Drone Delights: Friends Revolutionize Hanoi's Street Food
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Drone Delights: Friends Revolutionize Hanoi's Street Food
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Drone Delights: Friends Revolutionize Hanoi's Street Food Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/drone-delights-friends-revolutionize-hanois-street-food/ Story Transcript: Vi: Trong khu phố cổ Hà Nội,...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/drone-delights-friends-revolutionize-hanois-street-food
Story Transcript:
Vi: Trong khu phố cổ Hà Nội, nơi có những con đường uốn khúc và những ngôi nhà cổ kính, xảy ra một điều kỳ diệu.
En: In the old quarter of Hanoi, where winding streets and ancient houses reside, something magical happened.
Vi: An, Hoa và Linh là bạn thân từ nhỏ.
En: An, Hoa, and Linh have been close friends since childhood.
Vi: Họ yêu thích những món ăn đường phố Hà Nội.
En: They love Hanoi's street food.
Vi: Một ngày, ba người ngồi trò chuyện bên bờ hồ Gươm, bàn về ý tưởng mới lạ.
En: One day, the three of them were sitting and chatting by Hoan Kiem Lake, discussing a novel idea.
Vi: Hoa nói: "Sao chúng ta không làm dịch vụ giao đồ ăn bằng drone?
En: Hoa said, "Why don't we start a food delivery service using drones?"
Vi: "An gật đầu, Linh cũng vui vẻ đồng ý.
En: An nodded in agreement, and Linh cheerfully concurred.
Vi: Họ quyết định làm thử.
En: They decided to give it a try.
Vi: Sáng hôm sau, ba bạn bắt tay vào làm việc.
En: The next morning, the three friends got to work.
Vi: Họ mua những chiếc drone hiện đại.
En: They bought modern drones.
Vi: An phụ trách lập trình, Hoa làm danh sách món ăn, Linh tìm các quán ngon trong phố cổ.
En: An took charge of programming, Hoa made a list of dishes, and Linh scoured the old quarter for good restaurants.
Vi: Một tuần sau, dịch vụ giao đồ ăn bằng drone chính thức ra mắt.
En: A week later, the drone food delivery service officially launched.
Vi: Drone bay qua các con phố, đưa những món ăn thơm ngon đến tận tay khách hàng.
En: Drones flew through the streets, delivering delicious food right to the customers' hands.
Vi: Mọi người rất phấn khởi khi nhận được đồ ăn nhanh chóng, không cần phải ra đường trong thời tiết nắng nóng.
En: People were very excited to receive their food quickly without having to go out in the scorching weather.
Vi: Cô Lan ở ngõ Hàng Gai vừa nhận món bún chả, vừa khen ngợi: "Dịch vụ này hay quá, các cháu thật sáng tạo!
En: Ms. Lan from Hang Gai alley, while receiving her "bun cha", praised, "This service is great, you kids are so creative!"
Vi: "Khách hàng ngày càng đông, dịch vụ của ba bạn trở nên nổi tiếng.
En: The number of customers grew, and the service became popular.
Vi: Drone không chỉ giao nhanh, mà còn giữ ấm được đồ ăn.
En: The drones not only delivered quickly but also kept the food warm.
Vi: Một hôm, trời đổ mưa to.
En: One day, there was a heavy rainstorm.
Vi: Drone gặp khó khăn, nhưng An nhanh trí lập trình lại cho drone bay thấp, tránh gió mạnh.
En: The drones faced difficulties, but An quickly reprogrammed them to fly lower, avoiding strong winds.
Vi: Các món ăn vẫn đến được với khách hàng.
En: The dishes still reached the customers.
Vi: Dịch vụ của An, Hoa và Linh ngày càng phát triển.
En: The service of An, Hoa, and Linh continued to develop.
Vi: Họ không chỉ giao đồ ăn, mà còn giúp quảng bá văn hoá ẩm thực Hà Nội.
En: They not only delivered food but also helped promote Hanoi's culinary culture.
Vi: Ngày cuối cùng của mùa đông, ba bạn ngồi uống trà, nhìn ngắm những chiếc drone bay trên phố cổ.
En: On the last day of winter, the three friends sipped tea and watched the drones flying over the old quarter.
Vi: Tình bạn và sự sáng tạo đã giúp họ thành công.
En: Their friendship and creativity had led to their success.
Vi: Câu chuyện kết thúc với nụ cười hạnh phúc của An, Hoa và Linh, cùng niềm tin vào tương lai tươi sáng.
En: The story ends with the happy smiles of An, Hoa, and Linh, and a belief in a bright future.
Vocabulary Words:
- quarter: khu phố
- winding: uốn khúc
- reside: sinh sống
- ancient: cổ kính
- magical: kỳ diệu
- scorched: nắng nóng
- programming: lập trình
- agree: đồng ý
- list: danh sách
- scoured: tìm kiếm
- officially: chính thức
- delicious: thơm ngon
- praise: khen ngợi
- creative: sáng tạo
- popular: nổi tiếng
- warm: giữ ấm
- rainstorm: mưa to
- avoid: tránh
- culinary: ẩm thực
- culture: văn hoá
- sipped: uống
- success: thành công
- bright: tươi sáng
- novel: mới lạ
- delivery: giao
- drones: drone
- launch: ra mắt
- scorching: nắng nóng
- customers: khách hàng
- develop: phát triển
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Commenti