Finding Home: Minh’s Winter Journey to Family Reconnection

Scarica e ascolta ovunque
Scarica i tuoi episodi preferiti e goditi l'ascolto, ovunque tu sia! Iscriviti o accedi ora per ascoltare offline.
Finding Home: Minh’s Winter Journey to Family Reconnection
Questa è una trascrizione generata automaticamente. Si prega di notare che non è garantita la completa accuratezza.
Capitoli
Descrizione
Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Home: Minh’s Winter Journey to Family Reconnection Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-10-08-38-20-vi Story Transcript: Vi: Trên ngọn đồi của vùng...
mostra di piùFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-10-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Trên ngọn đồi của vùng quê xa xôi có một ngôi trường nội trú cũ kỹ,
En: On the hill of a distant countryside, there was an old boarding school.
Vi: Minh và Linh đứng bên cửa sổ, ngắm nhìn những cành cây trụi lá lấp ló giữa nền tuyết trắng xóa.
En: Minh and Linh stood by the window, gazing at the bare tree branches peeping through the white snow-covered backdrop.
Vi: Tết đang đến gần, và không khí đang tràn ngập sắc đỏ của hoa đào nhờ vào những cành đào từ miền xuân gửi về đây.
En: Tet was approaching, and the air was filled with the red color of peach blossoms, thanks to the branches sent from the spring regions.
Vi: Linh nắm tay Minh, mắt lấp lánh niềm hy vọng.
En: Linh held Minh’s hand, her eyes sparkling with hope.
Vi: "Minh ơi, đã đến lúc về nhà rồi," cô nói.
En: "Minh, it's time to go home," she said.
Vi: Minh gật đầu, nhưng trong lòng vẫn thấy nặng trĩu.
En: Minh nodded, but his heart still felt heavy.
Vi: Nỗi sợ hãi về cuộc đoàn tụ gia đình cứ làm cậu lo lắng.
En: The fear of a family reunion kept making him anxious.
Vi: Minh xa gia đình đã lâu, và lần này cậu chưa chắc chắn gia đình còn mở rộng vòng tay hay không.
En: Minh had been away from his family for a long time, and this time he wasn't sure if they would welcome him with open arms.
Vi: Hơn nữa, Minh cảm thấy mình có lỗi vì đã xa cách quá lâu.
En: Moreover, he felt guilty for being distant for so long.
Vi: Ngoài trời, tuyết rơi dày.
En: Outside, the snow was falling thickly.
Vi: Đường về quê có vẻ không dễ đi chút nào.
En: The road home seemed far from easy.
Vi: Ngày hôm sau, khi họ chuẩn bị rời trường, bão tuyết bất ngờ làm toa tàu bị hoãn.
En: The next day, as they were about to leave the school, a sudden snowstorm caused the train service to be delayed.
Vi: Minh hoang mang không biết phải làm sao.
En: Minh was confused, not knowing what to do.
Vi: Linh là người đầy năng lượng và lạc quan, nên cô đề nghị tìm con đường khác.
En: Linh, full of energy and optimism, suggested finding an alternative route.
Vi: "Chúng ta sẽ tìm một con đường thay thế. Cứ tin ở mình đi," Linh động viên.
En: "We’ll find another way. Just believe in yourself," she encouraged.
Vi: Sau đó, Minh và Linh bắt đầu hỏi thăm những người xung quanh về cách khác để về quê.
En: After that, Minh and Linh began asking people around about other ways to get home.
Vi: Rồi, họ bất ngờ gặp một người lạ - bác tổ chức lễ hội Tết trong khu vực.
En: They unexpectedly met a stranger - an uncle organizing the Tet festival in the area.
Vi: Bác ấy đề nghị cho hai đứa đi nhờ xe.
En: He offered them a ride.
Vi: Với tấm lòng nhân ái, bác mỉm cười: "Càng đông, càng vui mà."
En: With a kind heart, he smiled, "The more, the merrier."
