Trascritto

A Day at Saigon Zoo: Friendship and Life Lessons

6 set 2024 · 15 min. 33 sec.
A Day at Saigon Zoo: Friendship and Life Lessons
Capitoli

01 · Main Story

1 min. 42 sec.

02 · Vocabulary Words

12 min. 4 sec.

Descrizione

Fluent Fiction - Vietnamese: A Day at Saigon Zoo: Friendship and Life Lessons Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/a-day-at-saigon-zoo-friendship-and-life-lessons/ Story Transcript: Vi: Trên bầu trời xanh,...

mostra di più
Fluent Fiction - Vietnamese: A Day at Saigon Zoo: Friendship and Life Lessons
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/a-day-at-saigon-zoo-friendship-and-life-lessons

Story Transcript:

Vi: Trên bầu trời xanh, ánh mặt trời mùa thu chiếu xuống những tán lá rì rào của Thảo Cầm Viên Sài Gòn.
En: Under the blue sky, the autumn sun cast its rays on the rustling leaves of the Saigon Zoo and Botanical Gardens.

Vi: Tiếng cười vang vọng khắp nơi khi các gia đình vui vẻ cùng nhau tận hưởng ngày nghỉ lễ Quốc Khánh.
En: Laughter echoed everywhere as families happily enjoyed the National Day holiday together.

Vi: Linh và An dạo bước, hòa mình vào dòng người đông đúc.
En: Linh and An strolled, blending into the bustling crowd.

Vi: Hai cô bạn thân đã chờ đợi ngày này từ lâu.
En: The two best friends had been waiting for this day for a long time.

Vi: Linh muốn khám phá từng ngõ ngách của sở thú, cảm nhận không khí lễ hội còn lại từ ngày Quốc Khánh.
En: Linh wanted to explore every corner of the zoo and soak up the festive atmosphere lingering from National Day.

Vi: “Khu thủy cung có vẻ thú vị,” An gợi ý.
En: "The aquarium seems interesting," An suggested.

Vi: Linh đồng ý ngay lập tức; cô biết An sẽ luôn là người cần mẫn bên cô.
En: Linh immediately agreed; she knew An would always be the diligent one by her side.

Vi: Bước vào nơi mát mẻ của thủy cung, Linh mê hoặc bởi vẻ đẹp của những con cá nhiệt đới đầy màu sắc.
En: Entering the cool space of the aquarium, Linh was mesmerized by the beauty of the colorful tropical fish.

Vi: Chúng lướt qua trước mắt, long lanh như những viên ngọc.
En: They glided by, sparkling like jewels.

Vi: Nhưng chẳng mấy chốc, Linh bắt đầu cảm thấy khó chịu.
En: But soon, Linh began to feel uncomfortable.

Vi: Mũi cô ngứa ngáy và cổ họng khô rát.
En: Her nose itched and her throat was dry and sore.

Vi: Bỗng dưng, Linh ho mạnh, khó thở.
En: Suddenly, Linh coughed violently, struggling to breathe.

Vi: Mắt An lo lắng nhìn bạn mình.
En: An looked at her worriedly.

Vi: "Cậu ổn không, Linh?" An hỏi, giọng đầy quan ngại.
En: "Are you okay, Linh?" An asked, her voice full of concern.

Vi: Linh lắc đầu, nỗi sợ xâm chiếm.
En: Linh shook her head, fear creeping in.

Vi: Cô không muốn chuyến phiêu lưu phải dừng lại, nhưng cũng biết cơ thể mình cần được nghỉ ngơi.
En: She didn't want the adventure to end, but she also knew her body needed rest.

Vi: Nhưng rồi, khi đứng trước bể lớn chứa những sinh vật biển khổng lồ, tình trạng của Linh trở nên tồi tệ hơn.
En: However, as they stood in front of the large tank housing giant sea creatures, Linh's condition worsened.

Vi: Cô nghiêng người về phía trước, tìm cách giữ thăng bằng.
En: She leaned forward, trying to keep her balance.

Vi: An không đắn đo ôm lấy Linh, dìu cô đến khu vực chăm sóc y tế.
En: Without hesitation, An embraced Linh, guiding her to the medical care area.

