Battling the Storm: A Lychee Farm's Fight for Survival
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Battling the Storm: A Lychee Farm's Fight for Survival
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Battling the Storm: A Lychee Farm's Fight for Survival Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/battling-the-storm-a-lychee-farms-fight-for-survival/ Story Transcript: Vi: Mùa hè đến, trang...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/battling-the-storm-a-lychee-farms-fight-for-survival
Story Transcript:
Vi: Mùa hè đến, trang trại vải thiều ở tỉnh Bắc Giang trở nên sôi động và đầy màu sắc.
En: Summer arrives, and the lychee farm in Bac Giang province becomes lively and colorful.
Vi: Những cây vải thiều nặng trĩu trái chín đỏ, tỏa hương thơm ngọt ngào khắp không gian.
En: The lychee trees are heavy with ripe, red fruits, filling the air with a sweet fragrance.
Vi: Gia đình Minh ngày nào cũng làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho vụ mùa.
En: Minh's family works hard every day to prepare for the harvest.
Vi: Minh, người con lớn nhất, luôn cảm thấy trách nhiệm với trang trại và gia đình.
En: Minh, the eldest son, always feels a sense of responsibility for the farm and the family.
Vi: Một buổi sáng, Minh, Huong và Phuc cùng nhau đứng nhìn trời mây đen kéo đến.
En: One morning, Minh, Huong, and Phuc stood together watching dark clouds gather.
Vi: Cơn mưa bắt đầu nhỏ giọt, rồi nặng hạt dần.
En: The rain began to drizzle and then gradually poured down harder.
Vi: Minh thở dài nhìn những cánh đồng vải thiều sẽ bị ngập úng.
En: Minh sighed as he looked at the lychee fields that would soon be flooded.
Vi: "Mình phải làm sao đây?" Minh thầm nghĩ, lo lắng hiện rõ trên khuôn mặt.
En: "What should I do now?" Minh thought quietly, worry clearly visible on his face.
Vi: Huong, em gái của Minh, luôn mơ ước trở thành ca sĩ, nhưng bây giờ cô ấy phải giúp gia đình thu hoạch vải.
En: Huong, Minh's younger sister, always dreamed of becoming a singer, but now she had to help the family harvest lychees.
Vi: Cô nhìn Minh với ánh mắt đầy hy vọng, "Anh Minh, chúng ta phải làm gì để cứu mùa vụ này?"
En: She looked at Minh with hopeful eyes, "Brother Minh, what do we need to do to save this crop?"
Vi: Cha của họ, Phuc, thì càng lo lắng hơn.
En: Their father, Phuc, was even more anxious.
Vi: Ông cảm thấy áp lực tài chính đang đè nặng lên vai mình.
En: He felt the financial pressure bearing down on him.
Vi: "Nếu mất vụ này, chúng ta sẽ không đủ tiền để trang trải." Ông nói với giọng trầm buồn.
En: "If we lose this crop, we won’t have enough money to survive." He said with a somber voice.
Vi: Mưa vẫn tiếp tục rơi, và Minh cảm thấy áp lực tăng lên.
En: The rain continued to fall, and Minh felt the pressure mounting.
Vi: Anh nhận được một cơ hội việc làm từ thành phố, nhưng liệu có đúng lúc để rời đi?
En: He had received a job offer from the city, but was it the right time to leave?
Vi: Nghĩ đến gia đình và những nguy hiểm mà mùa vụ đang đối mặt, Minh cảm thấy bối rối và khó xử.
En: Thinking about his family and the dangers the crop faced, Minh felt confused and conflicted.
Vi: Đêm đó, Minh không chợp mắt được.
En: That night, Minh couldn't sleep.
Vi: Anh suy nghĩ rất nhiều về việc giúp đỡ gia đình hay theo đuổi cơ hội mới.
En: He thought a lot about helping his family or pursuing the new opportunity.
Vi: Minh hiểu rằng bỏ qua cơ hội này có thể khiến cuộc sống của gia đình họ khó khăn hơn.
En: Minh understood that passing up this chance could make their lives harder.
Vi: Nhưng rời đi trong lúc này cũng là hành động không đáng.
En: But leaving now felt irresponsible.
Vi: Sáng hôm sau, Minh bất chợt nảy ra một ý tưởng.
En: The next morning, Minh suddenly came up with an idea.
Vi: "Chúng ta sẽ dùng những tấm bạt lớn để che chắn cho các cây vải thiều," anh nói với Huong và Phuc.