Vi: Minh thấy chút ánh sáng giữa những ngày mù mịt tuyết trắng.
En: Minh saw a bit of light amidst the snowy, murky days.
Vi: Chiếc xe lăn bánh, bật qua từng con đường quê quanh co.
En: The vehicle rolled along the winding country roads.
Vi: Minh và Linh cảm nhận gió lạnh thổi qua, nhưng lòng họ ấm hơn vì sự giúp đỡ chân thành.
En: Minh and Linh felt the cold wind blowing, but their hearts were warmer due to the sincere help they received.
Vi: Trước khi biết, họ đã đến gần nhà.
En: Before they knew it, they were close to home.
Vi: Ngôi làng quen thuộc hiện ra, và tiếng pháo nổ rộn ràng chào đón.
En: The familiar village appeared, and the sound of firecrackers welcomed them.
Vi: Đến nhà, Minh ngần ngại bước xuống xe.
En: Reaching home, Minh hesitated as he stepped out of the car.
Vi: Nhưng vừa kịp lúc ấy, đồng hồ điểm giờ giao thừa.
En: But just then, the clock struck midnight.
Vi: Minh ngập ngừng gõ cửa.
En: Minh hesitantly knocked on the door.
Vi: Cánh cửa mở ra, và ánh sáng cùng tình thương từ gia đình tràn ngập khắp căn nhà.
En: It opened, and the light and love from his family filled the whole house.
Vi: Mẹ Minh ôm chầm lấy cậu, không một lời trách móc, chỉ có niềm vui đoàn tụ.
En: Minh's mother hugged him tightly, with no words of reproach, just the joy of reunion.
Vi: Minh nhận ra mình không còn sợ hãi nữa.
En: Minh realized he was no longer afraid.
Vi: Tết này, cậu tìm lại được sự kết nối đã mất cùng gia đình.
En: This Tet, he found the lost connection with his family.
Vi: Nhìn nụ cười rạng ngời của Linh bên cạnh, Minh biết rằng, bước đi của mình đã được dẫn dắt bởi niềm hy vọng và lòng can đảm.
En: Seeing Linh’s radiant smile by his side, he knew that his steps were guided by hope and courage.
Vi: Cậu đã trưởng thành hơn, tự tin vào bản thân và biết trân trọng những thứ xung quanh.
En: He had grown, gained confidence in himself, and learned to appreciate the things around him.
Vi: Và thế là, trong mùa đông lạnh lẽo, Minh tìm lại được hơi ấm gia đình mình.
En: And so, in the cold winter, Minh found the warmth of his family again.
Vi: Cậu hiểu rằng, dù có đi xa đến đâu, chỉ cần có ý chí và niềm tin, mọi con đường đều dẫn về nhà.
En: He understood that no matter how far he went, with determination and faith, every road leads home.
Vi: Tết này thật sự là một sự khởi đầu mới.
En: This Tet was truly a new beginning.
Vocabulary Words:
- distant: xa xôi
- gazing: ngắm nhìn
- backdrop: nền
- approaching: đang đến gần
- sparkling: lấp lánh
- reunion: đoàn tụ
- anxious: lo lắng
- guilty: có lỗi
- falling: rơi
- thickly: dày
- delayed: bị hoãn
- confused: hoang mang
- optimism: lạc quan
- encouraged: động viên
- alternative: thay thế
- stranger: người lạ
- organizing: tổ chức
- kind heart: tấm lòng nhân ái
- merrier: vui
- murky: mù mịt
- winding: quanh co
- hesitated: ngần ngại
- reproach: trách móc
- radiant: rạng ngời
- courage: lòng can đảm
- confidence: tự tin
- appreciate: trân trọng
- determination: ý chí
- faith: niềm tin
- beginning: sự khởi đầu
Informazioni
Autore | FluentFiction.org |
Organizzazione | Kameron Kilchrist |
Sito | www.fluentfiction.com |
Tag |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Commenti