Turning Tides: A Tết Market Transformation

Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Turning Tides: A Tết Market Transformation
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Turning Tides: A Tết Market Transformation Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-01-08-38-19-vi Story Transcript: Vi: Mặt trời buổi sáng chiếu vào chợ...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-01-08-38-19-vi
Story Transcript:
Vi: Mặt trời buổi sáng chiếu vào chợ phiên Đồng bằng sông Cửu Long, nơi tràn ngập sắc màu và mùi hương đặc trưng của mùa lễ Tết.
En: The morning sun shone onto the market fair of the Đồng bằng sông Cửu Long, a place brimming with the colors and distinctive scents of the Tết holiday season.
Vi: Hùng đứng sau gian hàng nhỏ của mình, quan sát mọi người qua lại.
En: Hùng stood behind his small stall, observing the passersby.
Vi: Tâm trạng của anh gợn lên lo lắng.
En: His mood was tinged with anxiety.
Vi: Chợ hôm nay quá đông người bán, khách mua thưa thớt hơn.
En: The market today had too many sellers, and fewer buyers.
Vi: Hùng là một chàng trai trẻ, đầy tâm huyết.
En: Hùng was a young man, full of enthusiasm.
Vi: Anh muốn kiếm đủ tiền để gia đình có một cái Tết vui vẻ.
En: He wanted to earn enough money for his family to have a joyful Tết.
Vi: Nhưng hôm nay khó khăn quá.
En: But today was particularly challenging.
Vi: Lan, em gái Hùng, đứng bên anh.
En: His sister, Lan, stood beside him.
Vi: Cô là một cô gái sáng tạo và luôn nghĩ ra những ý tưởng mới lạ.
En: She was a creative girl who always came up with new and unique ideas.
Vi: "Anh Hùng, sao chúng ta không thử làm gì đó đặc biệt?
En: "Brother Hùng, why don't we try to do something special?"
Vi: " Lan đề nghị, ánh mắt cô sáng lên đầy hy vọng.
En: Lan suggested, her eyes shining with hope.
Vi: Minh, người hàng xóm và cũng là một nông dân cần cù, đến bên cạnh.
En: Minh, their neighbor and also a hardworking farmer, came over.
Vi: Ông mang theo mấy túi hoa quả tươi từ vườn.
En: He brought several bags of fresh fruit from his garden.
Vi: "Hai đứa cần giúp gì không?
En: "Do you two need any help?"
Vi: " Minh hỏi, vẻ mặt ôn tồn của ông luôn mang lại cảm giác an tâm.
En: Minh asked, with his calm demeanor always bringing a sense of reassurance.
Vi: Hùng thở dài, "Chợ đông quá, bán không ai mua.
En: Hùng sighed, "The market is crowded, but no one's buying.
Vi: Em có ý gì không, Lan?
En: Do you have any ideas, Lan?"
Vi: "Lan mỉm cười, "Hay mình làm một màn trình diễn nấu ăn!
En: Lan smiled, "How about we do a cooking demonstration!
Vi: Sử dụng các sản phẩm của mình.
En: Using our own products.
Vi: Khách hàng sẽ thích thú và chú ý hơn.
En: Customers will be interested and pay more attention."
Vi: "Hùng có vẻ do dự lúc đầu, nhưng rồi anh quyết định thử.
En: At first, Hùng seemed hesitant, but then he decided to give it a try.
Vi: Họ cùng nhau chuẩn bị gian hàng hoa quả thành nơi trổ tài ẩm thực.
En: Together, they prepared the fruit stall to become a place for showcasing culinary skills.
Vi: Minh cũng giúp đỡ bằng cách kêu gọi mọi người xung quanh.
En: Minh also helped by calling on everyone around.
Vi: Khi cả ba bắt đầu trình diễn, Lan điệu nghệ thái từng miếng trái cây tươi mọng và làm món gỏi thơm ngon.
En: As the three of them began the demonstration, Lan skillfully sliced fresh, juicy fruits and made a delicious salad.
Vi: Hùng kể cho khách nghe về từng loại hoa quả, công dụng và hương vị.
En: Hùng told the customers about each fruit, its benefits, and flavors.
Vi: Minh thường xuyên thêm vào vài câu chuyện hài hước.
En: Minh frequently added in a few humorous stories.
Vi: Khách mời bắt đầu tụ tập đông dần, họi hỏi và cười vui.
En: The crowd began to gather gradually, asking questions and laughing joyfully.
Vi: Những trái cây của Hùng không chỉ là món ăn, mà còn là câu chuyện về tình cảm gia đình, sự sáng tạo và nỗ lực không ngừng nghỉ.
En: Hùng's fruits were not just food, but a story of family love, creativity, and relentless effort.
Vi: Chỉ sau nửa buổi, gian hàng nhỏ của Hùng đã đông khách.
En: By just halfway through the event, Hùng's small stall was crowded with customers.
Vi: Các giỏ trái và sản phẩm gần như hết sạch.
En: The baskets of fruits and products were nearly sold out.
Vi: Anh cảm thấy một niềm vui khó tả tràn ngập.
En: He felt an indescribable joy filling him.
Vi: Cuối cùng, nỗ lực của cả ba đã được đền đáp.
En: In the end, the efforts of all three were rewarded.
Vi: Khi chợ tan, Hùng cảm ơn Lan và Minh.
En: When the market dispersed, Hùng thanked Lan and Minh.
Vi: Anh học được rằng để tạo ra điều kỳ diệu, đôi khi cần sự thay đổi, sáng tạo và quan trọng nhất là tinh thần đồng đội.
En: He learned that to create magic, sometimes change, creativity, and most importantly, teamwork, are needed.
Vi: Với số tiền kiếm được, Tết này gia đình Hùng sẽ thật rộn rã và đủ đầy.
En: With the money earned, this Tết would be a bustling and fulfilling time for Hùng's family.
Vi: "Mỗi mùa Tết là một cuộc khởi đầu mới," Lan nói nhẹ nhàng, ánh mắt tràn đầy hi vọng.
En: "Each Tết season is a new beginning," Lan said gently, her eyes full of hope.
Vi: Và cuộc sống ở chợ phiên Đồng bằng sông Cửu Long lại nhộn nhịp, như dòng sông luôn chảy qua vùng đất màu mỡ này.
En: And life at the Đồng bằng sông Cửu Long market fair buzzed with activity, like the river that always flows through this fertile land.
Vocabulary Words:
- shone: chiếu
- brimming: tràn ngập
- distinctive: đặc trưng
- tinged: gợn lên
- passersby: mọi người qua lại
- anxiety: lo lắng
- enthusiasm: tâm huyết
- creative: sáng tạo
- unique: mới lạ
- demeanor: vẻ mặt
- reassurance: cảm giác an tâm
- culinary: ẩm thực
- skillfully: điệu nghệ
- juicy: tươi mọng
- gradually: đông dần
- indescribable: khó tả
- relentless: không ngừng nghỉ
- buzzed: nhộn nhịp
- fertile: màu mỡ
- market fair: chợ phiên
- stall: gian hàng
- observe: quan sát
- demonstration: trình diễn
- sliced: thái
- flavors: hương vị
- humorous: hài hước
- efforts: nỗ lực
- teamwork: tinh thần đồng đội
- sparkling: ánh mắt sáng lên
- bustling: rộn rã
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.com |
Tag |
Copyright 2025 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Commenti