Vi: “Không sao đâu, Linh. An sẽ bên cạnh cậu,” An nói, cố gắng giữ cho Linh cảm thấy an toàn.
En: "It's okay, Linh. I'll be here with you," An said, trying to make Linh feel safe.

Vi: Sau khi được chăm sóc và uống thuốc, Linh cảm thấy khá hơn.
En: After receiving care and taking some medicine, Linh felt better.

Vi: Đôi mắt cô dịu đi, nhìn An với lòng biết ơn.
En: Her eyes softened as she looked at An with gratitude.

Vi: Họ ngồi cạnh nhau trên băng ghế, hưởng chút ánh nắng qua khung cửa kính.
En: They sat together on a bench, enjoying a bit of sunlight through the window.

Vi: “Linh, cậu không cần phải ép bản thân quá đâu,” An nói nhẹ nhàng.
En: "Linh, you don't have to push yourself so hard," An gently remarked.

Vi: “Có những người bạn như mình ở đây giúp cậu mà.”
En: "You have friends like me here to help you."

Vi: Linh thở dài, cảm thấy nhẹ nhõm.
En: Linh sighed, feeling relieved.

Vi: “Mình luôn sợ mình bỏ lỡ điều gì đó hay ho,” cô thú nhận.
En: "I'm always afraid of missing out on something cool," she confessed.

Vi: An cười, một nụ cười ấm áp.
En: An laughed, a warm smile on her face.

Vi: “Cậu sống thực tế và chăm sóc bản thân cũng là một phần của cuộc phiêu lưu mà.”
En: "Living realistically and taking care of yourself is also part of the adventure."

Vi: Linh mỉm cười đáp lại, nhờ cơn hoảng loạn này mà cô nhận ra một bài học quan trọng.
En: Linh returned the smile, realizing an important lesson from this scare.

Vi: Cô không cần phải tự mình trải qua tất cả mọi thử thách.
En: She didn't need to face all challenges alone.

Vi: Có những người bạn như An, Linh sẽ không bao giờ đơn độc.
En: With friends like An, Linh would never be alone.

Vi: Ngày hôm đó, họ rời khỏi sở thú trong tâm trạng nhẹ nhõm và tràn đầy hy vọng.
En: That day, they left the zoo feeling relieved and full of hope.

Vi: Linh hứa với bản thân rằng lần tới cô sẽ cẩn thận hơn, lắng nghe cơ thể và không cố gắng quá sức.
En: Linh promised herself that next time she would be more careful, listen to her body, and not overexert herself.

Vi: Sự khám phá có thể chờ đợi, nhưng sức khỏe của cô thì không.
En: Exploration could wait, but her health could not.

Vi: Và chắc chắn rằng, trên mọi chuyến đi, cô sẽ luôn có một người bạn thân thiết bên cạnh.
En: And certainly, on every journey, she would always have a close friend by her side.


Vocabulary Words:
  • rustling: rì rào
  • botanical: thảo cầm
  • strolled: dạo bước
  • bustling: đông đúc
  • blending: hòa mình
  • linger: còn lại
  • diligent: cần mẫn
  • mesmerized: mê hoặc
  • glided: lướt
  • sparkling: long lanh
  • jewels: viên ngọc
  • itched: ngứa ngáy
  • sore: rát
  • cough: ho
  • creeping: xâm chiếm
  • adventure: phiêu lưu
  • embraced: ôm lấy
  • medical care: chăm sóc y tế
  • gratitude: lòng biết ơn
  • realistically: thực tế
  • overexert: cố gắng quá sức
  • hope: hy vọng
  • relieved: nhẹ nhõm
  • festive: lễ hội
  • soak up: cảm nhận
  • tank: bể
  • creatures: sinh vật
  • hesitation: đắn đo
  • softened: dịu đi
  • congested: nghẹt thở
mostra meno
Informazioni
Autore FluentFiction.org
Organizzazione Kameron Kilchrist
Sito www.fluentfiction.org
Tag

Sembra che non tu non abbia alcun episodio attivo

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Corrente

Copertina del podcast

Sembra che non ci sia nessun episodio nella tua coda

Sfoglia il catalogo di Spreaker per scoprire nuovi contenuti

Successivo

Copertina dell'episodio Copertina dell'episodio

Che silenzio che c’è...

È tempo di scoprire nuovi episodi!

Scopri
La tua Libreria
Cerca