A Day at Saigon Zoo: Friendship and Life Lessons
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
A Day at Saigon Zoo: Friendship and Life Lessons
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: A Day at Saigon Zoo: Friendship and Life Lessons Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/a-day-at-saigon-zoo-friendship-and-life-lessons/ Story Transcript: Vi: Trên bầu trời xanh,...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/a-day-at-saigon-zoo-friendship-and-life-lessons
Story Transcript:
Vi: Trên bầu trời xanh, ánh mặt trời mùa thu chiếu xuống những tán lá rì rào của Thảo Cầm Viên Sài Gòn.
En: Under the blue sky, the autumn sun cast its rays on the rustling leaves of the Saigon Zoo and Botanical Gardens.
Vi: Tiếng cười vang vọng khắp nơi khi các gia đình vui vẻ cùng nhau tận hưởng ngày nghỉ lễ Quốc Khánh.
En: Laughter echoed everywhere as families happily enjoyed the National Day holiday together.
Vi: Linh và An dạo bước, hòa mình vào dòng người đông đúc.
En: Linh and An strolled, blending into the bustling crowd.
Vi: Hai cô bạn thân đã chờ đợi ngày này từ lâu.
En: The two best friends had been waiting for this day for a long time.
Vi: Linh muốn khám phá từng ngõ ngách của sở thú, cảm nhận không khí lễ hội còn lại từ ngày Quốc Khánh.
En: Linh wanted to explore every corner of the zoo and soak up the festive atmosphere lingering from National Day.
Vi: “Khu thủy cung có vẻ thú vị,” An gợi ý.
En: "The aquarium seems interesting," An suggested.
Vi: Linh đồng ý ngay lập tức; cô biết An sẽ luôn là người cần mẫn bên cô.
En: Linh immediately agreed; she knew An would always be the diligent one by her side.
Vi: Bước vào nơi mát mẻ của thủy cung, Linh mê hoặc bởi vẻ đẹp của những con cá nhiệt đới đầy màu sắc.
En: Entering the cool space of the aquarium, Linh was mesmerized by the beauty of the colorful tropical fish.
Vi: Chúng lướt qua trước mắt, long lanh như những viên ngọc.
En: They glided by, sparkling like jewels.
Vi: Nhưng chẳng mấy chốc, Linh bắt đầu cảm thấy khó chịu.
En: But soon, Linh began to feel uncomfortable.
Vi: Mũi cô ngứa ngáy và cổ họng khô rát.
En: Her nose itched and her throat was dry and sore.
Vi: Bỗng dưng, Linh ho mạnh, khó thở.
En: Suddenly, Linh coughed violently, struggling to breathe.
Vi: Mắt An lo lắng nhìn bạn mình.
En: An looked at her worriedly.
Vi: "Cậu ổn không, Linh?" An hỏi, giọng đầy quan ngại.
En: "Are you okay, Linh?" An asked, her voice full of concern.
Vi: Linh lắc đầu, nỗi sợ xâm chiếm.
En: Linh shook her head, fear creeping in.
Vi: Cô không muốn chuyến phiêu lưu phải dừng lại, nhưng cũng biết cơ thể mình cần được nghỉ ngơi.
En: She didn't want the adventure to end, but she also knew her body needed rest.
Vi: Nhưng rồi, khi đứng trước bể lớn chứa những sinh vật biển khổng lồ, tình trạng của Linh trở nên tồi tệ hơn.
En: However, as they stood in front of the large tank housing giant sea creatures, Linh's condition worsened.
Vi: Cô nghiêng người về phía trước, tìm cách giữ thăng bằng.
En: She leaned forward, trying to keep her balance.
Vi: An không đắn đo ôm lấy Linh, dìu cô đến khu vực chăm sóc y tế.
En: Without hesitation, An embraced Linh, guiding her to the medical care area.
Vi: “Không sao đâu, Linh. An sẽ bên cạnh cậu,” An nói, cố gắng giữ cho Linh cảm thấy an toàn.
En: "It's okay, Linh. I'll be here with you," An said, trying to make Linh feel safe.
Vi: Sau khi được chăm sóc và uống thuốc, Linh cảm thấy khá hơn.
En: After receiving care and taking some medicine, Linh felt better.
Vi: Đôi mắt cô dịu đi, nhìn An với lòng biết ơn.
En: Her eyes softened as she looked at An with gratitude.
Vi: Họ ngồi cạnh nhau trên băng ghế, hưởng chút ánh nắng qua khung cửa kính.
En: They sat together on a bench, enjoying a bit of sunlight through the window.
Vi: “Linh, cậu không cần phải ép bản thân quá đâu,” An nói nhẹ nhàng.
En: "Linh, you don't have to push yourself so hard," An gently remarked.
Vi: “Có những người bạn như mình ở đây giúp cậu mà.”
En: "You have friends like me here to help you."
Vi: Linh thở dài, cảm thấy nhẹ nhõm.
En: Linh sighed, feeling relieved.
Vi: “Mình luôn sợ mình bỏ lỡ điều gì đó hay ho,” cô thú nhận.
En: "I'm always afraid of missing out on something cool," she confessed.
Vi: An cười, một nụ cười ấm áp.
En: An laughed, a warm smile on her face.
Vi: “Cậu sống thực tế và chăm sóc bản thân cũng là một phần của cuộc phiêu lưu mà.”
En: "Living realistically and taking care of yourself is also part of the adventure."
Vi: Linh mỉm cười đáp lại, nhờ cơn hoảng loạn này mà cô nhận ra một bài học quan trọng.
En: Linh returned the smile, realizing an important lesson from this scare.
Vi: Cô không cần phải tự mình trải qua tất cả mọi thử thách.
En: She didn't need to face all challenges alone.
Vi: Có những người bạn như An, Linh sẽ không bao giờ đơn độc.
En: With friends like An, Linh would never be alone.
Vi: Ngày hôm đó, họ rời khỏi sở thú trong tâm trạng nhẹ nhõm và tràn đầy hy vọng.
En: That day, they left the zoo feeling relieved and full of hope.
Vi: Linh hứa với bản thân rằng lần tới cô sẽ cẩn thận hơn, lắng nghe cơ thể và không cố gắng quá sức.
En: Linh promised herself that next time she would be more careful, listen to her body, and not overexert herself.
Vi: Sự khám phá có thể chờ đợi, nhưng sức khỏe của cô thì không.
En: Exploration could wait, but her health could not.
Vi: Và chắc chắn rằng, trên mọi chuyến đi, cô sẽ luôn có một người bạn thân thiết bên cạnh.
En: And certainly, on every journey, she would always have a close friend by her side.
Vocabulary Words:
- rustling: rì rào
- botanical: thảo cầm
- strolled: dạo bước
- bustling: đông đúc
- blending: hòa mình
- linger: còn lại
- diligent: cần mẫn
- mesmerized: mê hoặc
- glided: lướt
- sparkling: long lanh
- jewels: viên ngọc
- itched: ngứa ngáy
- sore: rát
- cough: ho
- creeping: xâm chiếm
- adventure: phiêu lưu
- embraced: ôm lấy
- medical care: chăm sóc y tế
- gratitude: lòng biết ơn
- realistically: thực tế
- overexert: cố gắng quá sức
- hope: hy vọng
- relieved: nhẹ nhõm
- festive: lễ hội
- soak up: cảm nhận
- tank: bể
- creatures: sinh vật
- hesitation: đắn đo
- softened: dịu đi
- congested: nghẹt thở
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Commenti