Capturing a Dramatic Sunset: A Santorini Travel Adventure
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Capturing a Dramatic Sunset: A Santorini Travel Adventure
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Capturing a Dramatic Sunset: A Santorini Travel Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/capturing-a-dramatic-sunset-a-santorini-travel-adventure/ Story Transcript: Vi: Bầu trời Santorini màu xám...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/capturing-a-dramatic-sunset-a-santorini-travel-adventure
Story Transcript:
Vi: Bầu trời Santorini màu xám tro, gió thổi mạnh từ biển Mediterranean.
En: The sky over Santorini was ash-gray, and strong winds blew from the Mediterranean Sea.
Vi: Tôi, Linh, một nhiếp ảnh gia du lịch Việt Nam, đang lang thang tìm bức ảnh hoàn hảo của hoàng hôn.
En: I, Linh, a Vietnamese travel photographer, was wandering in search of the perfect sunset shot.
Vi: Tôi đã nghe nói, hoàng hôn ở đây rất đẹp. Nhưng hôm nay, trời có vẻ không ủng hộ.
En: I had heard that the sunsets here were beautiful, but today, the weather didn’t seem to agree.
Vi: Trời bỗng dưng nổi cơn dông bão.
En: Suddenly, a storm started brewing.
Vi: Những hạt mưa đầu tiên rơi xuống làm cho đất, đá trở nên trơn trượt.
En: The first raindrops made the ground and rocks slippery.
Vi: Tôi biết rằng, dân địa phương có thể không khuyên tôi ra ngoài lúc này. Nhưng tôi không thể bỏ lỡ cơ hội chụp ảnh hiếm hoi này.
En: I knew that the locals might advise against going out in this weather, but I couldn’t miss the rare opportunity for a unique photo.
Vi: Khi đi qua những con phố chật hẹp và quanh co của Santorini, tôi bất ngờ gặp Marco.
En: As I walked through the narrow, winding streets of Santorini, I unexpectedly encountered Marco.
Vi: Marco là người bản địa và là hướng dẫn viên du lịch.
En: Marco was a local and a tour guide.
Vi: Anh nhận ra tôi đang gặp khó khăn và đề nghị giúp đỡ.
En: Realizing I was struggling, he offered to help.
Vi: "Tôi có thể dẫn cô đến chỗ nhìn đẹp nhất để chụp hoàng hôn," Marco nói, giọng đầy tự tin.
En: "I can take you to the best spot to capture the sunset," Marco said confidently.
Vi: Tôi nghĩ một lúc rồi gật đầu.
En: I thought for a moment and then nodded.
Vi: Marco rẽ vào con đường nhỏ, dẫn tôi qua các ngõ ngách không một bóng người.
En: Marco turned into a small path, guiding me through deserted alleys.
Vi: Bước chân chúng tôi vang vọng trên những bậc thang làm bằng đá trắng.
En: Our footsteps echoed on the white stone steps.
Vi: Trời càng lúc càng đen kịt, nhưng ánh sáng le lói cuối cùng vẫn còn.
En: The sky grew darker, but the last traces of light still lingered.
Vi: Chúng tôi lên đến mỏm đá cao nhất.
En: We reached the highest cliff.
Vi: Từ đây, tôi có thể nhìn thấy cả trời và biển.
En: From here, I could see both the sky and the sea.
Vi: Và đúng lúc đó, gió ngừng rít, mây bắt đầu tản ra.
En: At that moment, the wind ceased howling, and the clouds began to disperse.
Vi: Hoàng hôn hiện ra, đỏ ối, pha chút hồng và tím.
En: The sunset emerged, a blend of deep red, pink, and purple.
Vi: Ánh sáng xuyên qua từng đợt sóng, tạo nên cảnh tượng kỳ diệu.
En: The light pierced through the waves, creating a magical scene.
Vi: Tôi nắm chặt máy ảnh.
En: I gripped my camera tightly.
Vi: Những bức ảnh tôi chụp là những bức đẹp nhất từ trước đến nay.
En: The photos I took were the best I had ever captured.
Vi: Marco đứng kế bên, dường như cũng tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.
En: Marco stood beside me, seemingly also enjoying nature’s beauty.
Vi: Khi cảnh vật cuối cùng trở lại yên lặng, tôi quay lại nhìn Marco.
En: As the environment quieted down, I turned to Marco.
Vi: Anh cười và nói, "Đôi khi, người ta cần sự giúp đỡ để thấy những điều đẹp nhất."
En: He smiled and said, "Sometimes, it takes a bit of help to see the most beautiful things."
Vi: Tôi gật đầu, cảm thấy lòng mình ấm áp.
En: I nodded, feeling a warmth in my heart.
Vi: Trước đây, tôi luôn nghĩ rằng phải một mình vượt qua mọi thử thách để đạt được mục tiêu.
En: Previously, I always thought I had to overcome every challenge alone to achieve my goals.
Vi: Nhưng Marco đã làm tôi hiểu rằng, có lúc sẻ chia và nhận sự giúp đỡ là điều cần thiết.
En: But Marco made me realize that sharing and accepting help is sometimes essential.
Vi: Chúng tôi trở về, qua những con đường đã trở nên thân thuộc hơn.
En: We headed back, passing the now more familiar streets.
Vi: Tôi cảm nhận rằng, mỗi bước chân hôm nay đều gắn kết chúng tôi lại gần hơn.
En: I felt that each step today had brought us closer together.
Vi: Bầu trời bão tố không giữ chân được hoàng hôn, và sự giúp đỡ của Marco đã làm nên một kỷ niệm khó quên.
En: The stormy sky couldn’t deter the sunset, and Marco’s assistance created an unforgettable memory.
Vi: Kết thúc ngày, tôi nhận ra rằng, mỗi hành trình không chỉ có mục tiêu ảnh đẹp, mà còn là sự cộng hưởng tình cảm và lòng biết ơn.
En: At the end of the day, I realized that every journey is not just about capturing beautiful pictures but also about the emotional connections and gratitude.
Vi: Trải nghiệm ở Santorini hôm nay đã cho tôi thấy, đôi khi sự giúp đỡ của người khác có thể mang lại vẻ đẹp không ngờ.
En: Today's experience in Santorini showed me that sometimes, the help of others can reveal unexpected beauty.
Vi: Và tôi, Linh, sẽ luôn nhớ về Marco và hoàng hôn đặc biệt nơi đây.
En: And I, Linh, will always remember Marco and the special sunset here.
Vocabulary Words:
- ash-gray: màu xám tro
- wandering: lang thang
- raindrops: những hạt mưa
- slippery: trơn trượt
- advise: khuyên
- winding: quanh co
- encountered: gặp
- tour guide: hướng dẫn viên du lịch
- struggling: gặp khó khăn
- deserted: không một bóng người
- footsteps: bước chân
- linger: le lói
- cliff: mỏm đá
- disperse: tản ra
- howling: rít
- gripped: nắm chặt
- pierced: xuyên qua
- magical: kỳ diệu
- seemingly: dường như
- environment: cảnh vật
- echoed: vang vọng
- brewing: nổi cơn
- overcome: vượt qua
- opportunity: cơ hội
- confidence: tự tin
- cease: ngừng
- deterr: giữ chân
- grateful: biết ơn
- unexpected: không ngờ
- emotional: tình cảm
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company