Mystery of the Missing Đàn Bầu: Minh's Cultural Quest
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Mystery of the Missing Đàn Bầu: Minh's Cultural Quest
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Mystery of the Missing Đàn Bầu: Minh's Cultural Quest Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/mystery-of-the-missing-dan-bau-minhs-cultural-quest/ Story Transcript: Vi: Gió thu nhẹ nhàng...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/mystery-of-the-missing-dan-bau-minhs-cultural-quest
Story Transcript:
Vi: Gió thu nhẹ nhàng lướt qua trường Trung học Công lập tại Hà Nội, mang theo không khí của Tết Trung Thu đang đến gần.
En: The autumn breeze gently swept through the Public High School in Hà Nội, bringing with it the atmosphere of the approaching Tết Trung Thu.
Vi: Trong khuôn viên trường được trang trí với những chiếc lồng đèn giấy lung linh, Minh, một học sinh lớp 11, cẩn thận bước vào phòng nhạc.
En: In the school courtyard, decorated with shimmering paper lanterns, Minh, an 11th-grade student, carefully stepped into the music room.
Vi: Đối với Minh, nơi này như một bảo tàng thu nhỏ của âm nhạc truyền thống Việt Nam.
En: For Minh, this place was like a small museum of traditional Vietnamese music.
Vi: Trên bàn là đàn bầu quý giá, biểu tượng của tinh hoa văn hóa.
En: On the table lay a precious đàn bầu, a symbol of cultural essence.
Vi: Nhưng hôm nay, đàn bầu đã biến mất!
En: But today, the đàn bầu was gone!
Vi: Minh không thể tin vào mắt mình.
En: Minh couldn't believe his eyes.
Vi: Là người đam mê văn hóa truyền thống, Minh cảm thấy bồn chồn trách nhiệm.
En: As an enthusiast of traditional culture, Minh felt a restless responsibility.
Vi: Anh tự nhủ mình phải tìm ra sự thật và trả lại đàn bầu trước buổi biểu diễn vào Tết Trung Thu.
En: He told himself he had to uncover the truth and return the đàn bầu before the performance on Tết Trung Thu.
Vi: Trên hành lang, Minh nghe được lời xì xào từ bạn bè xung quanh.
En: In the hallway, Minh overheard whispers from friends around him.
Vi: "Có lẽ chính Minh đã giấu nó để có cớ thâm nhập phòng nhạc," một bạn nhấn nhá.
En: "Maybe Minh hid it himself to have an excuse to get into the music room," one friend speculated.
Vi: Nhưng Minh phớt lờ nghi ngờ, anh bắt đầu điều tra.
En: But Minh ignored the doubts and began investigating.
Vi: Ai đã vào phòng nhạc lúc đàn bầu còn ở đó?
En: Who had entered the music room when the đàn bầu was still there?
Vi: Minh nảy ra danh sách những người có khả năng, cuối cùng chỉ còn Quang, người bạn thân chơi cùng từ những năm đầu cấp ba.
En: Minh came up with a list of potential people, finally narrowing it down to Quang, a close friend he had played with since the early years of high school.
Vi: Minh không muốn nghi ngờ bạn nhưng nhận ra hành động lén lút của Quang gần đây.
En: Minh didn't want to suspect his friend but noticed Quang's recent secretive actions.
Vi: Nghĩ ngợi một hồi, Minh quyết định tiếp cận Quang và trò chuyện.
En: After pondering for a while, Minh decided to approach Quang and have a conversation.
Vi: Khi trở lại trường vào buổi chiều, Minh để ý Quang đứng gần khu vực tủ đồ của mình.
En: Returning to school in the afternoon, Minh noticed Quang standing near his locker area.
Vi: Một ý tưởng lóe lên, Minh chờ đến khi Quang rời đi thì bèn kiếm cách kiểm tra tủ đồ của cậu.
En: An idea struck, and Minh waited until Quang left to find a way to check his locker.
Vi: Sau vài phút tìm kiếm, Minh chạm tay vào một ngăn bí mật.
En: After a few minutes of searching, Minh touched a hidden compartment.
Vi: Chính là đàn bầu!
En: It was the đàn bầu!
Vi: Minh vội chạy đến phòng giáo viên để báo cáo sự việc.
En: Minh hurried to the teachers' office to report the incident.
Vi: Nhưng khi Minh vừa rời đi thì bắt gặp Lien.
En: But as Minh was leaving, he ran into Lien.
Vi: "Để mình kể cho cậu nghe sự thật," Lien nói, nở nụ cười khó hiểu.
En: "Let me tell you the truth," Lien said, smiling enigmatically.
Vi: Thì ra có một nhóm bạn trong lớp lên kế hoạch đổ tội cho Minh, nhằm làm xấu hình ảnh cậu trước cả trường.
En: It turned out that a group of classmates planned to frame Minh to tarnish his reputation in front of the whole school.
Vi: Lien từng được mời tham gia, nhưng cô quyết định giúp Minh vạch trần âm mưu.
En: Lien was invited to join, but she decided to help Minh expose the plot.
Vi: Trước buổi biểu diễn, Minh và Lien cùng gặp trực tiếp thầy hiệu trưởng trình bày mọi thứ, không quên mang theo bằng chứng rõ ràng.
En: Before the performance, Minh and Lien met directly with the principal to present everything, not forgetting to bring clear evidence.
Vi: Thầy nghe xong, gật đầu tán thưởng sự thông minh và chân thật của Minh.
En: After listening, the principal nodded in praise of Minh's intelligence and honesty.
Vi: Nhờ vậy, buổi biểu diễn Trung Thu trở nên hoàn hảo với âm thanh trong trẻo từ đàn bầu.
En: Thanks to that, the Tết Trung Thu performance became perfect with the pure sound of the đàn bầu.
Vi: Minh không chỉ tìm lại được giá trị văn hóa truyền thống, mà còn giành được sự kính trọng từ bạn bè.
En: Minh not only reclaimed traditional cultural values but also earned the respect of his peers.
Vi: Giờ đây, Minh hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa của việc bảo vệ và truyền bá nét đẹp dân tộc.
En: Now, Minh has a deeper understanding of the significance of protecting and promoting the nation's beauty.
Vi: Và như cơn gió thu mang theo hơi thở mát lành của mùa lễ hội, câu chuyện của Minh cũng truyền cảm hứng cho biết bao trái tim học sinh trong trường về tình yêu văn hóa quê hương.
En: And like the autumn breeze carrying the fresh breath of the festival season, Minh's story also inspired many students' hearts at the school about their love for the homeland's culture.
Vocabulary Words:
- breeze: gió
- courtyard: khuôn viên
- lanterns: lồng đèn
- museum: bảo tàng
- precious: quý giá
- symbol: biểu tượng
- restless: bồn chồn
- responsibility: trách nhiệm
- uncover: tìm ra
- truth: sự thật
- hallway: hành lang
- whispers: lời xì xào
- speculated: nhấn nhá
- ignored: phớt lờ
- investigating: điều tra
- potential: khả năng
- secretive: lén lút
- pondering: nghĩ ngợi
- locker: tủ đồ
- compartment: ngăn
- report: báo cáo
- incident: sự việc
- enigmatically: khó hiểu
- frame: đổ tội
- plot: âm mưu
- present: trình bày
- evidence: bằng chứng
- praise: tán thưởng
- intelligence: sự thông minh
- pure: trong trẻo
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Commenti