A Lantern's Light: Bonds, Bargains, and Mid-Autumn Memories
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
A Lantern's Light: Bonds, Bargains, and Mid-Autumn Memories
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: A Lantern's Light: Bonds, Bargains, and Mid-Autumn Memories Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/a-lanterns-light-bonds-bargains-and-mid-autumn-memories/ Story Transcript: Vi: Ánh bình minh dịu dàng...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/a-lanterns-light-bonds-bargains-and-mid-autumn-memories
Story Transcript:
Vi: Ánh bình minh dịu dàng tràn ngập căn cứ hải quân ở Vịnh Cam Ranh.
En: The gentle dawn light filled the naval base at Cam Ranh Bay.
Vi: Anh, một sĩ quan hải quân trẻ tuổi, đang đi dạo trên bờ biển.
En: Anh, a young naval officer, was walking along the beach.
Vi: Trời mùa thu mát mẻ, gió nhẹ thổi qua mái tóc của Anh.
En: The cool autumn weather and light breeze blew through Anh's hair.
Vi: Trong lòng anh, có một nỗi khao khát kín đáo: tìm một chiếc lồng đèn đặc biệt cho em gái nhân dịp Tết Trung Thu.
En: Inside, he harbored a quiet yearning: to find a special lantern for his sister for the Mid-Autumn Festival.
Vi: Chợ địa phương ở Cam Ranh Bay sớm nhộn nhịp, ngập tràn màu sắc và âm thanh.
En: The local market at Cam Ranh Bay was bustling early in the day, full of colors and sounds.
Vi: Các gian hàng trưng bày đủ loại hàng hóa, từ trái cây tươi ngon đến đồ thủ công xinh xắn.
En: Stalls displayed all kinds of goods, from fresh fruits to lovely handicrafts.
Vi: Anh nhìn ngắm xung quanh, nhưng lại cảm thấy không biết bắt đầu từ đâu.
En: Anh looked around, feeling unsure where to start.
Vi: Anh ít khi đi chợ, lại càng không quen mặc cả.
En: He seldom went to the market and was not used to haggling.
Vi: Bỗng nhiên, anh nhìn thấy Minh, bạn thời thơ ấu của mình.
En: Suddenly, he spotted Minh, his childhood friend.
Vi: Minh đang bận rộn hướng dẫn khách hàng nhưng vẫn vô cùng nhạy bén, nhận ra Anh từ xa.
En: Minh was busy assisting customers but was sharp enough to recognize Anh from afar.
Vi: Minh nhanh chóng đi tới với nụ cười rộng mở.
En: Minh quickly approached with a broad smile.
Vi: "Anh ơi, sao nay lại đến chợ?" Minh hỏi, ánh mắt ranh mãnh.
En: "Anh, what brings you to the market today?" Minh asked, eyes mischievous.
Vi: Anh giải thích mình muốn tìm một chiếc lồng đèn đặc biệt cho em gái.
En: Anh explained he wanted to find a special lantern for his sister.
Vi: Minh gật đầu, như thể anh đã đọc được suy nghĩ của Anh.
En: Minh nodded, as if he had read Anh's mind.
Vi: "Đi theo mình, mình biết nơi bán lồng đèn đẹp nhất."
En: "Follow me, I know where to find the most beautiful lanterns."
Vi: Hai người len lỏi qua dòng người đông đúc.
En: The two weaved through the crowded stream of people.
Vi: Anh cảm thấy như bị cuốn vào một dòng chảy sống động và nhộn nhịp.
En: Anh felt like he was swept into a vibrant, bustling flow.
Vi: Tại một gian hàng phía cuối chợ, họ tìm thấy một chiếc lồng đèn tuyệt đẹp, được chế tác tinh xảo, với hình ảnh chú Cuội và chị Hằng trên đó.
En: At a stall at the end of the market, they found a stunning lantern, exquisitely crafted, depicting the images of Uncle Cuội and Sister Hằng.
Vi: Nhưng vừa lúc đó, có người khác cũng chú ý đến chiếc lồng đèn.
En: But just then, someone else also noticed the lantern.
Vi: Người bán hàng bận rộn với nhiều khách, và Anh cảm thấy chút lo lắng.
En: The vendor was busy with many customers, and Anh felt a bit anxious.
Vi: Minh bước tới trước, sử dụng sự lanh lợi của mình để nhanh chóng thương lượng.
En: Minh stepped forward, using his quick wit to negotiate swiftly.
Vi: "Người bạn này là sĩ quan hải quân, anh ấy muốn tặng em gái chiếc lồng đèn này.
En: "This friend of mine is a naval officer, and he wants to give this lantern to his sister.
Vi: Một ngày lễ như Tết Trung Thu, anh nên ưu tiên cho gia đình chứ."
En: On a holiday like the Mid-Autumn Festival, shouldn’t family be prioritized?"
Vi: Bằng sự khéo léo, Minh thuyết phục được người bán hàng.
En: With skillful persuasion, Minh convinced the vendor.
Vi: Anh nhìn Minh khâm phục không lời.
En: Anh looked at Minh in wordless admiration.
Vi: Người kia đành chấp nhận, Minh trả giá công bằng và việc mua bán kết thúc.
En: The other person conceded, Minh paid a fair price, and the transaction was completed.
Vi: Với lòng nhẹ nhõm, Anh ôm chiếc lồng đèn vào lòng.
En: With a sense of relief, Anh embraced the lantern.
Vi: Trở về căn cứ, anh không quên gửi kèm lời chúc yêu thương đến em gái.
En: Returning to the base, he didn’t forget to send along loving wishes to his sister.
Vi: Buổi tối hôm đó, Anh và Minh ngồi bên một quán ăn bên đường, nhớ về những ngày Tết Trung Thu thuở nhỏ.
En: That evening, Anh and Minh sat at a roadside eatery, reminiscing about their childhood Mid-Autumn Festivals.
Vi: Ánh lửa lồng đèn lung linh, nhắc nhớ những ký ức ngọt ngào.
En: The flickering lantern lights reminded them of sweet memories.
Vi: Anh nhận ra giá trị văn hóa và sự gắn bó giữa gia đình và bạn bè.
En: Anh realized the cultural value and the bonds between family and friends.
Vi: Đêm Cam Ranh tĩnh lặng hơn, nhưng trong lòng Anh, niềm vui và lòng biết ơn như đọng lại mãi mãi.
En: The night in Cam Ranh was quieter, but within Anh, joy and gratitude lingered forever.
Vocabulary Words:
- gentle: dịu dàng
- naval: hải quân
- harbored: khao khát
- yearning: nỗi khát khao
- mid-autumn: Tết Trung Thu
- bustling: nhộn nhịp
- haggling: mặc cả
- mischievous: ranh mãnh
- weaved: len lỏi
- crowded: đông đúc
- stunning: tuyệt đẹp
- exquisitely: tinh xảo
- depicting: hình ảnh
- anxious: lo lắng
- persuasion: thuyết phục
- swiftly: nhanh chóng
- convinced: thuyết phục
- admiration: khâm phục
- conceded: chấp nhận
- embraced: ôm
- festivals: lễ
- eatery: quán ăn
- reminiscing: nhớ lại
- flickering: lung linh
- cultural: văn hóa
- bonds: sự gắn bó
- linger: đọng lại
- grateful: biết ơn
- crafts: đồ thủ công
- vendor: người bán hàng
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company