Trascritto

Capturing a Dramatic Sunset: A Santorini Travel Adventure

6 lug 2024 · 15 min. 25 sec.
Capturing a Dramatic Sunset: A Santorini Travel Adventure
Capitoli

01 · Main Story

1 min. 43 sec.

02 · Vocabulary Words

11 min. 54 sec.

Descrizione

Fluent Fiction - Vietnamese: Capturing a Dramatic Sunset: A Santorini Travel Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/capturing-a-dramatic-sunset-a-santorini-travel-adventure/ Story Transcript: Vi: Bầu trời Santorini màu xám...

mostra di più
Fluent Fiction - Vietnamese: Capturing a Dramatic Sunset: A Santorini Travel Adventure
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/capturing-a-dramatic-sunset-a-santorini-travel-adventure

Story Transcript:

Vi: Bầu trời Santorini màu xám tro, gió thổi mạnh từ biển Mediterranean.
En: The sky over Santorini was ash-gray, and strong winds blew from the Mediterranean Sea.

Vi: Tôi, Linh, một nhiếp ảnh gia du lịch Việt Nam, đang lang thang tìm bức ảnh hoàn hảo của hoàng hôn.
En: I, Linh, a Vietnamese travel photographer, was wandering in search of the perfect sunset shot.

Vi: Tôi đã nghe nói, hoàng hôn ở đây rất đẹp. Nhưng hôm nay, trời có vẻ không ủng hộ.
En: I had heard that the sunsets here were beautiful, but today, the weather didn’t seem to agree.

Vi: Trời bỗng dưng nổi cơn dông bão.
En: Suddenly, a storm started brewing.

Vi: Những hạt mưa đầu tiên rơi xuống làm cho đất, đá trở nên trơn trượt.
En: The first raindrops made the ground and rocks slippery.

Vi: Tôi biết rằng, dân địa phương có thể không khuyên tôi ra ngoài lúc này. Nhưng tôi không thể bỏ lỡ cơ hội chụp ảnh hiếm hoi này.
En: I knew that the locals might advise against going out in this weather, but I couldn’t miss the rare opportunity for a unique photo.

Vi: Khi đi qua những con phố chật hẹp và quanh co của Santorini, tôi bất ngờ gặp Marco.
En: As I walked through the narrow, winding streets of Santorini, I unexpectedly encountered Marco.

Vi: Marco là người bản địa và là hướng dẫn viên du lịch.
En: Marco was a local and a tour guide.

Vi: Anh nhận ra tôi đang gặp khó khăn và đề nghị giúp đỡ.
En: Realizing I was struggling, he offered to help.

Vi: "Tôi có thể dẫn cô đến chỗ nhìn đẹp nhất để chụp hoàng hôn," Marco nói, giọng đầy tự tin.
En: "I can take you to the best spot to capture the sunset," Marco said confidently.

Vi: Tôi nghĩ một lúc rồi gật đầu.
En: I thought for a moment and then nodded.

Vi: Marco rẽ vào con đường nhỏ, dẫn tôi qua các ngõ ngách không một bóng người.
En: Marco turned into a small path, guiding me through deserted alleys.

Vi: Bước chân chúng tôi vang vọng trên những bậc thang làm bằng đá trắng.
En: Our footsteps echoed on the white stone steps.

Vi: Trời càng lúc càng đen kịt, nhưng ánh sáng le lói cuối cùng vẫn còn.
En: The sky grew darker, but the last traces of light still lingered.

Vi: Chúng tôi lên đến mỏm đá cao nhất.
En: We reached the highest cliff.

Vi: Từ đây, tôi có thể nhìn thấy cả trời và biển.
En: From here, I could see both the sky and the sea.

Vi: Và đúng lúc đó, gió ngừng rít, mây bắt đầu tản ra.
En: At that moment, the wind ceased howling, and the clouds began to disperse.

Vi: Hoàng hôn hiện ra, đỏ ối, pha chút hồng và tím.
En: The sunset emerged, a blend of deep red, pink, and purple.

Vi: Ánh sáng xuyên qua từng đợt sóng, tạo nên cảnh tượng kỳ diệu.
En: The light pierced through the waves, creating a magical scene.

