Secret Schools: A Beacon of Hope in a Fallen World
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Secret Schools: A Beacon of Hope in a Fallen World
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Secret Schools: A Beacon of Hope in a Fallen World Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/secret-schools-a-beacon-of-hope-in-a-fallen-world/ Story Transcript: Vi: Trong một thế...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/secret-schools-a-beacon-of-hope-in-a-fallen-world
Story Transcript:
Vi: Trong một thế giới khải huyền, nơi mà lá cây rơi rụng như những giọt nước mắt của mùa thu, Linh đã bước đi trên những con phố hoang phế, từng viên gạch bị nứt nẻ dưới chân.
En: In a post-apocalyptic world, where leaves fall like the tears of autumn, Linh walked through the abandoned streets, with cracked bricks beneath her feet.
Vi: Gió lạnh của mùa thu lùa qua những tòa nhà đổ nát, tạo nên một bản giao hưởng u sầu.
En: The cold autumn wind swept through the dilapidated buildings, creating a melancholic symphony.
Vi: Linh là một thiếu niên thông minh và quyết tâm.
En: Linh was an intelligent and determined teenager.
Vi: Cô muốn học, muốn sử dụng kiến thức để tái thiết một xã hội tốt đẹp hơn.
En: She wanted to learn and use her knowledge to rebuild a better society.
Vi: Nhưng ở nơi này, chính phủ đã cấm bất cứ hình thức giáo dục nào ngoài tầm kiểm soát của họ.
En: But in this place, the government had banned any form of education outside their control.
Vi: Vì vậy Linh phải lén lút đi đến trường học bí mật lúc bình minh mỗi ngày trong một thư viện bỏ hoang.
En: Thus, Linh had to secretly attend a hidden school at dawn every day in an abandoned library.
Vi: Hai, bạn thân của Linh, thường cảnh báo cô về rủi ro.
En: Hai, Linh's best friend, often warned her about the risks.
Vi: Hai là người cẩn trọng, luôn lo sợ chính phủ sẽ bắt họ một ngày nào đó.
En: Hai was cautious, always fearing that the government would capture them one day.
Vi: Nhưng lòng trung thành dành cho Linh khiến Hai không thể rời xa bạn mình.
En: But his loyalty to Linh kept him from leaving her side.
Vi: Cô giáo Thảo, người phụ nữ can đảm và nổi loạn, đã mở ra ánh sáng cho những đứa trẻ lạc lối.
En: Thảo, a brave and rebellious woman, brought light to the lost children.
Vi: Trong căn phòng nhỏ trải đầy ánh sáng từ những ngọn nến leo lắt, Thảo dạy chúng đọc, viết và suy nghĩ.
En: In a small room filled with the flickering light of candles, Thảo taught them to read, write, and think.
Vi: Đó là một thiên đường học tập giữa thế giới đầy nguy hiểm.
En: It was a haven of learning amidst a dangerous world.
Vi: Vào đêm Halloween, trời tối hơn thường lệ.
En: On Halloween night, the darkness was deeper than usual.
Vi: Linh và Hai lặng lẽ đến thư viện, từng bước cẩn trọng như một điệp viên.
En: Linh and Hai quietly made their way to the library, each step as cautious as a spy's.
Vi: Đêm đó, Thảo định dạy bọn trẻ về lịch sử, về những sai lầm không nên lặp lại.
En: That night, Thảo planned to teach the children about history, about mistakes not to be repeated.
Vi: Nhưng không khí kỳ ảo của ngày Halloween không mang lại niềm vui nào, chỉ có cảm giác lo lắng tràn ngập.
En: But the magical atmosphere of Halloween brought no joy, only a pervasive sense of anxiety.
Vi: Bất ngờ, từ phía xa, ánh sáng của đèn pin chập chờn, phối hợp với tiếng bước chân nặng nề.
En: Suddenly, from afar, the flickering light of flashlights, accompanied by heavy footsteps, appeared.
Vi: Là tuần tra của chính phủ.
En: It was the government's patrol.
Vi: Linh cảm nhận nhịp tim mình đập nhanh, nỗi sợ hãi lẫn với cảm giác trách nhiệm nặng nề.
En: Linh felt her heartbeat quicken, fear mingling with a heavy sense of responsibility.
Vi: Cô nhìn quanh.
En: She looked around.
Vi: Những trang sách dở dang, những mẩu bút chì nằm la liệt trên bàn.
En: The unfinished pages, scattered pencils on the table.
Vi: Nếu bị phát hiện, tất cả sẽ bị đưa đi, có thể không bao giờ quay trở lại.
En: If discovered, they would all be taken away, possibly never to return.
Vi: Nhưng Linh biết cô không thể để điều đó xảy ra với cô giáo Thảo hay những người có cùng lý tưởng.
En: But Linh knew she couldn't let that happen to Cô giáo Thảo or those who shared her ideals.
Vi: Với sự nhanh nhạy và thông minh sẵn có, Linh dẫn những người bạn của mình qua một lối đi nhỏ mà cô từng học được từ Thảo - những đường hầm cũ kỹ để chuồn nhanh ra ngoài.
En: With her innate quickness and intelligence, Linh led her friends through a small passage she had learned from Thảo—old tunnels for a quick escape.
Vi: Cô nhét các tài liệu quan trọng vào trong áo khoác, rồi với một cái nhìn chắc chắn, dẫn đầu nhóm học sinh qua bóng tối.
En: She tucked important documents into her coat, then, with a determined look, led the group of students through the darkness.
Vi: Đêm Halloween kết thúc khi Linh và các bạn tới nơi an toàn.
En: The Halloween night ended as Linh and her friends reached safety.
Vi: Lòng cô rộn lên một làn sóng cảm xúc, một phần sợ hãi, một phần tự hào.
En: Her heart swelled with a wave of emotions, part fear, part pride.
Vi: Trải qua sự kiện này, Linh nhận ra sức mạnh của tri thức và sẵn sàng cống hiến hơn nữa cho phong trào học tập bí mật.
En: Through this event, Linh realized the power of knowledge and was ready to dedicate herself even more to the secret learning movement.
Vi: Cô biết rằng chính giáo dục sẽ làm sáng lên tương lai, mang lại hy vọng và dũng cảm cho mọi người.
En: She knew that education would illuminate the future, bringing hope and courage to everyone.
Vi: Linh quyết tâm đưa chiến dịch này đi xa hơn, bất chấp mọi nguy hiểm.
En: Linh was determined to take this campaign further, despite all dangers.
Vi: Đó cũng là lời hứa cô dành cho bản thân vào đêm Halloween đặc biệt ấy.
En: That was also the promise she made to herself on that special Halloween night.
Vocabulary Words:
- post-apocalyptic: khải huyền
- abandoned: hoang phế
- cracked: nứt nẻ
- dilapidated: đổ nát
- melancholic: u sầu
- determined: quyết tâm
- rebuild: tái thiết
- banned: cấm
- secretly: lén lút
- cautious: cẩn trọng
- rebellious: nổi loạn
- flickering: leo lắt
- haven: thiên đường
- pervasive: tràn ngập
- anxiety: lo lắng
- flashlights: đèn pin
- patrol: tuần tra
- quickness: nhanh nhạy
- innate: sẵn có
- scattered: la liệt
- tunnel: đường hầm
- tucked: nhét
- swelled: rộn lên
- emotions: cảm xúc
- responsibility: trách nhiệm
- loyalty: trung thành
- illuminate: làm sáng
- courage: dũng cảm
- campaign: chiến dịch
- dedicate: cống hiến
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Commenti