From Café Dreams to Literary Reality: A Sibling's Support
Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
From Café Dreams to Literary Reality: A Sibling's Support
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: From Café Dreams to Literary Reality: A Sibling's Support Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/from-cafe-dreams-to-literary-reality-a-siblings-support/ Story Transcript: Vi: Anh ngồi trong quán...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/from-cafe-dreams-to-literary-reality-a-siblings-support
Story Transcript:
Vi: Anh ngồi trong quán cà phê yên tĩnh.
En: He sat in the quiet café.
Vi: Quán nằm trong khu phố cổ Hà Nội.
En: The café was located in the old quarter of Hanoi.
Vi: Tiếng quạt trần kêu rì rì, hòa cùng mùi thơm đặc trưng của cà phê Việt Nam làm không gian thêm ấm cúng.
En: The ceiling fan hummed softly, blending with the distinctive aroma of Vietnamese coffee, making the space even cozier.
Vi: Ngoài kia, tiếng xe máy vi vu qua những con hẻm hẹp như cánh chim lạc trong mê cung.
En: Outside, the sound of motorbikes whizzing through narrow alleys was like birds lost in a maze.
Vi: Anh cầm tách cà phê, nhẹ nhàng khuấy.
En: He held his cup of coffee, gently stirring.
Vi: Trái tim cô đập mạnh.
En: Her heart pounded.
Vi: Cô đang suy nghĩ về quyết định lớn của đời mình.
En: She was contemplating a major decision in her life.
Vi: Công việc hiện tại của cô rất buồn tẻ.
En: Her current job was very dull.
Vi: Cô mơ ước được làm nhà văn.
En: She dreamed of becoming a writer.
Vi: Nhưng bố mẹ cô không đồng ý.
En: But her parents didn't agree.
Vi: Họ muốn cô có công việc ổn định.
En: They wanted her to have a stable job.
Vi: Minh, anh trai của Anh, tới và ngồi đối diện cô.
En: Minh, Anh’s older brother, arrived and sat opposite her.
Vi: Anh là một nhà phân tích kinh doanh thực tế.
En: He was a pragmatic business analyst.
Vi: Minh luôn quan tâm bảo vệ em gái mình.
En: Minh always looked out for his sister.
Vi: "Anh, hôm nay sao em gọi anh ra đây?
En: "Anh, why did you call me here today?
Vi: Minh hỏi.
En: " Minh asked.
Vi: Tách cà phê của Minh cũng bốc hơi thơm lừng.
En: His cup of coffee was also steaming fragrantly.
Vi: Anh ngập ngừng một chút.
En: Anh hesitated a bit.
Vi: Nhưng rồi cô quyết định mở lòng.
En: But then she decided to open up.
Vi: "Em muốn từ bỏ công việc hiện tại.
En: "I want to quit my current job.
Vi: Em muốn viết lách toàn thời gian."
En: I want to write full-time.
Vi: " Minh nhìn em gái.
En: " Minh looked at his sister.
Vi: "Em có chắc không?
En: "Are you sure?
Vi: Bố mẹ sẽ không vui đâu.
En: Mom and Dad won’t be happy about it.
Vi: "Em biết." Anh nói nhỏ.
En: "I know," Anh said softly.
Vi: "Nhưng em đã viết một cuốn sách.
En: "But I have written a book.
Vi: Em muốn chia sẻ với mọi người.
En: I want to share it with everyone.
Vi: Đây là đam mê của em."
En: This is my passion."
Vi: Minh cầm tay em gái.
En: Minh took his sister’s hand.
Vi: "Anh hiểu.
En: "I understand.
Vi: Anh có thể xem cuốn sách em viết được không?"
En: Can I see the book you've written?
Vi: Anh rút từ túi xách ra bản thảo.
En: Anh took the manuscript from her bag.
Vi: Cô đưa cho Minh, mắt cô lấp lánh hi vọng lẫn lo âu.
En: She handed it to Minh, her eyes sparkling with both hope and anxiety.
Vi: Minh lật từng trang.
En: Minh turned each page.
Vi: Mắt anh dần dần mở to.
En: His eyes gradually widened.
Vi: "Anh chưa biết em có tài năng như thế này!"
En: "I had no idea you had such talent!"
Vi: Anh lấy lại cuốn sách và nhìn Minh, đôi mắt cô sáng lên với niềm tin.
En: Anh took back the book and looked at Minh, her eyes shining with confidence.
Vi: "Anh, em cầu xin anh ủng hộ em.
En: "Brother, I beg you to support me.
Vi: Em đã dành cả tâm huyết cho tác phẩm này."
En: I’ve poured my heart into this work."
Vi: Minh suy nghĩ một lúc.
En: Minh pondered for a moment.
Vi: Anh biết quyết định này không dễ dàng.
En: He knew this decision wasn't easy.
Vi: Nhưng anh cũng thấy niềm đam mê cháy bỏng trong mắt em gái.
En: But he also saw the burning passion in his sister's eyes.
Vi: "Anh sẽ ủng hộ em." Minh nói.
En: "I will support you," Minh said.
Vi: "Anh sẽ giúp em nói chuyện với bố mẹ."
En: "I’ll help you talk to Mom and Dad."
Vi: Anh cảm thấy lòng mình tràn đầy niềm tin và sức mạnh.
En: Anh felt her heart swell with confidence and strength.
Vi: "Cám ơn anh, Minh.
En: "Thank you, Minh.
Vi: Em không biết phải làm sao nếu không có anh."
En: I don't know what I’d do without you."
Vi: Ngày hôm đó, Anh và Minh rời quán cà phê.
En: That day, Anh and Minh left the café.
Vi: Họ bước vào hẻm nhỏ của phố cổ Hà Nội.
En: They walked into the narrow alleys of the old quarter of Hanoi.
Vi: Mọi trở ngại đều có thể vượt qua khi có sự ủng hộ từ người thân.
En: Any obstacle could be overcome with family support.
Vi: Anh đã có sự tự tin và tình yêu của Minh để tiếp tục theo đuổi đam mê.
En: Anh now had the confidence and love from Minh to continue pursuing her passion.
Vi: Anh tin rằng ngày mai sẽ khác, ngập tràn hy vọng và đầy hứa hẹn.
En: Anh believed that tomorrow would be different, full of hope and promise.
Vi: Quán cà phê nhỏ ấy mãi mãi là nơi bắt đầu của một hành trình mới.
En: That small café would forever be the starting point of a new journey.
Vi: Hành trình của một nữ nhà văn trẻ đầy triển vọng.
En: The journey of a young, promising writer.
Vocabulary Words:
- quiet: yên tĩnh
- ceiling: trần
- fan: quạt
- hummed: kêu rì rì
- blending: hòa
- aroma: mùi thơm
- cozier: ấm cúng
- whizzing: vi vu
- narrow: hẹp
- alleys: hẻm
- gently: nhẹ nhàng
- stirring: khuấy
- contemplating: suy nghĩ về
- current: hiện tại
- dull: buồn tẻ
- dreamed: mơ ước
- pragmatic: thực tế
- business analyst: nhà phân tích kinh doanh
- hesitated: ngập ngừng
- manuscript: bản thảo
- sparkling: lấp lánh
- hope: hy vọng
- anxiety: lo âu
- talent: tài năng
- poured: dành cả
- heart: tâm huyết
- pondered: suy nghĩ
- decision: quyết định
- burning passion: niềm đam mê cháy bỏng
- confident: tự tin
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.org |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Commenti