Vi: Tôi nắm chặt máy ảnh.
En: I gripped my camera tightly.

Vi: Những bức ảnh tôi chụp là những bức đẹp nhất từ trước đến nay.
En: The photos I took were the best I had ever captured.

Vi: Marco đứng kế bên, dường như cũng tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.
En: Marco stood beside me, seemingly also enjoying nature’s beauty.

Vi: Khi cảnh vật cuối cùng trở lại yên lặng, tôi quay lại nhìn Marco.
En: As the environment quieted down, I turned to Marco.

Vi: Anh cười và nói, "Đôi khi, người ta cần sự giúp đỡ để thấy những điều đẹp nhất."
En: He smiled and said, "Sometimes, it takes a bit of help to see the most beautiful things."

Vi: Tôi gật đầu, cảm thấy lòng mình ấm áp.
En: I nodded, feeling a warmth in my heart.

Vi: Trước đây, tôi luôn nghĩ rằng phải một mình vượt qua mọi thử thách để đạt được mục tiêu.
En: Previously, I always thought I had to overcome every challenge alone to achieve my goals.

Vi: Nhưng Marco đã làm tôi hiểu rằng, có lúc sẻ chia và nhận sự giúp đỡ là điều cần thiết.
En: But Marco made me realize that sharing and accepting help is sometimes essential.

Vi: Chúng tôi trở về, qua những con đường đã trở nên thân thuộc hơn.
En: We headed back, passing the now more familiar streets.

Vi: Tôi cảm nhận rằng, mỗi bước chân hôm nay đều gắn kết chúng tôi lại gần hơn.
En: I felt that each step today had brought us closer together.

Vi: Bầu trời bão tố không giữ chân được hoàng hôn, và sự giúp đỡ của Marco đã làm nên một kỷ niệm khó quên.
En: The stormy sky couldn’t deter the sunset, and Marco’s assistance created an unforgettable memory.

Vi: Kết thúc ngày, tôi nhận ra rằng, mỗi hành trình không chỉ có mục tiêu ảnh đẹp, mà còn là sự cộng hưởng tình cảm và lòng biết ơn.
En: At the end of the day, I realized that every journey is not just about capturing beautiful pictures but also about the emotional connections and gratitude.

Vi: Trải nghiệm ở Santorini hôm nay đã cho tôi thấy, đôi khi sự giúp đỡ của người khác có thể mang lại vẻ đẹp không ngờ.
En: Today's experience in Santorini showed me that sometimes, the help of others can reveal unexpected beauty.

Vi: Và tôi, Linh, sẽ luôn nhớ về Marco và hoàng hôn đặc biệt nơi đây.
En: And I, Linh, will always remember Marco and the special sunset here.


Vocabulary Words:
  • ash-gray: màu xám tro
  • wandering: lang thang
  • raindrops: những hạt mưa
  • slippery: trơn trượt
  • advise: khuyên
  • winding: quanh co
  • encountered: gặp
  • tour guide: hướng dẫn viên du lịch
  • struggling: gặp khó khăn
  • deserted: không một bóng người
  • footsteps: bước chân
  • linger: le lói
  • cliff: mỏm đá
  • disperse: tản ra
  • howling: rít
  • gripped: nắm chặt
  • pierced: xuyên qua
  • magical: kỳ diệu
  • seemingly: dường như
  • environment: cảnh vật
  • echoed: vang vọng
  • brewing: nổi cơn
  • overcome: vượt qua
  • opportunity: cơ hội
  • confidence: tự tin
  • cease: ngừng
  • deterr: giữ chân
  • grateful: biết ơn
  • unexpected: không ngờ
  • emotional: tình cảm
mostra meno
Informazioni
Autore FluentFiction.org
Organizzazione Kameron Kilchrist
Sito www.fluentfiction.org
Tag

Sembra che non tu non abbia alcun episodio attivo

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Corrente

Copertina del podcast

Sembra che non ci sia nessun episodio nella tua coda

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Successivo

Copertina dell'episodio Copertina dell'episodio

Che silenzio che c’è...

È tempo di scoprire nuovi episodi!

Scopri
La tua Libreria
Cerca