En: "We will use large tarps to cover the lychee trees," he said to Huong and Phuc.
Vi: Cuộc chiến với thời tiết bắt đầu.
En: The battle against the weather began.
Vi: Cả gia đình cùng nhau kéo dài những tấm bạt, nỗ lực bảo vệ cây vải thiều khỏi cơn mưa xối xả.
En: The whole family worked together to stretch the tarps, striving to protect the lychee trees from the heavy rain.
Vi: Huong, dù mơ ước trở thành ca sĩ, nhưng cô vẫn tạm gác mơ ước sang một bên để giúp đỡ gia đình.
En: Huong, despite her dream of becoming a singer, temporarily set her dream aside to help her family.
Vi: Cô bẻ từng cành vải thiều chín mọng, cẩn thận để giữ nguyên vẹn sản phẩm.
En: She carefully picked each ripe lychee branch, ensuring the product stayed intact.
Vi: Những ngày mưa liên tiếp trôi qua, cảm giác lo lắng luôn xuất hiện trên khuôn mặt cả gia đình.
En: Days of continuous rain passed, anxiety always apparent on the family's faces.
Vi: Nhưng với nỗ lực không ngừng, Minh, Huong và Phuc đã kịp thời thu hoạch được phần lớn vụ mùa.
En: But with relentless effort, Minh, Huong, and Phuc managed to harvest most of the crop in time.
Vi: Họ tạm yên tâm vì ít nhất cũng có thể bán được số vải thiều này để trang trải chi phí.
En: They felt somewhat relieved that at least they could sell these lychees to cover costs.
Vi: Khi mưa ngớt dần, Minh tiếp tục suy nghĩ về cơ hội việc làm ở thành phố.
En: As the rain subsided, Minh continued to think about the job opportunity in the city.
Vi: Anh quyết định nhận công việc nhưng cam đoan sẽ hỗ trợ gia đình từ xa.
En: He decided to accept the job but promised to support the family from afar.
Vi: Anh nói với Huong, "Anh sẽ luôn ở đây khi em cần.
En: He told Huong, "I will always be here when you need me.
Vi: Em cứ theo đuổi ước mơ của mình."
En: Go ahead and pursue your dream."
Vi: Huong nhìn anh trai với ánh mắt tràn đầy cảm động.
En: Huong looked at her brother with eyes full of emotion.
Vi: "Em biết mình sẽ cân bằng được hai điều này.
En: "I know I can balance both.
Vi: Em muốn giúp gia đình và cũng muốn chạm đến ước mơ của mình," cô nói.
En: I want to help the family and also reach for my dream," she said.
Vi: Câu chuyện kết thúc với gia đình Minh đã vượt qua khó khăn và hướng tới tương lai tươi sáng hơn.
En: The story ends with Minh's family overcoming difficulties and looking toward a brighter future.
Vi: Họ hiểu rằng mỗi thành viên có vai trò riêng biệt, nhưng luôn cần sự hỗ trợ và yêu thương của nhau.
En: They understood that each member had their own unique role, but they always needed each other's support and love.
Vi: Minh học cách cân bằng trách nhiệm và ước mơ; Huong nhận ra rằng có thể theo đuổi đam mê mà vẫn không quên nhiệm vụ gia đình.
En: Minh learned to balance responsibility and dreams; Huong realized that she could pursue her passion while still fulfilling family duties.
Vi: Cuộc sống của họ trở nên an lành và đầy hy vọng.
En: Their lives became peaceful and full of hope.
Vocabulary Words:
- arrives: đến
- lively: sôi động
- fragrance: hương thơm
- harvest: vụ mùa
- responsibility: trách nhiệm
- drizzle: nhỏ giọt
- gradually: dần dần
- flooded: ngập úng
- anxious: lo lắng
- pressure: áp lực
- bearing down: đè nặng
- somber: trầm buồn
- mounting: tăng lên
- conflicted: khó xử
- tarps: tấm bạt
- relentless: không ngừng
- subsided: ngớt
- support: hỗ trợ
- lifelong: cả đời
- balance: cân bằng
- dream: ước mơ
- peaceful: an lành
- heavy: nặng trĩu
- ripening: chín đỏ
- clouds: trời mây
- gather: kéo đến
- somnolent: yên lặng
- perseverance: kiên trì
- pursuing: theo đuổi
- yield: vụ mùa
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company