vừa nhận món bún chả, vừa khen ngợi: "Dịch vụ này hay quá, các cháu thật sáng tạo!
En: Ms. Lan from Hang Gai alley, while receiving her "bun cha", praised, "This service is great, you kids are so creative!"

Vi: "Khách hàng ngày càng đông, dịch vụ của ba bạn trở nên nổi tiếng.
En: The number of customers grew, and the service became popular.

Vi: Drone không chỉ giao nhanh, mà còn giữ ấm được đồ ăn.
En: The drones not only delivered quickly but also kept the food warm.

Vi: Một hôm, trời đổ mưa to.
En: One day, there was a heavy rainstorm.

Vi: Drone gặp khó khăn, nhưng An nhanh trí lập trình lại cho drone bay thấp, tránh gió mạnh.
En: The drones faced difficulties, but An quickly reprogrammed them to fly lower, avoiding strong winds.

Vi: Các món ăn vẫn đến được với khách hàng.
En: The dishes still reached the customers.

Vi: Dịch vụ của An, Hoa và Linh ngày càng phát triển.
En: The service of An, Hoa, and Linh continued to develop.

Vi: Họ không chỉ giao đồ ăn, mà còn giúp quảng bá văn hoá ẩm thực Hà Nội.
En: They not only delivered food but also helped promote Hanoi's culinary culture.

Vi: Ngày cuối cùng của mùa đông, ba bạn ngồi uống trà, nhìn ngắm những chiếc drone bay trên phố cổ.
En: On the last day of winter, the three friends sipped tea and watched the drones flying over the old quarter.

Vi: Tình bạn và sự sáng tạo đã giúp họ thành công.
En: Their friendship and creativity had led to their success.

Vi: Câu chuyện kết thúc với nụ cười hạnh phúc của An, Hoa và Linh, cùng niềm tin vào tương lai tươi sáng.
En: The story ends with the happy smiles of An, Hoa, and Linh, and a belief in a bright future.


Vocabulary Words:
  • quarter: khu phố
  • winding: uốn khúc
  • reside: sinh sống
  • ancient: cổ kính
  • magical: kỳ diệu
  • scorched: nắng nóng
  • programming: lập trình
  • agree: đồng ý
  • list: danh sách
  • scoured: tìm kiếm
  • officially: chính thức
  • delicious: thơm ngon
  • praise: khen ngợi
  • creative: sáng tạo
  • popular: nổi tiếng
  • warm: giữ ấm
  • rainstorm: mưa to
  • avoid: tránh
  • culinary: ẩm thực
  • culture: văn hoá
  • sipped: uống
  • success: thành công
  • bright: tươi sáng
  • novel: mới lạ
  • delivery: giao
  • drones: drone
  • launch: ra mắt
  • scorching: nắng nóng
  • customers: khách hàng
  • develop: phát triển
mostra meno
Informazioni
Autore FluentFiction.org
Organizzazione Kameron Kilchrist
Sito www.fluentfiction.org
Tag

Sembra che non tu non abbia alcun episodio attivo

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Corrente

Copertina del podcast

Sembra che non ci sia nessun episodio nella tua coda

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Successivo

Copertina dell'episodio Copertina dell'episodio

Che silenzio che c’è...

È tempo di scoprire nuovi episodi!

Scopri
La tua Libreria
Cerca